Tìm theo từ khóa "Con"

Chí Công
86,187
Chí công chỉ người công bình chính trực, anh minh. Không nghiêng về bên nào, không thiên việc tư

Sỹ Công
85,219
Sỹ: Trong văn hóa Hán Việt, "Sỹ" thường được dùng để chỉ những người có học thức, trí thức, hoặc những người có phẩm chất đạo đức tốt. Nó gợi lên hình ảnh của một người có tri thức, có tài năng và có trách nhiệm với xã hội. "Sỹ" cũng có thể mang ý nghĩa của một người quân tử, một người có chí hướng lớn, luôn hướng tới những điều cao đẹp. Công: "Công" thường được hiểu là sự nghiệp, công việc, hoặc thành tựu đạt được trong cuộc sống. Nó biểu thị sự nỗ lực, cố gắng và đóng góp của một người vào một lĩnh vực nào đó. "Công" cũng có thể mang ý nghĩa công bằng, chính trực, thể hiện phẩm chất đạo đức của một người. Tổng kết: Tên "Sỹ Công" có thể được hiểu là người có học thức, có tài năng và có chí hướng xây dựng sự nghiệp, đóng góp cho xã hội. Tên này cũng gợi ý về một người có phẩm chất đạo đức tốt, luôn hướng tới sự công bằng và chính trực trong mọi việc. Tên "Sỹ Công" thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai thành công và có ích cho xã hội của người con.

Bá Công
84,198
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Bá" thường có nghĩa là "bá tước" hoặc "quý tộc", thể hiện sự tôn trọng và địa vị cao trong xã hội. - "Công" có thể hiểu là "công lao", "công việc" hoặc cũng có thể là một danh hiệu cao quý, như "Công chúa" hay "Công tước". 2. Tên thật hoặc biệt danh: - Nếu là tên thật, "Bá Công" có thể được đặt với hy vọng con cái sẽ thành đạt, có địa vị cao trong xã hội. - Nếu là biệt danh, "Bá Công" có thể được dùng để thể hiện sự quý phái, tài năng hoặc sự tôn trọng của người khác đối với cá nhân đó.

Công Tước
83,948
Tên "Công Tước" trong tiếng Việt có ý nghĩa là một tước hiệu quý tộc trong hệ thống phong kiến. "Công" có thể hiểu là "công lao" hoặc "công trạng", còn "Tước" là một danh hiệu hoặc cấp bậc trong xã hội. Trong lịch sử, Công Tước thường là một danh vị cao quý, chỉ đứng sau Vua và Hoàng Hậu, và được trao cho những người có công lao lớn hoặc thuộc dòng dõi hoàng tộc. Tên này thường gợi lên hình ảnh của quyền lực, uy nghi và danh vọng.

Công Lý
82,708
Lý là hoa thiên lý, đẹp mộc mạc chân phương hay còn có nghĩa là lẽ phải. Công là công bằng chính chực liêm khiết. Công Lý có nghĩa cha mẹ mong con sống theo lẽ phải, biết bảo vệ công bằng, công lý, không a dua xu nịnh theo các thói xấu ở đời

Công Khôi
81,197
- Công: Trong tiếng Việt, "Công" thường có nghĩa là thành tựu, công lao, hoặc sự nghiệp. Nó cũng có thể liên quan đến sự cống hiến và làm việc chăm chỉ. - Khôi: Từ "Khôi" có thể hiểu là khôi phục, hoặc có nghĩa là đẹp, tinh khôi, trong sáng. Nó cũng có thể được hiểu là sự phát triển, lớn lên.

Công Tâm
80,921
Công là chung, Công Tâm chỉ con người có trách nhiệm khách quan với đời sống.

Công Hải
80,083
Công Anh chỉ người có tài năng phải vẫy vùng ở biển lớn. Tên Công Hải với mong muốn sau này con sẽ lớn lên sẽ công minh, khám phá thế giới bằng sự thông minh của mình

Công Bằng
77,749
Theo điều phải, không thiên vị. Đồng nghĩa với Công Bình. Là thái độ ứng xử trọng nghĩa (tôn trọng điều phải) khi giải quyết các vấn đề phát sinh trong đời sống, không vì thân quen mà bênh vực nhau, theo đúng tinh thần của câu ngạn ngữ “Quân pháp bất vị thân” có nghĩa: luật lệ của vua không vì người thân, tức là không thiên vị ai cả. Mong con sau này sẽ sống nghiêm minh, đức hạnh

Công Phúc
77,289
Công: Thường mang ý nghĩa về sự công bằng, chính trực, không thiên vị. Có thể liên quan đến sự nghiệp, công việc, những đóng góp cho xã hội, tập thể. Gợi ý về một người có tinh thần trách nhiệm cao, làm việc vì lợi ích chung. Phúc: Đại diện cho những điều tốt lành, may mắn, hạnh phúc. Liên quan đến vận mệnh tốt đẹp, cuộc sống an lành, sung túc. Gợi ý về một người được hưởng những ân huệ, phước lành từ cuộc sống. Tổng kết: Tên Công Phúc gợi ý về một người có tính cách ngay thẳng, công bằng, luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Đồng thời, tên này cũng mang ý nghĩa về một cuộc đời may mắn, hạnh phúc và thành công trong sự nghiệp, được mọi người yêu quý, kính trọng.

Tìm thêm tên

hoặc