Tìm theo từ khóa "Thế"

Thế Quân
80,068
Tên đệm Thế: Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay. Tên chính Quân: Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Ngọc Thể
79,814
Tên "Ngọc Thể" trong tiếng Việt có thể được phân tích như sau: - "Ngọc" thường mang ý nghĩa là viên ngọc quý, biểu trưng cho sự quý giá, đẹp đẽ và tinh khiết. Trong văn hóa Việt Nam, ngọc còn tượng trưng cho sự sang trọng và quý phái. - "Thể" có nghĩa là hình thức, dáng vẻ hoặc thể chất. Từ này thường được dùng để chỉ hình thức bên ngoài hoặc trạng thái của một vật nào đó. Khi kết hợp lại, tên "Ngọc Thể" có thể được hiểu là "hình thể quý giá" hoặc "dáng vẻ của viên ngọc", thể hiện sự quý phái và đẹp đẽ.

Thế Phúc
79,482
Tên "Thế Phúc" được đặt với mong muốn con sẽ có được sức khỏe, hy vọng, gặp nhiều may mắn, an lành trong cuộc sống

Thế Bảo
75,960
Thế Bảo: Người thông minh, kiên định, có nhiều thành công trong cuộc sống.

Thế Hào
75,754

Thế Mạnh
71,674
Ý nghĩa tên "Thế Mạnh" Tên "Thế Mạnh" mang ý nghĩa về sức mạnh, vị thế và tiềm năng vượt trội. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên: Thế: Trong tiếng Việt, "Thế" thường được hiểu là vị thế, địa vị, tình thế, hoặc sức mạnh tiềm ẩn. Nó gợi ý về một nền tảng vững chắc, một vị trí đáng tin cậy hoặc khả năng tạo ra ảnh hưởng. "Thế" cũng có thể ám chỉ một cơ hội hoặc thời cơ thuận lợi để phát triển. Mạnh: "Mạnh" có nghĩa là khỏe mạnh, cường tráng, có sức lực hoặc năng lực lớn. Nó thể hiện sự kiên cường, bền bỉ, ý chí phấn đấu và khả năng vượt qua khó khăn. "Mạnh" cũng có thể ám chỉ sự quyết đoán, dứt khoát trong hành động. Tổng kết: Khi kết hợp lại, tên "Thế Mạnh" mang ý nghĩa về một người có vị thế vững chắc, sức mạnh tiềm tàng và khả năng phát triển vượt trội. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ có một nền tảng tốt, có ý chí mạnh mẽ, biết nắm bắt cơ hội và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên "Thế Mạnh" thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, đầy sức mạnh và thành công cho con cái.

Thế Thái
68,411
Tên "Thế Thái" trong tiếng Việt thường được hiểu là "thế giới" (Thế) và "thái bình" (Thái). Tên này có thể mang ý nghĩa về sự bình yên, hòa thuận trong cuộc sống và trong xã hội.

Thế Đức
66,329
Tên đệm Thế: Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay. Tên chính Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt tên Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Thêm Tùng
66,209
1. Thêm: Trong tiếng Việt, "thêm" có nghĩa là bổ sung, gia tăng. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự phong phú, đa dạng hoặc sự phát triển. 2. Tùng: "Tùng" là tên của một loại cây, thường được biết đến là cây thông. Cây tùng thường tượng trưng cho sự kiên cường, bền bỉ, và có thể sống lâu năm. Nó cũng có ý nghĩa về sự thanh cao, trong sạch. Khi kết hợp lại, "Thêm Tùng" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, biểu thị cho sự phong phú và bền bỉ. Tên này có thể được dùng như tên thật hoặc biệt danh, thể hiện tính cách của người sở hữu, như là người có sức mạnh, sự kiên cường và luôn tìm kiếm sự phát triển trong cuộc sống.

Thế Khang
63,213
Thế Khang: chàng trai mạnh mẽ, quyền lực, cuộc sống giàu sang, phú quý.

Tìm thêm tên

hoặc