Tìm theo từ khóa "Lữ"

Liluna
96,496

Thiện Luân
96,455
Thiên nghĩa là thân thiện, thiện lành. Thiện Luân là người thân thiện, chân thành, tốt đẹp

Lương Hoa
96,288
Lương Hoa: Mong con thành công trong cuộc sống.

Thúy Lựu
94,621
Lựu: Nghĩa Hán Việt là dòng nước chảy xiết, ngụ ý biểu hiện tích cực, năng động, mạnh mẽ kiên cường.

Lương Trang
91,919
Tên đệm Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Đệm "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Luxubu
91,863

Lưu Nho
90,394
Lưu trong tên "Lưu Nho" mang ý nghĩa dòng chảy, sự luân chuyển, thường gợi đến sự thông suốt, trôi chảy và không ngừng nghỉ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa giữ gìn, bảo tồn những giá trị tốt đẹp, như dòng chảy văn hóa, truyền thống. Nho, trong ngữ cảnh này, liên quan đến Nho giáo, một hệ tư tưởng, đạo đức và triết lý sâu sắc của văn hóa phương Đông. Nó biểu thị sự học thức, đạo đức, sự hiểu biết sâu rộng về lễ nghĩa, nhân cách và những giá trị đạo đức cao đẹp. Khi kết hợp lại, "Lưu Nho" có thể hiểu là sự tiếp nối, lan tỏa và phát huy những giá trị của Nho giáo. Nó gợi ý về một người có tri thức uyên bác, đạo đức tốt đẹp, có khả năng truyền bá, giữ gìn và phát triển những giá trị văn hóa, đạo đức truyền thống. Tên này thể hiện mong muốn về một người có phẩm chất cao thượng, sống có ích cho xã hội và có đóng góp vào việc duy trì và phát triển những giá trị tốt đẹp của văn hóa dân tộc.

Hữu Lương
89,495
"Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Hữu Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ

Kim Lưỡng
88,831
1. Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" thường có nghĩa là vàng, kim loại quý, biểu trưng cho sự giàu có, sang trọng và giá trị. Ngoài ra, "Kim" cũng có thể ám chỉ đến sự tinh khiết và sáng chói. 2. Lưỡng: Từ "Lưỡng" có nghĩa là hai, đôi, hoặc sự cân bằng. Trong nhiều trường hợp, "Lưỡng" có thể biểu thị sự hòa hợp, sự kết hợp giữa hai yếu tố hoặc hai trạng thái.

Minh Lương
87,724
Tên đệm Minh Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Lương "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Tìm thêm tên

hoặc