Tìm theo từ khóa "Hi"

Thi Loan
108,394
Thi (詩): Chữ "Thi" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa là thơ ca, văn chương. Nó gợi lên sự lãng mạn, tinh tế, có tâm hồn nghệ sĩ, yêu cái đẹp. Người tên Thi thường có tâm hồn nhạy cảm, giàu cảm xúc và có khả năng diễn đạt, sáng tạo tốt. Loan (鸞): Chữ "Loan" là một loài chim quý trong truyền thuyết, thường được ví như phượng hoàng cái. Loan tượng trưng cho sự cao quý, thanh nhã, duyên dáng và may mắn. Nó còn mang ý nghĩa về tình yêu đôi lứa, sự hòa hợp và hạnh phúc. Tên Thi Loan mang ý nghĩa về một người con gái có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thơ ca, có vẻ đẹp thanh cao, duyên dáng và mang lại may mắn. Cái tên này gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, tinh tế, có sức hút đặc biệt và được nhiều người yêu mến. Tên Thi Loan dù là tên thật hay biệt danh đều mang đến những ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với phái nữ.

Hiếu Phụng
108,394
Hiếu: Trong đạo đức truyền thống phương Đông, "Hiếu" thể hiện lòng kính trọng, biết ơn và sự vâng lời đối với cha mẹ, tổ tiên. "Hiếu" còn bao hàm ý nghĩa về sự yêu thương, chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ khi về già. Người có đức "Hiếu" thường được coi trọng và kính nể trong xã hội. Phụng: "Phụng" có nghĩa là tôn trọng, nâng niu, dâng lên một cách trân trọng. "Phụng" thường đi kèm với ý chỉ sự phục vụ, cống hiến một cách tận tâm, chu đáo. Trong một số trường hợp, "Phụng" còn mang ý nghĩa là tuân theo, làm theo những điều tốt đẹp. Tên "Hiếu Phụng" thể hiện mong muốn người mang tên sẽ là người con hiếu thảo, biết kính trọng, yêu thương, phụng dưỡng cha mẹ và tổ tiên. Đồng thời, người này cũng được kỳ vọng sẽ có tấm lòng tôn trọng, nâng niu những giá trị tốt đẹp, sống có trách nhiệm và cống hiến cho gia đình, xã hội. Tên mang ý nghĩa về một nhân cách đạo đức, sống có tình nghĩa và luôn hướng về những điều tốt đẹp.

Hiệp
108,239
"Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Hiểu Ly
108,174
"Hiểu" có thể mang ý nghĩa là hiểu biết, thông minh, hoặc sáng suốt, trong khi "Ly" có thể có nhiều nghĩa khác nhau như ly biệt, ly hương, hoặc đơn giản là một âm tiết trong tên riêng.

Tùng Chi
108,159
1. Tùng (松): Trong tiếng Việt, "Tùng" thường liên quan đến cây tùng, một loại cây biểu tượng cho sự kiên cường, mạnh mẽ và bền bỉ. Cây tùng thường sống lâu năm và có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, vì vậy nó thường được xem như biểu tượng của sự trường thọ và bất khuất. 2. Chi (枝 hoặc 芝): "Chi" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào chữ Hán được sử dụng. Nếu là "Chi" (枝), nó có nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển và mở rộng. Nếu là "Chi" (芝), nó có thể mang nghĩa là cỏ thơm, thường liên quan đến sự thanh tao và tinh tế.

Thiên Hương
108,096
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Cái tên "Thiên Hương" ý chỉ người con người mạnh mẽ, không ngại sóng gió, trắc trở mà bỏ cuộc.

Thiên Vân
108,057
- Thiên có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu trưng cho sự rộng lớn, tự do và cao cả. - Vân có nghĩa là "mây", thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và thanh thoát. Khi kết hợp lại, "Thiên Vân" có thể hiểu là "mây trời", tượng trưng cho sự tự do, thanh thoát và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Nhi Ốc
107,870
Nhi: Nhi thường gợi sự nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Trong Hán Việt, "Nhi" còn mang ý nghĩa là đứa trẻ, sự non nớt, thuần khiết. Tên Nhi thường được cha mẹ đặt với mong muốn con luôn trẻ trung, tươi tắn, và mang vẻ đẹp trong sáng. Ốc: Ốc (屋) trong Hán Việt có nghĩa là nhà, mái nhà, nơi trú ngụ. Nó gợi cảm giác về sự ấm áp, an toàn, và là chốn bình yên để trở về. "Ốc" có thể tượng trưng cho gia đình, tổ ấm, hoặc một không gian riêng tư, nơi một người cảm thấy thoải mái và được bảo vệ. Tên Nhi Ốc có thể mang ý nghĩa là một người nhỏ nhắn, đáng yêu, mang đến sự ấm áp và bình yên cho những người xung quanh. Nó cũng có thể ngụ ý về một tâm hồn trong sáng, thuần khiết, luôn tìm kiếm và trân trọng những giá trị gia đình, tổ ấm. Tên này gợi lên hình ảnh một người dịu dàng, biết quan tâm và mang đến cảm giác an toàn cho người khác.

Hiếu Khanh
107,823
"Khanh" trong nghĩa Hán - Việt là mĩ từ để chỉ người làm quan. Tên "Khanh" thường để chỉ những người có tài, biết cách hành xử & thông minh. Tên "Hiếu Khanh" còn được đặt với mong muốn con có một tương lai sáng lạng, tốt đẹp, sung túc, sang giàu, là người con có hiếu, tài đức vẹn toàn

Tá Thiện
107,674
1. Tá: Trong tiếng Việt, "Tá" có thể mang ý nghĩa là "giúp đỡ", "hỗ trợ" hoặc gợi lên hình ảnh của sự hòa hợp, giúp đỡ người khác. 2. Thiện: Từ "Thiện" thường được hiểu là "tốt", "hiền lành", "lương thiện". Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, như lòng tốt, sự nhân ái và đạo đức. Khi kết hợp lại, "Tá Thiện" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự giúp đỡ và lòng tốt. Tên này có thể phù hợp với những người có tính cách hiền lành, nhân hậu hoặc có xu hướng hỗ trợ, giúp đỡ người khác trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc