Tìm theo từ khóa "Bân"

Anh Bằng
63,582
"Anh" có nghĩa là tinh anh, tài giỏi, xuất chúng. "Bằng" có nghĩa là bình đẳng, công bằng, không phân biệt. Tên "Anh Bằng" mang ý nghĩa là mong muốn con sẽ là người tài giỏi, xuất chúng, có bản lĩnh, có chính kiến, sống công bằng, không phân biệt đối xử.

Bánh Quy
62,903
Tên "Bánh Quy" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại bánh có kết cấu giòn, thường được làm từ bột mì, đường, bơ và các nguyên liệu khác như hạt, chocolate hoặc gia vị.

Nhật Bằng
61,579
"Nhật" có nghĩa là mặt trời, hoặc là ban ngày. "Bằng" có nghĩa là cánh chim bằng, là loài chim lớn nhất so với các loài chim khác trong truyền thuyết. Người ta thường ví “bằng trình vạn lý” với những gì xa xôi ở hành trình phía trước quyền năng mạnh mẽ. Đây là một tên thường đặt cho nam giới

Băng Phương
60,626
Người con gái mạnh mẽ, kiêu sa

Ban Mai
60,255
"Ban mai" nghĩa là bình minh hay rạng đông - khi mặt trời vẫn còn nằm dưới đường chân trời. Trong văn hóa dân gian, người ta tin rằng rạng đông xua đuổi các loại ma quỷ, yêu tinh, mang lại những khởi đầu mới mẻ và tốt đẹp. Tên "Ban Mai" dùng để chỉ những người luôn rạng rỡ như bình minh, sự xuất hiện của họ mang tới niềm vui và hạnh phúc cho mọi người xung quanh

Băng Ngân
57,694
- "Băng" thường được hiểu là băng giá, tuyết, hoặc sự trong sáng, tinh khiết. Nó có thể biểu thị sự lạnh lùng, mạnh mẽ hoặc thanh khiết. - "Ngân" có nghĩa là bạc, ánh sáng trắng, hoặc tiếng vang. Tên này thường gợi lên sự quý phái, cao quý và sáng sủa. Kết hợp lại, "Băng Ngân" có thể được hiểu là sự trong sáng và cao quý, hoặc sự mạnh mẽ và quý phái. Đây là một tên đẹp, thường được đặt cho con gái với hy vọng con sẽ có những phẩm chất tốt đẹp như tên gọi.

Bánh Tráng
56,701
Tên "Bánh Tráng" trong tiếng Việt có ý nghĩa chỉ một loại bánh mỏng, phẳng, thường được làm từ bột gạo. "Bánh" có nghĩa là một loại thực phẩm được làm từ bột, thường có hình dạng và kết cấu đặc biệt, còn "Tráng" có thể hiểu là tráng mỏng hoặc làm cho phẳng. Bánh tráng thường được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, như làm nem, cuốn gỏi, hoặc ăn kèm với các món ăn khác. Nó là một phần quan trọng của ẩm thực Việt Nam, được biết đến với sự đa dạng và tính linh hoạt trong cách chế biến.

Như Băng
54,889
1. Như: Có nghĩa là "giống như" hoặc "như là". 2. Băng: Thường được hiểu là "băng giá" hoặc "băng tuyết", tượng trưng cho sự lạnh lẽo, trong sáng và tinh khiết. Kết hợp lại, tên "Như Băng" có thể được hiểu là "giống như băng", gợi lên hình ảnh của sự tinh khiết, trong sáng và có thể cả lạnh lùng. Tên này có thể được dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài hoặc tính cách thanh tao, điềm tĩnh và có phần bí ẩn

Tuyết Băng
53,561
"Tuyết" là người con gái hoà nhã, đa tài, xinh đẹp. "Tuyết Băng" là người con gái xinh đẹp, nết na, thuỳ nhị

Ðức Bằng
50,210
Theo nghĩa Hán - Việt, "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng

Tìm thêm tên

hoặc