Tìm theo từ khóa "Hai"

Hải Long
103,861
Theo tiếng Hán Việt, Hải nghĩa là biển, Long nghĩa là rồng. Hải Long là rồng biền, thường lấy để đặt tên cho bé trai với mong muốn đứa bé mạnh khỏe, phúc đức, dũng cảm, mạnh mẽ

Như Hải
103,592
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Đức Khải
102,741
- Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường mang ý nghĩa liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức, sự tốt đẹp, và lòng nhân ái. Nó thể hiện những giá trị tích cực mà người mang tên này có thể hướng tới. - Khải: Từ "Khải" thường có nghĩa là khai sáng, mở mang, hoặc thông báo tin vui. Nó thể hiện sự phát triển, tiến bộ và sự thành công. Khi kết hợp lại, tên "Đức Khải" có thể được hiểu là "người có phẩm hạnh tốt đẹp và mang lại sự khai sáng, tiến bộ". Đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện hy vọng về một người có đạo đức, trí tuệ và có khả năng tạo ra những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Trung Hải
102,358
Mong muốn con luôn giữ được sự kiên trung bất định trước những sóng gió của cuộc đời

Hai Tung
102,139
1. Hai: Trong tiếng Việt, "Hai" có thể là số đếm, nghĩa là số 2. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đặt tên, "Hai" có thể không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đơn giản là một phần của tên riêng. 2. Tùng: Từ "Tùng" thường được liên tưởng đến cây tùng, một loại cây có sức sống mạnh mẽ, bền bỉ và thường được coi là biểu tượng của sự kiên cường và trường thọ. Trong văn hóa Á Đông, cây tùng cũng là biểu tượng của sự cao quý và vững chãi.

Khánh Hải
101,841
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Khánh Lâm ngụ ý chỉ một người có tình cảm bao la, sâu sắc, yêu muôn người, muôn vật, lối sống mang hướng tình cảm, dạt dào

Thuỷ Hải
101,425
Tên "Thuỷ Hải" trong tiếng Việt thường được hiểu là "nước" (thuỷ) và "biển" (hải). Tên này mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt là các yếu tố nước và biển cả.

Thái Hưng
99,411
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. "Hưng" có nghĩa Hán - Việt là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng & phát triển hơn. Nằm trong nhóm dành cho tương lai, tên "Hưng" được đặt với mong muốn một cuộc sống sung túc, hưng thịnh hơn.

Khải Hoàn
99,239
Khải: Khải mang ý nghĩa chiến thắng, sự ca khúc khải hoàn, báo hiệu một kết quả tốt đẹp sau những nỗ lực và cố gắng. Nó thể hiện sự thành công, vinh quang và niềm tự hào. Trong từ điển Hán Việt, "khải" còn có nghĩa là mở ra, bắt đầu một điều gì đó mới mẻ và tốt đẹp hơn. Nó gợi ý về một tương lai tươi sáng và đầy hứa hẹn. Hoàn: Hoàn có nghĩa là trọn vẹn, đầy đủ, không thiếu sót. Nó thể hiện sự hoàn thiện, viên mãn và thành công trong mọi việc. "Hoàn" còn mang ý nghĩa trở về, quay lại một điểm xuất phát ban đầu. Nó gợi ý về sự kết thúc một hành trình, một giai đoạn và sẵn sàng cho những khởi đầu mới. Ý nghĩa chung: Tên "Khải Hoàn" mang ý nghĩa về một chiến thắng trọn vẹn, một sự thành công viên mãn sau những nỗ lực không ngừng. Nó thể hiện niềm tự hào về những thành quả đạt được và mở ra một tương lai tươi sáng, đầy hứa hẹn với những khởi đầu mới tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ đạt được nhiều thành công trong cuộc sống, luôn giữ vững tinh thần lạc quan và hướng về phía trước.

Hữu Hải
99,035
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Tìm thêm tên

hoặc