Tìm theo từ khóa "R"

Thục Trang
109,018
Theo nghĩa gốc Hán, "Thục" có nghĩa là thành thạo, thuần thục, nói về những thứ đã quen thuộc, nói về sự tinh tường, tỉ mỉ. Ý nghĩa của tên "Thục Trang" là mong con gái sau này sẽ là cô gái giỏi giang, đoan trang, hiền thục

Y Trang
108,954
1. Y: Trong tiếng Việt, chữ "Y" có thể mang ý nghĩa là "yêu", thể hiện sự ngọt ngào, tình cảm. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự mềm mại, nữ tính. 2. Trang: Chữ "Trang" thường được hiểu là "trang nhã", "trang trọng", hoặc có thể ám chỉ đến vẻ đẹp, sự duyên dáng. Trong một số trường hợp, "Trang" cũng có thể chỉ đến một trang sách, biểu thị sự học thức hoặc tri thức. Khi kết hợp lại, tên "Y Trang" có thể được hiểu là "người con gái dịu dàng, trang nhã và yêu thương".

Trang Rupi
108,915
1. Trang: Trong tiếng Việt, "Trang" thường là một tên phổ biến dành cho nữ giới và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như "trang nhã", "trang trọng", hoặc "trang điểm". Nó thường gợi lên hình ảnh của sự thanh lịch và duyên dáng. 2. Rupi: Đây có thể là một tên hoặc từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Hindi, "Rupi" (रूपी) có thể liên quan đến "rupa", nghĩa là hình dạng hoặc vẻ đẹp. Ngoài ra, "Rupi" cũng có thể liên quan đến đồng tiền "rupee" được sử dụng ở nhiều quốc gia Nam Á.

Khang Rio
108,849
Khang: Trong tiếng Hán Việt, "Khang" mang ý nghĩa an khang, thịnh vượng, dồi dào. Nó thường được dùng để chỉ sự khỏe mạnh, yên ổn và sung túc trong cuộc sống. Đặt tên "Khang" thể hiện mong muốn con cái có một cuộc đời bình an, hạnh phúc và đủ đầy về vật chất lẫn tinh thần. Rio: "Rio" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, có nghĩa là "dòng sông". Hình ảnh dòng sông thường gợi lên sự tươi mới, dòng chảy liên tục của cuộc sống, và sự kết nối giữa các vùng đất. Trong một số nền văn hóa, "Rio" còn được liên tưởng đến sự tự do, phóng khoáng và đam mê khám phá. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp "Khang" và "Rio", tên "Khang Rio" có thể được hiểu là một sự hòa quyện giữa sự an khang, thịnh vượng và sự tươi mới, năng động. Nó gợi lên hình ảnh một người có cuộc sống ổn định, hạnh phúc nhưng đồng thời cũng không ngừng khám phá, trải nghiệm và mang đến những điều mới mẻ cho cuộc đời. Tên này có thể thể hiện mong muốn con cái có một cuộc sống cân bằng, vừa an yên vừa tràn đầy nhiệt huyết và đam mê.

R Ayun
108,782

Thy Trang
108,742
Tên Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, đệm Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, đệm Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ. Tên đệm Thy: "Thy" là kiểu viết khác của "Thi", theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thy" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh.

Trịnh Anh
108,723
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình, dòng tộc và thường được coi trọng trong xã hội. 2. Anh: Từ "Anh" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa. Nó có thể nghĩa là "người anh", biểu thị sự kính trọng, hoặc có thể hiểu là "thông minh", "tài giỏi". Tên "Anh" thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất tốt, có năng lực hoặc có sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Thạch Đara
108,528
Thạch Đara gợi lên hình ảnh một người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường, nhưng đồng thời cũng giàu lòng nhân ái, có vẻ đẹp tâm hồn và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống vững chắc, hạnh phúc và có ích cho xã hội.

Nam Trang
108,492
Tên "Nam Trang" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Nam" và "Trang". 1. Nam: Trong tiếng Việt, "Nam" thường có nghĩa là "phía nam" hoặc "đàn ông". Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể biểu thị sự mạnh mẽ, nam tính hoặc có thể ám chỉ đến phương hướng. 2. Trang: "Trang" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như "trang trọng", "trang nhã", hoặc "trang sức". Tên này thường được dùng để chỉ sự đẹp đẽ, thanh lịch và quý phái. Khi kết hợp lại, tên "Nam Trang" có thể hiểu là "sự trang trọng, thanh lịch của người đàn ông" hoặc "phía nam thanh nhã".

Roo
108,463

Tìm thêm tên

hoặc