Tìm theo từ khóa "R"

Trúc Thanh
85,089
Theo nghĩa Hán - Việt, "Trúc" là một loài cây cao vút, có đốt như tre, thân mảnh, lá dài. "Thanh" có nghĩa là màu xanh, thanh cao, trong xanh. Cái tên "Trúc Thanh" có ý nghĩa là một người có phong thái thanh cao, tao nhã, ngay thẳng, xinh đẹp, tuy dáng vóc mảnh mai nhưng rất có bản lĩnh, khí phách, biết cách vực dậy sau mọi khó khăn, vấp ngã.

Trung Nhật
84,797

Trìu Ngân
84,793
- "Trìu" thường được hiểu là nhẹ nhàng, dịu dàng, thể hiện sự ấm áp, gần gũi. - "Ngân" có thể liên quan đến âm thanh, tiếng ngân, hoặc có thể liên tưởng đến vẻ đẹp, sự quý giá như bạc (ngân). Khi kết hợp lại, "Trìu Ngân" có thể hiểu là một người có tính cách dịu dàng, ấm áp, nhưng cũng có vẻ đẹp quý giá, thanh thoát.

Trí Tuệ
84,690
Trí Tuệ chỉ sự thông minh, sáng suốt, có học thức, uyên bác.

Việt Trinh
84,577
Theo nghĩa Hán-Việt, "Việt" có nghĩa là bóng rợp của cây, ý nói đến bóng mát, được chở che, bao bọc, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh, thuỷ chung. Tên "Việt Trinh" dùng để nói đến người con gái xinh đẹp, công dung ngôn hạnh, thuỷ chung, son sắt, ngay thẳng, khẳng khái, luôn được yêu thương, bao bọc, gặp nhiều điều tốt lành

Germany
84,565
Nghĩa là nước Đức trong tiếng Anh

Bạch Trúc
84,504
Tên đệm Bạch theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là trắng, sáng, màu của đức hạnh, từ bi, trí tuệ, thể hiện sự thanh cao của tâm hồn. Đệm "Bạch" mang ý nghĩa chỉ người phúc hậu, tâm trong sáng, đơn giản thẳng ngay, sống từ bi & giàu trí tuệ. Tên chính Trúc lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Trúc là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất.

Rosie
84,456
Tượng trưng cho tình yêu, sự đẹp đẽ và tình cảm

Iron
84,382
Tên "Iron" trong ngữ cảnh tên người có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và cá nhân. Dưới đây là một số ý nghĩa có thể có: 1. Sức mạnh và bền bỉ: "Iron" có nghĩa là "sắt" trong tiếng Anh, một kim loại nổi tiếng với độ bền và sức mạnh. Tên này có thể được chọn để thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiên cường và không dễ bị khuất phục. 2. Biệt danh: Trong một số trường hợp, "Iron" có thể được sử dụng như một biệt danh cho những người có tính cách mạnh mẽ hoặc có thành tích nổi bật trong thể thao, quân đội hoặc các lĩnh vực khác. 3. Văn hóa đại chúng: Tên "Iron" cũng có thể gợi nhớ đến các nhân vật trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như Iron Man (Người Sắt) trong vũ trụ Marvel, một biểu tượng của sức mạnh và công nghệ.

Trí Tài
84,249
Trí: Nghĩa gốc: Trí tuệ, sự thông minh, khả năng nhận thức và hiểu biết. Ý nghĩa mở rộng: Người có trí tuệ thường được coi là sáng suốt, có khả năng suy nghĩ logic, giải quyết vấn đề tốt và đưa ra những quyết định đúng đắn. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn con cái thông minh, học hành giỏi giang, có tư duy sắc bén và đạt được thành công trong cuộc sống. Tài: Nghĩa gốc: Tài năng, năng khiếu, khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó. Ý nghĩa mở rộng: Người có tài thường được đánh giá cao về khả năng sáng tạo, có đóng góp tích cực cho xã hội và có thể đạt được thành công trong sự nghiệp. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn con cái có tài năng nổi bật, có khả năng phát triển bản thân và đạt được thành công trong lĩnh vực mình yêu thích. Tổng kết: Tên "Trí Tài" mang ý nghĩa về một người thông minh, có trí tuệ sắc bén và đồng thời sở hữu tài năng đặc biệt. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ phát huy được hết tiềm năng của mình, đạt được thành công trong học tập, sự nghiệp và cuộc sống, đồng thời đóng góp tích cực cho xã hội. Tên gọi này cũng thể hiện niềm tin vào khả năng của con và mong muốn con sẽ trở thành một người vừa có đức vừa có tài.

Tìm thêm tên

hoặc