Tìm theo từ khóa "Lữ"

Châu Lương
100,022
Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ. Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt tên này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả.

Luffie
98,928

Anh Lữ
98,313

Tấn Lực
98,177
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Lực: Tên Lực trong tiếng Việt có nghĩa là sức mạnh, quyền lực, khả năng. Theo nghĩa Hán Việt, "lực" được viết là "力", có nghĩa là sức mạnh, sức khỏe, năng lực. Tên "Lực" thường được đặt cho các bé trai với mong muốn con sẽ có sức khỏe tốt, dẻo dai, mạnh mẽ, kiên cường, có ý chí quyết tâm, vượt qua mọi khó khăn. Tên "Lực" cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng là quyền lực, sức ảnh hưởng. Tên "Lực" được đặt cho con với mong muốn con sẽ có khả năng lãnh đạo, có sức ảnh hưởng đến người khác, có thể làm nên những việc lớn lao.

Lu Lu
98,060

Grass Blue
97,057
1. Loài bướm: "Grass Blue" thường được dùng để chỉ một số loài bướm nhỏ thuộc họ Lycaenidae. Những loài bướm này thường có màu xanh lam và sống ở các vùng cỏ. 2. Màu sắc: "Grass Blue" có thể được hiểu là một sắc thái màu xanh lam nhạt, giống như màu của bầu trời hoặc nước biển, kết hợp với màu xanh của cỏ. 3. Tên gọi sáng tạo: Trong một số trường hợp, "Grass Blue" có thể được sử dụng như một tên gọi sáng tạo cho các sản phẩm, thương hiệu, hoặc tác phẩm nghệ thuật, mang lại cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên và tươi mới.

Lu
96,618
1. Trong tiếng Trung Quốc: "Lu" có thể là một họ phổ biến và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ký tự Hán tự sử dụng. Ví dụ, ký tự "路" có nghĩa là "đường" hoặc "lộ", trong khi "鹿" có nghĩa là "hươu". 2. Trong tiếng Việt: "Lu" thường không phải là một tên riêng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các từ ghép hoặc từ mượn. 3. Trong tiếng Anh và các ngôn ngữ phương Tây khác: "Lu" có thể là một tên viết tắt của các tên dài hơn như "Lucy", "Louis", "Lucas", v.v.

Liluna
96,496

Thiện Luân
96,455
Thiên nghĩa là thân thiện, thiện lành. Thiện Luân là người thân thiện, chân thành, tốt đẹp

Lương Hoa
96,288
Lương Hoa: Mong con thành công trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc