Tìm theo từ khóa "Dân"

Danh Sơn
63,495
Tên "Sơn" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn sau sẽ đạt được danh vọng

Danh Phát
58,614
Danh: Mang ý nghĩa về tiếng tăm, sự nổi tiếng, được nhiều người biết đến và ngưỡng mộ. Thể hiện sự thành công, đạt được vị thế cao trong xã hội. Gợi ý về một người có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người kính trọng. Phát: Tượng trưng cho sự phát triển, lớn mạnh, không ngừng tiến lên phía trước. Thể hiện sự giàu có, thịnh vượng, tài lộc dồi dào. Gợi ý về một người có năng lượng tích cực, luôn tràn đầy sức sống và nhiệt huyết. Tổng kết: Tên Danh Phát mang ý nghĩa về một người vừa có danh tiếng tốt đẹp, vừa có sự phát triển vượt bậc trong sự nghiệp và cuộc sống. Tên này gợi ý về một người thành công, được mọi người kính trọng và có cuộc sống giàu sang, thịnh vượng.

Trieu Danh
57,029
Triệu (趙): Trong tiếng Hán Việt, "Triệu" có nghĩa gốc là một nước chư hầu thời Xuân Thu Chiến Quốc ở Trung Quốc. Mở rộng ra, "Triệu" mang ý nghĩa: Họ Triệu: Thể hiện nguồn gốc, dòng dõi. Sự giàu có, thịnh vượng: Liên tưởng đến sự giàu sang, phú quý của một nước chư hầu. Sự phi thường, vượt trội: Gợi ý về một người có khả năng đặc biệt, hơn người. Danh (名): Trong tiếng Hán Việt, "Danh" có nghĩa là: Tên: Chỉ tên gọi của một người. Danh tiếng, tiếng tăm: Thể hiện sự nổi tiếng, được nhiều người biết đến. Địa vị, danh phận: Liên quan đến vị trí, vai trò trong xã hội. Tên Triệu Danh có thể hiểu là: Mong muốn về một cuộc sống giàu sang, phú quý và nổi tiếng: Cha mẹ đặt tên này có thể mong con mình sau này sẽ có cuộc sống sung túc, được nhiều người biết đến và kính trọng. Kỳ vọng về một người có tài năng, làm nên sự nghiệp lớn: "Triệu" gợi ý về sự phi thường, kết hợp với "Danh" thể hiện mong muốn con cái sẽ đạt được danh tiếng lẫy lừng nhờ tài năng của mình. Thể hiện sự trân trọng dòng dõi, gia tộc: Nếu "Triệu" là họ, thì tên này thể hiện sự tự hào về dòng họ và mong muốn con cái sẽ làm rạng danh gia tộc. Tóm lại, tên Triệu Danh là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành và thể hiện những kỳ vọng tốt đẹp của cha mẹ dành cho con cái. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của tên còn phụ thuộc vào mong muốn và suy nghĩ của người đặt tên.

Dana
56,003

Daniel Ma
53,178

Ngọc Danh
44,686
Ngọc Danh có nghĩa con sẽ là người tài năng, có tiếng tăm lừng lẫy như những viên ngọc quý được săn lùng

Danh Thành
32,994
Mong con sau này sẽ là người thành công, danh vọng

Quang Danh
28,433
"Quang" nghĩa là vinh quang, "Danh" nghĩa là danh vọng. Đặt tên Quang Danh mong con sau này tiếng tăm, danh vọng sẽ là bước đệm đến đỉnh vinh quang

Thế Dân
15,730
"Thế" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực, "Dân" nghĩa bình dân, giản dị. Thế Dân nghĩa là mong con sống giản dị mà vẫn mạnh mẽ đủ quyền lực để tự chủ cuộc đời mình

Tìm thêm tên

hoặc