Tìm theo từ khóa "Hoan"

Khánh Hoàng
103,185
Có sự chắc chắn về công danh, sự nghiệp, có thể làm rạng rỡ cho gia đình 1 cách huy hoàng

Hoàng Vinh
102,753
Hoàng: Thường gợi đến sự cao quý, quyền uy, sang trọng và thịnh vượng. Trong văn hóa Á Đông, "Hoàng" thường gắn liền với vua chúa, hoàng tộc, những gì cao cấp và được tôn trọng. Vinh: Mang ý nghĩa vinh quang, vinh hiển, thành công, được ca ngợi và tôn vinh. "Vinh" còn thể hiện sự tự hào và những điều tốt đẹp đạt được. Tổng kết ý nghĩa: Tên Hoàng Vinh thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời phú quý, vinh hiển, thành công và được mọi người tôn trọng cho người con. Nó mang ý nghĩa về sự cao quý, quyền lực, sự nghiệp rạng rỡ và danh tiếng tốt đẹp. Dù là tên thật hay biệt danh, Hoàng Vinh đều mang đến một cảm giác tích cực và đầy hy vọng.

Thoảng
102,274
Tên "Thoảng" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thoáng qua, hoặc mơ hồ. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một làn gió nhẹ, một cảm giác thoáng qua, hoặc một ký ức mờ ảo

Nhật Hoang
101,817
- Nhật: có nghĩa là "mặt trời", biểu trưng cho ánh sáng, sức sống, sự tươi mới và hy vọng. Mặt trời cũng thường được coi là biểu tượng của quyền lực và sự vĩ đại. - Hoàng: có nghĩa là "vàng" hoặc "hoàng gia", tượng trưng cho sự quý giá, sang trọng và quyền uy. Khi kết hợp lại, "Nhật Hoàng" có thể được hiểu là "ánh sáng của mặt trời vàng", thể hiện sự rực rỡ, tỏa sáng và giá trị. Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có cuộc sống tươi sáng, thành công và được mọi người yêu mến.

Hoàng Ngọc
101,026
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Hoàng là màu vàng. Hoàng Ngọc là viên ngọc vàng, ý nói con xinh đẹp, quý giá như viên ngọc vàng.

Hoàng Hữu
100,845
1. Hoàng (黃): Thường có nghĩa là "màu vàng" hoặc "hoàng gia". Trong văn hóa Á Đông, màu vàng thường tượng trưng cho sự cao quý, giàu sang và quyền lực. 2. Hữu (有): Có nghĩa là "có", "sở hữu", hoặc "bạn bè". Nó thường biểu thị sự hiện diện, sự tồn tại hoặc có thể hiểu là một người có nhiều bạn bè. Kết hợp lại, tên "Hoàng Hữu" có thể được hiểu là "người sở hữu sự cao quý" hoặc "người bạn cao quý"

Hoàng Lợi
100,371
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Lợi Theo từ điển Hán Việt, "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn, có lợi, được lợi, mang lại lợi ích. Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa cầu mong con có một cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn, tài lộc, mang lại lợi ích cho mọi người và thành công trong cuộc sống.

Hoàng Hôn
100,368
Hoàng hôn là từ Hán-Việt, "黄昏" hay còn gọi là chiều tà.

Khải Hoàn
99,239
Khải: Khải mang ý nghĩa chiến thắng, sự ca khúc khải hoàn, báo hiệu một kết quả tốt đẹp sau những nỗ lực và cố gắng. Nó thể hiện sự thành công, vinh quang và niềm tự hào. Trong từ điển Hán Việt, "khải" còn có nghĩa là mở ra, bắt đầu một điều gì đó mới mẻ và tốt đẹp hơn. Nó gợi ý về một tương lai tươi sáng và đầy hứa hẹn. Hoàn: Hoàn có nghĩa là trọn vẹn, đầy đủ, không thiếu sót. Nó thể hiện sự hoàn thiện, viên mãn và thành công trong mọi việc. "Hoàn" còn mang ý nghĩa trở về, quay lại một điểm xuất phát ban đầu. Nó gợi ý về sự kết thúc một hành trình, một giai đoạn và sẵn sàng cho những khởi đầu mới. Ý nghĩa chung: Tên "Khải Hoàn" mang ý nghĩa về một chiến thắng trọn vẹn, một sự thành công viên mãn sau những nỗ lực không ngừng. Nó thể hiện niềm tự hào về những thành quả đạt được và mở ra một tương lai tươi sáng, đầy hứa hẹn với những khởi đầu mới tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ đạt được nhiều thành công trong cuộc sống, luôn giữ vững tinh thần lạc quan và hướng về phía trước.

Hoàng Tỷ
98,831
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tỷ Tỷ ( 千玺 ): có nghĩa là "viên ngọc quý ngàn năm", thể hiện mong muốn con cái sẽ là người tài giỏi, quý giá. Tỷ ( 玺 ): cũng có thể là một chữ Hán độc lập, có nghĩa là "con dấu", "ấn tín", thể hiện quyền lực và địa vị.

Tìm thêm tên

hoặc