Tìm theo từ khóa "Mu"

Chan Mundie
72,372

Mumpi
70,826

Thuý Mười
67,947
- "Thuý"thường được hiểu là một từ có nghĩa liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những viên ngọc quý. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Thuý" thường được dùng cho nữ giới, biểu thị sự dịu dàng và thanh thoát. - "Mười"có thể có nhiều ý nghĩa. Trong một số trường hợp, "Mười" có thể biểu thị cho số mười, tượng trưng cho sự hoàn hảo, trọn vẹn. Ngoài ra, "Mười" cũng có thể là một phần trong tên gọi của một người, thể hiện thứ tự sinh ra trong gia đình (ví dụ: con thứ mười). Khi kết hợp lại, "Thuý Mười" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết, trong sáng và trọn vẹn.

Hirumuta
64,200

Xí Muội
63,825
Ô mai (chữ Hán: 烏梅, nghĩa: mơ đen), còn được gọi là xí muội phỏng theo cách phát âm tiếng Quảng Đông của từ Hán Việt toan mai (酸梅), có nghĩa là mơ chua.

Xí Mụi
63,751

Mùa Hạ
62,730
Mang tên một mùa trong năm

Hồng Mưa
60,776
1. Hồng: Màu hồng thường tượng trưng cho tình yêu, sự lãng mạn và sự dịu dàng. Nó cũng có thể đại diện cho sự tươi mới và niềm vui. 2. Mưa: Mưa thường được liên kết với sự thanh lọc, tươi mới và đôi khi là sự buồn bã. Mưa có thể mang lại cảm giác thư thái và yên bình, nhưng cũng có thể gợi nhớ đến những kỷ niệm buồn. Kết hợp lại, "Hồng Mưa" có thể gợi lên hình ảnh của một cơn mưa nhẹ nhàng mang theo cảm giác lãng mạn và tươi mới.

Muygalan
60,655

Mùi Mùi
58,423
Tên Mùi Mùi là một tên gọi mang ý nghĩa đặc biệt, thường được sử dụng trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là trong hệ thống Can Chi (Thiên Can và Địa Chi) để chỉ một khoảng thời gian hoặc một năm cụ thể. Ý nghĩa của tên này được xây dựng từ sự lặp lại của từ "Mùi", mỗi từ mang một vai trò khác nhau trong cấu trúc tên. Phân tích thành phần tên: Mùi (thứ nhất) Thành phần "Mùi" thứ nhất là tên gọi của chi thứ Tám trong hệ thống 12 Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi). Chi Mùi tương ứng với con Dê (hoặc con Cừu) trong 12 con giáp. Về mặt thời gian, chi Mùi đại diện cho khoảng thời gian từ 13 giờ đến 15 giờ chiều (giờ Mùi) và là tháng Sáu âm lịch. Khi đứng một mình, "Mùi" chỉ định vị trí thứ tự và biểu tượng con vật. Phân tích thành phần tên: Mùi (thứ hai) Thành phần "Mùi" thứ hai, khi kết hợp với thành phần thứ nhất, thường được sử dụng để tạo thành một tên gọi thân mật, dễ thương hoặc để nhấn mạnh ý nghĩa của từ gốc. Trong trường hợp tên riêng, sự lặp lại này tạo ra sự cân đối, dễ nhớ và mang lại cảm giác nhẹ nhàng, đáng yêu. Trong ngữ cảnh của tên gọi theo Địa Chi, sự lặp lại này có thể là một cách gọi tắt hoặc một biệt danh dựa trên chi Mùi. Tổng kết ý nghĩa Tên Mùi Mùi Tên Mùi Mùi, khi được sử dụng như một tên riêng, thường gợi lên hình ảnh của sự hiền lành, ôn hòa và nhạy cảm, những đặc tính thường gắn liền với con Dê (biểu tượng của chi Mùi). Sự lặp lại tạo nên sự nhấn mạnh về tính cách hoặc sự liên kết mạnh mẽ với chi Mùi. Nếu tên này được đặt cho một người sinh vào năm Mùi hoặc giờ Mùi, nó còn mang ý nghĩa kỷ niệm hoặc xác định nguồn gốc thời gian sinh. Tên gọi này mang tính chất truyền thống, gợi nhớ đến các yếu tố thời gian và biểu tượng động vật trong văn hóa phương Đông.

Tìm thêm tên

hoặc