Tìm theo từ khóa "Đinh"

Đình Anh
74,433
Đình: Nghĩa đen: Đình là một công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, hội họp, thờ cúng Thành Hoàng làng. Nghĩa bóng: Đình tượng trưng cho sự vững chãi, ổn định, là nơi quy tụ sức mạnh tinh thần và vật chất của cả một cộng đồng. Tên "Đình" gợi lên hình ảnh một người có nền tảng vững chắc, là chỗ dựa tin cậy cho người khác. Anh: Nghĩa đen: Anh có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, xuất chúng. Nghĩa bóng: "Anh" còn mang ý nghĩa của sự tinh anh, nhanh nhẹn, và phẩm chất cao đẹp. Tên "Anh" thường được dùng để chỉ những người có tài năng, có chí hướng, và có khả năng dẫn dắt, tiên phong. Tên "Đình Anh" là sự kết hợp giữa sự vững chãi, ổn định của "Đình" và sự tài giỏi, tinh anh của "Anh". Tên này mang ý nghĩa về một người có nền tảng vững chắc, có tài năng xuất chúng, và là chỗ dựa tin cậy cho mọi người. "Đình Anh" gợi lên hình ảnh một người có khả năng lãnh đạo, dẫn dắt, và mang lại những điều tốt đẹp cho cộng đồng.

Đình Phong
73,737
Dịch theo nghĩa Hán-Việt, “Đình” là sự ổn định. “Phong” là gió, “Đình Phong” là một cái tên hay dành cho người có tính cách mạnh mẽ, có khả năng dẫn dắt người khác và cùng nhau bước lên đỉnh cao của vinh quang.

Đình Cường
68,150
Đệm Đình: Sấm sét, tiếng sấm vang động, rung động; Triều đình, cung đình, cung vua. Tên chính Cường: Mạnh khỏe, sức mạnh

Định Tuệ
64,409
Tên "Tuệ" theo nghĩa Hán-Việt có ý nghĩa là trí thông minh, tài trí. Khi đặt tên cho con là "Tuệ," cha mẹ đã muốn gửi đi thông điệp rằng họ hi vọng con sẽ phát triển thành một người có trí tuệ vượt trội, có năng lực và tư duy sắc sảo.

Đình Nam
64,217
Tên "Đình Nam" trong tiếng Việt có thể được phân tích thành hai phần: "Đình" và "Nam". 1. "Đình": Trong văn hóa Việt Nam, "Đình" thường được hiểu là nơi thờ cúng, nơi sinh hoạt cộng đồng, có ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc. Đình thường là nơi tổ chức các lễ hội và sự kiện quan trọng trong làng xã. 2. "Nam": Từ "Nam" thường chỉ hướng nam, hoặc có thể hiểu là giới tính nam. Trong nhiều trường hợp, "Nam" còn mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán hoặc chỉ về sự phát triển. Khi kết hợp lại, tên "Đình Nam" có thể được hiểu là "người đàn ông có vai trò quan trọng trong cộng đồng" hoặc "người đàn ông mang lại sự bình yên cho gia đình và xã hội".

Đình Tiên
60,919

Đình Thắng
60,502
Đình: Nghĩa đen: Đình là một công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, thờ cúng Thành Hoàng làng và giải quyết các công việc chung của làng xã. Nghĩa bóng: Đình tượng trưng cho sự vững chãi, ổn định, là trung tâm của cộng đồng, nơi mọi người tụ họp và tìm kiếm sự che chở. Nó còn mang ý nghĩa về sự uy nghi, trang trọng và có vị thế quan trọng. Thắng: Nghĩa đen: Thắng có nghĩa là chiến thắng, đánh bại đối thủ, đạt được mục tiêu mong muốn. Nghĩa bóng: Thắng biểu thị sự thành công, vượt qua khó khăn, đạt được những thành tựu đáng tự hào. Nó còn mang ý nghĩa về sự ưu việt, nổi trội và khả năng dẫn đầu. Khi kết hợp lại, "Đình Thắng" mang ý nghĩa về một sự thành công vững chắc, có nền tảng vững vàng và được xây dựng trên sự ổn định. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống, có vị thế trong xã hội và mang lại những điều tốt đẹp cho cộng đồng. Tên này gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, kiên định, có khả năng vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.

Đình Trọng
60,127
- "Đình"có thể hiểu là nơi thờ cúng, là biểu tượng của sự tôn kính, truyền thống văn hóa. Đình thường được xây dựng để thờ các vị thần, tổ tiên, và là nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, lễ hội của cộng đồng. - "Trọng"có nghĩa là nặng, quan trọng, hoặc có giá trị cao. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng, tôn kính. Khi ghép lại, "Đình Trọng" có thể được hiểu là "người có trọng trách, có vị trí quan trọng trong cộng đồng" hoặc "người được tôn trọng trong xã hội".

Đình Quanh
59,259
1. Ý nghĩa từng phần: - "Đình": Trong tiếng Việt, "đình" thường chỉ một ngôi nhà nhỏ, thường là nơi thờ cúng hoặc nơi nghỉ ngơi. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tĩnh lặng, bình yên. - "Quanh": Từ này có thể hiểu là xung quanh, vòng quanh, hay là sự bao bọc, che chở. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Đình Quanh" có thể được hiểu là một người mang lại sự bình yên, che chở cho những người xung quanh, hoặc là một người sống trong một không gian an lành, yên tĩnh.

Đình Trình
58,836
1. Đình: Trong tiếng Việt, "Đình" thường được liên kết với các khái niệm như ngôi đình (nơi thờ cúng), sự trang trọng, hoặc sự yên tĩnh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự ổn định và vững chắc. 2. Trình: Từ này có thể hiểu là trình độ, khả năng, hoặc sự thể hiện. Nó cũng có thể liên quan đến sự thể hiện bản thân, sự trình bày hoặc trình diễn.

Tìm thêm tên

hoặc