Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Hiệp
108,239
"Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Hiểu Ly
108,174
"Hiểu" có thể mang ý nghĩa là hiểu biết, thông minh, hoặc sáng suốt, trong khi "Ly" có thể có nhiều nghĩa khác nhau như ly biệt, ly hương, hoặc đơn giản là một âm tiết trong tên riêng.

Tùng Chi
108,159
1. Tùng (松): Trong tiếng Việt, "Tùng" thường liên quan đến cây tùng, một loại cây biểu tượng cho sự kiên cường, mạnh mẽ và bền bỉ. Cây tùng thường sống lâu năm và có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, vì vậy nó thường được xem như biểu tượng của sự trường thọ và bất khuất. 2. Chi (枝 hoặc 芝): "Chi" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào chữ Hán được sử dụng. Nếu là "Chi" (枝), nó có nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển và mở rộng. Nếu là "Chi" (芝), nó có thể mang nghĩa là cỏ thơm, thường liên quan đến sự thanh tao và tinh tế.

Thiên Hương
108,096
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Cái tên "Thiên Hương" ý chỉ người con người mạnh mẽ, không ngại sóng gió, trắc trở mà bỏ cuộc.

Thiên Vân
108,057
- Thiên có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu trưng cho sự rộng lớn, tự do và cao cả. - Vân có nghĩa là "mây", thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và thanh thoát. Khi kết hợp lại, "Thiên Vân" có thể hiểu là "mây trời", tượng trưng cho sự tự do, thanh thoát và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Nhi Ốc
107,870
Nhi: Nhi thường gợi sự nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Trong Hán Việt, "Nhi" còn mang ý nghĩa là đứa trẻ, sự non nớt, thuần khiết. Tên Nhi thường được cha mẹ đặt với mong muốn con luôn trẻ trung, tươi tắn, và mang vẻ đẹp trong sáng. Ốc: Ốc (屋) trong Hán Việt có nghĩa là nhà, mái nhà, nơi trú ngụ. Nó gợi cảm giác về sự ấm áp, an toàn, và là chốn bình yên để trở về. "Ốc" có thể tượng trưng cho gia đình, tổ ấm, hoặc một không gian riêng tư, nơi một người cảm thấy thoải mái và được bảo vệ. Tên Nhi Ốc có thể mang ý nghĩa là một người nhỏ nhắn, đáng yêu, mang đến sự ấm áp và bình yên cho những người xung quanh. Nó cũng có thể ngụ ý về một tâm hồn trong sáng, thuần khiết, luôn tìm kiếm và trân trọng những giá trị gia đình, tổ ấm. Tên này gợi lên hình ảnh một người dịu dàng, biết quan tâm và mang đến cảm giác an toàn cho người khác.

Hiếu Khanh
107,823
"Khanh" trong nghĩa Hán - Việt là mĩ từ để chỉ người làm quan. Tên "Khanh" thường để chỉ những người có tài, biết cách hành xử & thông minh. Tên "Hiếu Khanh" còn được đặt với mong muốn con có một tương lai sáng lạng, tốt đẹp, sung túc, sang giàu, là người con có hiếu, tài đức vẹn toàn

Tá Thiện
107,674
1. Tá: Trong tiếng Việt, "Tá" có thể mang ý nghĩa là "giúp đỡ", "hỗ trợ" hoặc gợi lên hình ảnh của sự hòa hợp, giúp đỡ người khác. 2. Thiện: Từ "Thiện" thường được hiểu là "tốt", "hiền lành", "lương thiện". Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, như lòng tốt, sự nhân ái và đạo đức. Khi kết hợp lại, "Tá Thiện" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự giúp đỡ và lòng tốt. Tên này có thể phù hợp với những người có tính cách hiền lành, nhân hậu hoặc có xu hướng hỗ trợ, giúp đỡ người khác trong cuộc sống.

Thi Trinh
107,567
Thi: Trong Hán Việt, "Thi" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là: Thơ: Liên quan đến văn chương, nghệ thuật, sự lãng mạn và tinh tế. Thiên tư: Chỉ sự thông minh, tài năng bẩm sinh. Ngoài ra, "Thi" còn có thể gợi đến vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng, thoát tục. Trinh: "Trinh" mang ý nghĩa: Trong trắng, thuần khiết: Thể hiện sự thanh cao, không vướng bụi trần. Trung thành, kiên trinh: Gợi ý về phẩm chất tốt đẹp, sự thủy chung và lòng dạ ngay thẳng. Tên "Thi Trinh" có thể được hiểu là: Người con gái có tâm hồn thi ca, văn chương, vừa xinh đẹp thanh tao, vừa có phẩm chất trong trắng, thuần khiết. Người con gái thông minh, tài năng, có lòng dạ trung thành, ngay thẳng và kiên định. Nhìn chung, đây là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong của người con gái. Tên này thường gợi đến một người con gái dịu dàng, nữ tính, có tâm hồn nhạy cảm và giàu tình cảm.

Mẫn Nghi
107,535
Mẫn Nghi: Người con gái có đức tính tốt đẹp, chăm chỉ, chịu thương, chịu khó và thấu hiểu người khác.

Tìm thêm tên

hoặc