Tìm theo từ khóa "Hi"

Thi Khánh
109,418
- Thi: thường được hiểu là "thơ" hoặc "thi ca", biểu thị cho sự nhạy cảm, tinh tế, và khả năng sáng tạo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người yêu thích văn chương, nghệ thuật, hoặc có tâm hồn nhạy cảm. - Khánh: thường có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Tên này biểu thị cho sự lạc quan, niềm vui và sự thành công trong cuộc sống.

Trúc Hiền
109,378
- "Trúc": Thường liên quan đến cây trúc, biểu tượng của sự ngay thẳng, kiên cường và thanh cao. Cây trúc cũng thường được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. - "Hiền": Thường có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng và nhân hậu. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ mến.

Hải Hiệu
109,283
1. Hải: Từ này thường liên quan đến biển, đại dương. Nó có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn, tự do, hoặc sự gắn kết với thiên nhiên. 2. Hiệu: Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự biểu hiện, dấu hiệu, hoặc có thể là một cách để chỉ ra sự nổi bật, khác biệt. Khi ghép lại, "Hải Hiệu" có thể hiểu là "dấu hiệu từ biển" hoặc "biểu tượng của biển". Trong ngữ cảnh tên người, "Hải Hiệu" có thể mang ý nghĩa về một người có mối liên hệ chặt chẽ với biển, hoặc tượng trưng cho sự tự do, khám phá, và tinh thần phóng khoáng.

Quang Hiển
109,168
Tên đệm Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất. Tên chính Hiển: Theo tiếng Hán - Việt, "Hiển" có nghĩa là vẻ vang, thể hiện những người có địa vị trong xã hội. Tên "Hiển" thường được đặt cho con cái với mong muốn một tương lai sáng lạng, huy hoàng, có danh vọng, thành tựu rực rỡ làm rạng danh gia đình.

Cảnh Nghi
108,761
- "Cảnh" thường có nghĩa là cảnh vật, phong cảnh hoặc có thể hiểu là tình cảnh, tình thế. Trong một số trường hợp, "Cảnh" cũng có thể mang ý nghĩa là sáng sủa hoặc tốt đẹp. - "Nghi" có thể hiểu là nghiêm trang, nghiêm túc hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là chuẩn mực, đúng đắn.

Chi Chi
108,710
Biệt danh siêu dễ thương, đáng yêu dành cho con gái của cha mẹ

Hải Chi
108,651
Hải (海): Ý nghĩa: Chữ Hải có nghĩa là biển cả, đại dương. Nó tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, mênh mông và chứa đựng nhiều điều bí ẩn. Biển còn là nguồn sống, là nơi giao thương, kết nối các nền văn hóa. Liên tưởng: Gợi lên hình ảnh về sự tự do, phóng khoáng, mạnh mẽ, khoáng đạt và giàu tiềm năng. Chi (枝): Ý nghĩa: Chữ Chi có nghĩa là cành cây, nhánh cây. Nó tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở, phát triển, vươn lên. Cành cây cũng là một phần của cây, tượng trưng cho sự kết nối, sự sống và sự trường tồn. Liên tưởng: Gợi lên hình ảnh về sự tươi mới, sức sống, sự kiên cường và khả năng thích nghi. Tên Hải Chi có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng nhìn chung đều mang ý nghĩa tốt đẹp: Sự kết hợp giữa sự rộng lớn, bao la của biển cả và sự sinh sôi, phát triển của cành cây. Điều này có thể tượng trưng cho một người có tâm hồn rộng mở, tầm nhìn xa trông rộng, đồng thời có sức sống mãnh liệt, luôn vươn lên trong cuộc sống. Hình ảnh cành cây vươn ra biển khơi. Điều này có thể tượng trưng cho một người có ước mơ lớn, khát vọng chinh phục những điều mới mẻ và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Sự hài hòa giữa sự tĩnh lặng của biển cả và sự năng động của cành cây. Điều này có thể tượng trưng cho một người có tính cách cân bằng, biết khi nào cần tĩnh lặng suy ngẫm và khi nào cần năng động hành động. Tóm lại, tên Hải Chi là một cái tên mang ý nghĩa về sự rộng lớn, mạnh mẽ, sinh sôi, phát triển, và tiềm năng vô hạn. Nó thường được dùng để đặt cho con với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc. Tên này cũng gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, sự thanh khiết và sự kết nối với thiên nhiên.

Hiền Quyên
108,591
Đệm Hiền: Người tài đức, đức hạnh. Tên chính Quyên: Xinh đẹp, tả dáng đẹp của người, đặc biệt là phụ nữ, ví dụ “thuyền quyên” nghĩa là người đàn bà đẹp

Thi Loan
108,394
Thi (詩): Chữ "Thi" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa là thơ ca, văn chương. Nó gợi lên sự lãng mạn, tinh tế, có tâm hồn nghệ sĩ, yêu cái đẹp. Người tên Thi thường có tâm hồn nhạy cảm, giàu cảm xúc và có khả năng diễn đạt, sáng tạo tốt. Loan (鸞): Chữ "Loan" là một loài chim quý trong truyền thuyết, thường được ví như phượng hoàng cái. Loan tượng trưng cho sự cao quý, thanh nhã, duyên dáng và may mắn. Nó còn mang ý nghĩa về tình yêu đôi lứa, sự hòa hợp và hạnh phúc. Tên Thi Loan mang ý nghĩa về một người con gái có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thơ ca, có vẻ đẹp thanh cao, duyên dáng và mang lại may mắn. Cái tên này gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, tinh tế, có sức hút đặc biệt và được nhiều người yêu mến. Tên Thi Loan dù là tên thật hay biệt danh đều mang đến những ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với phái nữ.

Hiệp
108,239
"Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Tìm thêm tên

hoặc