Tìm theo từ khóa "Nh"

Ðình Ðôn
99,248
"Đình" trong cột đình nghĩa vững chắc, "Đôn" nghĩa Hán Việt là nhân hậu, hiền lành, tốt đẹp. Tên Đình Đôn nghĩa là mong con luôn nhân hậu, là trụ cột vững chắc cho bản thân và gia đình

Huyền Linh
99,234
Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Đặt tên con là Huyền Linh mong con thông minh, nhanh nhẹn, thùy mị nết na

Vương Anh
99,163
- "Vương" có nghĩa là vua, người đứng đầu, hoặc người có địa vị cao. Nó thể hiện sự quyền uy, lãnh đạo, và cao quý. - "Anh" thường có nghĩa là thông minh, tài giỏi, hoặc xuất sắc. Nó cũng có thể chỉ sự tinh anh, sáng suốt. Kết hợp lại, tên "Vương Anh" có thể được hiểu là một người lãnh đạo thông minh, tài giỏi, hoặc một người có phẩm chất cao quý và xuất sắc.

Cảnh Tuấn
99,149
Chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh

Bánh Tiêu
99,108
Tên ở nhà cho bé. Bánh tiêu hay còn gọi bánh hồ tiêu, là một loại bánh mì nướng có nguồn gốc từ thành phố Phúc Châu, Trung Quốc

Hữu Danh
99,085
Hữu: Nghĩa: Chữ "Hữu" mang ý nghĩa về sự tồn tại, sở hữu, có được. Nó thể hiện sự hiện hữu, hiện diện của một điều gì đó hoặc khả năng nắm giữ, chiếm lĩnh một phẩm chất, tài năng. "Hữu" còn gợi lên sự sung túc, đầy đủ, không thiếu thốn. Danh: Nghĩa: Chữ "Danh" có nghĩa là tên, danh tiếng, thanh danh. Nó biểu thị sự nổi tiếng, được biết đến, được công nhận. "Danh" còn liên quan đến địa vị, vị thế trong xã hội, sự thành công và những gì mà một người để lại cho đời. Tổng kết ý nghĩa tên Hữu Danh: Tên "Hữu Danh" là sự kết hợp giữa "Hữu" (sở hữu, có được) và "Danh" (danh tiếng, thành công). Tên này mang ý nghĩa về một người có khả năng tạo dựng danh tiếng, đạt được thành công và có vị thế trong xã hội. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc đời đầy đủ, sung túc và được mọi người biết đến, công nhận. Người mang tên "Hữu Danh" thường được kỳ vọng sẽ là người tài giỏi, có năng lực và có thể làm nên những điều lớn lao.

Vinh Diệu
99,010
"Vinh" nghĩa là vinh danh, vinh dự, "Diệu" có nghĩa là đẹp, khéo léo. Tên " Vinh Diệu" mong con sau này hiền dịu, nhẹ nhàng và thành công

Hiền Anh
99,009
Theo tiếng Hán - Việt, khi nói về người thì "Hiền" có nghĩa là tốt lành, có tài có đức. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Vì vậy tên "Hiền Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình vừa có tài vừa có đức, giỏi giang xuất chúng.

Vĩnh Thọ
98,905
"Vĩnh" nghĩa là vĩnh cửu, mãi mãi. Tên Vĩnh Thọ mong con sau này sẽ có cuộc sống đầy đủ, trọn vẹn, viên mãn cả đời

Thái Tình
98,781
"Thái" thường mang nghĩa là "rộng lớn", "hưng thịnh", hoặc "thái bình", trong khi "Tình" có thể ám chỉ đến "tình cảm", "tình yêu", hoặc "tình bạn". Vì vậy, khi kết hợp lại, tên "Thái Tình" có thể được hiểu là "tình cảm rộng lớn" hoặc "tình yêu thịnh vượng". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ấm áp, thân thiện và sự quý trọng trong các mối quan hệ.

Tìm thêm tên

hoặc