Tìm theo từ khóa "Hi"

Thiên Hương
108,096
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Cái tên "Thiên Hương" ý chỉ người con người mạnh mẽ, không ngại sóng gió, trắc trở mà bỏ cuộc.

Thiên Vân
108,057
- Thiên có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu trưng cho sự rộng lớn, tự do và cao cả. - Vân có nghĩa là "mây", thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và thanh thoát. Khi kết hợp lại, "Thiên Vân" có thể hiểu là "mây trời", tượng trưng cho sự tự do, thanh thoát và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Hiếu Khanh
107,823
"Khanh" trong nghĩa Hán - Việt là mĩ từ để chỉ người làm quan. Tên "Khanh" thường để chỉ những người có tài, biết cách hành xử & thông minh. Tên "Hiếu Khanh" còn được đặt với mong muốn con có một tương lai sáng lạng, tốt đẹp, sung túc, sang giàu, là người con có hiếu, tài đức vẹn toàn

Tá Thiện
107,674
1. Tá: Trong tiếng Việt, "Tá" có thể mang ý nghĩa là "giúp đỡ", "hỗ trợ" hoặc gợi lên hình ảnh của sự hòa hợp, giúp đỡ người khác. 2. Thiện: Từ "Thiện" thường được hiểu là "tốt", "hiền lành", "lương thiện". Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, như lòng tốt, sự nhân ái và đạo đức. Khi kết hợp lại, "Tá Thiện" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự giúp đỡ và lòng tốt. Tên này có thể phù hợp với những người có tính cách hiền lành, nhân hậu hoặc có xu hướng hỗ trợ, giúp đỡ người khác trong cuộc sống.

Mẫn Nghi
107,535
Mẫn Nghi: Người con gái có đức tính tốt đẹp, chăm chỉ, chịu thương, chịu khó và thấu hiểu người khác.

Hữu Thiện
107,231
"Thiện" là hiền lành. "Hữu Thiện" là người hiền lành chất phác, nắm giữ đạo nghĩa

Hoài Nhi
106,848
Tên "Hoài" có nghĩa là "nhớ", "mong chờ", "trông ngóng". Tên "Nhi" có nghĩa là "bé nhỏ", "dễ thương", "nhẹ nhàng". Tên Hoài Nhi mang ý nghĩa là một cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu, luôn mang trong mình những ước mơ, hoài bão. Cô ấy là người sống tình cảm, luôn mong chờ và trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Chính Trực
106,842
Tên "Chính Trực" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, trung thực và chính nghĩa. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, ngay thẳng, còn "Trực" có nghĩa là thẳng thắn, không quanh co. Vì vậy, tên "Chính Trực" thường được hiểu là người có tính cách trung thực, ngay thẳng và không gian dối.

Thi Nhung
106,789
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa, như là "thơ" (trong văn chương), hoặc "thi cử" (trong học tập). Ngoài ra, "Thi" cũng có thể được hiểu là một từ chỉ sự thanh tao, nhẹ nhàng. - "Nhung" thường được hiểu là "nhung lụa", tượng trưng cho sự mềm mại, quý phái và sang trọng. Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự dịu dàng và êm ái. Kết hợp lại, tên "Thi Nhung" có thể mang ý nghĩa của một người có tính cách mềm mại, dịu dàng và có sự thanh tao, hoặc có thể là một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích văn chương, thơ ca

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Tìm thêm tên

hoặc