Tìm theo từ khóa "Hue"

Huế Minh
83,888
1. Huế: Đây có thể là tên gọi liên quan đến thành phố Huế, một thành phố nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam, được biết đến với vẻ đẹp cổ kính và di sản văn hóa phong phú. Huế thường gợi nhớ đến sự thanh lịch, trầm mặc và truyền thống. 2. Minh: Tên "Minh" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh hoặc rõ ràng. Đây là một tên phổ biến và thường được dùng với ý nghĩa mong muốn người mang tên này sẽ có trí tuệ sáng suốt, tươi sáng trong cuộc sống. Kết hợp lại, "Huế Minh" có thể mang ý nghĩa là một người có sự thanh lịch, truyền thống (như thành phố Huế) và thông minh, sáng sủa (như ý nghĩa của từ Minh)

Ái Khuê
82,205
Ái: Chữ "Ái" thể hiện tình yêu thương, sự quý mến và trân trọng. Nó mang ý nghĩa về một người giàu lòng yêu thương, luôn quan tâm và đối xử tốt với mọi người xung quanh. "Ái" cũng có thể chỉ sự yêu thích, đam mê với một điều gì đó. Khuê: "Khuê" có nghĩa là ngọc khuê, một loại ngọc quý thời xưa thường được dùng để chỉ những người con gái khuê các, đoan trang và phẩm hạnh. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, sự dịu dàng, tinh tế và phẩm chất cao quý. "Khuê" còn mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng và trí tuệ. Tổng kết: Tên "Ái Khuê" là sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu thương và vẻ đẹp thanh cao. Nó mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, giàu lòng yêu thương, có phẩm chất cao quý và trí tuệ. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc đời hạnh phúc, viên mãn và được mọi người yêu quý dành cho con gái.

Thanh Huế
81,630
Thanh là trong sạch. Thanh Huế là sự thay đổi trong lành, ngụ ý con người thanh bạch, tốt đẹp.

Hue Mai
78,145
Huệ: Trong tiếng Hán Việt, "Huệ" thường được dùng để chỉ hoa huệ, một loài hoa trắng muốt, thanh khiết, có hương thơm dịu dàng. Nó mang ý nghĩa về vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng, thanh cao và phẩm chất tao nhã, dịu dàng. Ngoài ra, "Huệ" còn có thể gợi liên tưởng đến sự thông minh, trí tuệ và vẻ đẹp nội tâm sâu sắc. Mai: "Mai" là một loài hoa quen thuộc, biểu tượng cho mùa xuân, sự khởi đầu mới, sức sống mãnh liệt và niềm hy vọng. Hoa mai còn tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và may mắn trong văn hóa phương Đông. "Mai" cũng có thể mang ý nghĩa về sự kiên cường, bền bỉ vượt qua khó khăn để khoe sắc rực rỡ. Tổng kết: Tên "Huệ Mai" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng của hoa huệ và sức sống, may mắn của hoa mai. Nó mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, thông minh, tao nhã, có phẩm chất cao quý, đồng thời mang trong mình sức sống mãnh liệt, sự kiên cường và niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng. Tên gọi này cũng thể hiện mong ước về một cuộc sống giàu sang, phú quý và tràn đầy may mắn.

Kim Huệ
77,731
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Huệ: Huệ là tên 1 loài hoa đặc biệt tỏa hương ngào ngạt về đêm. Hoa hệu mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch vì vậy khi đặt tên này cho con cha mẹ mong con sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.

Lan Khuê
76,542
Trong tiếng Hán - Việt, "Khuê" là tên của một vì sao trong thập nhị bát tú Sao Khuê & là tên của một loài ngọc. Ngoài ra "Khuê" còn là từ dùng để chỉ những thứ thuộc về người phụ nữ, diễn tả sự hoa lệ. Tên "Lan Khuê" thường được đặt cho nữ, với hàm ý mong muốn người con gái có nét đẹp thanh tú, sáng trong như vì sao, cuốn hút như ngọc quý & mang cốt cách cao sang, diễm lệ

Huế Anh
74,574
1. Huế: Đây là tên của một thành phố nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam, được biết đến với vẻ đẹp cổ kính và lịch sử phong phú. Tên "Huế" thường gợi nhớ đến sự thanh lịch, trầm mặc và truyền thống văn hóa. 2. Anh: Trong tiếng Việt, "Anh" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là thông minh, tinh anh, hoặc có thể chỉ sự nổi bật, xuất sắc.

Huệ Oanh
74,110
Huệ Oanh: Người con gái mang tính cách thông minh và sáng tạo.

Minh Khuê
73,373
Hãy là vì sao luôn tỏa sáng, con nhé

Việt Khuê
72,930
"Việt" trong ưu việt, thuần việt. Tên Việt Khuê cha mẹ đặt mong con tuấn tú, oai vệ, thông minh, ưu việt sau sẽ thành danh

Tìm thêm tên

hoặc