Tìm theo từ khóa "Mu"

Mun
86,945
Ý nghĩa của tên Mun mang theo một thông điệp tượng trưng và sâu sắc. Từ "Mun" trong tiếng Việt có nghĩa là "mặt trăng", một biểu tượng trường tồn và thanh tịnh trong văn hóa của chúng ta. Tên Mun được lấy cảm hứng từ hình dáng tròn và rõ ràng của mặt trăng, mang đến ý niệm về vẻ đẹp và sự thanh tịnh trong cuộc sống.

Muchike
82,484

A Mui
80,161

Muối
76,065

Mưa
76,023

Mù Tạt
74,981
Tên "Mù Tạt" thường được dùng để chỉ một loại gia vị có vị cay nồng, được làm từ hạt của cây mù tạt. Mù tạt có nhiều loại khác nhau, như mù tạt vàng, mù tạt nâu và mù tạt đen, và thường được sử dụng trong ẩm thực để làm tăng hương vị cho các món ăn. Ngoài ra, "Mù Tạt" cũng có thể được dùng như một biệt danh hoặc tên riêng.

Đan Muối
73,628

Chan Mundie
72,372

Mumpi
70,826

Thuý Mười
67,947
- "Thuý"thường được hiểu là một từ có nghĩa liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những viên ngọc quý. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Thuý" thường được dùng cho nữ giới, biểu thị sự dịu dàng và thanh thoát. - "Mười"có thể có nhiều ý nghĩa. Trong một số trường hợp, "Mười" có thể biểu thị cho số mười, tượng trưng cho sự hoàn hảo, trọn vẹn. Ngoài ra, "Mười" cũng có thể là một phần trong tên gọi của một người, thể hiện thứ tự sinh ra trong gia đình (ví dụ: con thứ mười). Khi kết hợp lại, "Thuý Mười" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết, trong sáng và trọn vẹn.

Tìm thêm tên

hoặc