Tìm theo từ khóa "R"

Troy
109,389
Tên "Troy" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng như một tên riêng cho nam giới. Ý nghĩa của tên này thường được liên kết với thành phố cổ đại Troy, nổi tiếng qua các câu chuyện trong thần thoại Hy Lạp, đặc biệt là cuộc chiến thành Troy được mô tả trong sử thi "Iliad" của Homer.

Bảo Trọng
109,387
Tên "Bảo Trọng" trong tiếng Việt thường được phân tích theo hai phần: "Bảo" và "Trọng". 1. Bảo: Từ này thường có nghĩa là "bảo vệ", "giữ gìn", hoặc "quý giá". Nó cũng có thể liên quan đến việc bảo tồn những giá trị tốt đẹp, vật chất hoặc tinh thần. 2. Trọng: Từ này có nghĩa là "trọng đại", "quan trọng", hoặc "nặng nề". Nó thể hiện sự tôn trọng, giá trị cao và ý nghĩa sâu sắc. Khi kết hợp lại, "Bảo Trọng" có thể được hiểu là "giữ gìn những điều quan trọng" hoặc "quý giá và trọng đại". Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự trân trọng và bảo vệ những giá trị cốt lõi trong cuộc sống.

Trúc Hiền
109,378
- "Trúc": Thường liên quan đến cây trúc, biểu tượng của sự ngay thẳng, kiên cường và thanh cao. Cây trúc cũng thường được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. - "Hiền": Thường có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng và nhân hậu. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ mến.

Trúc Vi
109,270
1. Trúc: "Trúc" thường được hiểu là cây tre, biểu tượng cho sự thanh cao, kiên cường và ngay thẳng. Cây trúc cũng thường được liên kết với sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. 2. Vi: "Vi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như nhỏ bé, tinh tế, hoặc cũng có thể là vĩ đại, tuỳ vào cách dùng và ngữ cảnh. Kết hợp lại, tên "Trúc Vi" có thể mang ý nghĩa là một người vừa có sự thanh cao, mạnh mẽ (Trúc) vừa có sự tinh tế, nhỏ nhắn hoặc mang một ý nghĩa đặc biệt khác (Vi). Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có những phẩm chất tốt đẹp và đáng quý.

Trầm Dàng
109,193

Thục Trang
109,018
Theo nghĩa gốc Hán, "Thục" có nghĩa là thành thạo, thuần thục, nói về những thứ đã quen thuộc, nói về sự tinh tường, tỉ mỉ. Ý nghĩa của tên "Thục Trang" là mong con gái sau này sẽ là cô gái giỏi giang, đoan trang, hiền thục

Trang Rupi
108,915
1. Trang: Trong tiếng Việt, "Trang" thường là một tên phổ biến dành cho nữ giới và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như "trang nhã", "trang trọng", hoặc "trang điểm". Nó thường gợi lên hình ảnh của sự thanh lịch và duyên dáng. 2. Rupi: Đây có thể là một tên hoặc từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Hindi, "Rupi" (रूपी) có thể liên quan đến "rupa", nghĩa là hình dạng hoặc vẻ đẹp. Ngoài ra, "Rupi" cũng có thể liên quan đến đồng tiền "rupee" được sử dụng ở nhiều quốc gia Nam Á.

R Ayun
108,782

Thy Trang
108,742
Tên Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, đệm Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, đệm Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ. Tên đệm Thy: "Thy" là kiểu viết khác của "Thi", theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thy" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh.

Nam Trang
108,492
Tên "Nam Trang" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Nam" và "Trang". 1. Nam: Trong tiếng Việt, "Nam" thường có nghĩa là "phía nam" hoặc "đàn ông". Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể biểu thị sự mạnh mẽ, nam tính hoặc có thể ám chỉ đến phương hướng. 2. Trang: "Trang" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như "trang trọng", "trang nhã", hoặc "trang sức". Tên này thường được dùng để chỉ sự đẹp đẽ, thanh lịch và quý phái. Khi kết hợp lại, tên "Nam Trang" có thể hiểu là "sự trang trọng, thanh lịch của người đàn ông" hoặc "phía nam thanh nhã".

Tìm thêm tên

hoặc