Tìm theo từ khóa "Đan"

Vi Đan
89,086
Tên Đan: quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. Tên chính Vi: Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang tên Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Linh Đan
89,052
Tên Linh Đan có ý nghĩa là cô bé đáng yêu, luôn tươi cười rạng rỡ như ánh nắng mặt trời. Theo từ điển Hán Việt, tên Linh Đan được giải nghĩa: “Linh” là chiếc chuông nhỏ bé đem lại niềm vui, tiếng cười; còn “Đan” là loại thuốc quý có thể chữa được nhiều bệnh.

Đan Thanh
86,943
Tên Đan Thanh nghĩa mong con xinh đẹp, thanh tú và tài năng

Đăng Quang
84,087
Theo nghĩa Hán - Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, tên Quang dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng, "Đăng" nghĩa là ngọn đèn. Tên Đăng Quang mong con là ánh đèn luôn sáng tỏ

Linh Đang
83,364

Sỹ Đăng
83,025
Sỹ: Chữ "Sỹ" thường gợi liên tưởng đến người có học thức, tri thức, có tài năng và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Trong nhiều trường hợp, "Sỹ" còn mang ý nghĩa của người quân tử, người có chí hướng lớn, luôn nỗ lực để đạt được thành công và đóng góp cho xã hội. Đăng: Chữ "Đăng" mang ý nghĩa của sự thăng tiến, phát triển, vươn lên cao. Nó cũng có thể tượng trưng cho ánh sáng, sự soi đường, dẫn lối, mang đến hy vọng và niềm tin. Tổng kết: Tên "Sỹ Đăng" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có tài năng, đức độ, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống, đạt được thành công và mang lại những điều tốt đẹp cho xã hội. Tên này cũng ẩn chứa niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, rạng rỡ dành cho người mang tên.

Đan Tâm
81,225
Tên đệm Đan: quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. Tên chính Tâm: Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Đăng Ngọc
80,388
- "Đăng" thường có nghĩa là "sáng", "thắp sáng" hoặc "đăng lên", thể hiện sự rực rỡ, nổi bật. - "Ngọc" có nghĩa là "ngọc", là một loại đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, "Đăng Ngọc" có thể được hiểu là "ngọc sáng", tức là một người có phẩm chất quý giá và nổi bật, hoặc một người có giá trị cao trong xã hội.

Đăng Hi
80,059
1. Đăng: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "sáng", "rực rỡ", "lên cao" hoặc "đăng quang". 2. Hi: Từ này thường có nghĩa là "hỷ" (vui vẻ, hạnh phúc) hoặc "hiền" (hiền lành, tốt bụng). Nó cũng có thể gợi lên sự thông minh, khôn ngoan.

Đăng Vinh
79,605
Đăng: Ý nghĩa: Thường mang ý nghĩa về sự tiến lên, vươn cao, đạt được thành tựu. Chữ "Đăng" gợi liên tưởng đến việc leo lên đỉnh cao, đạt được vị trí cao trong xã hội hoặc trong lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, "Đăng" còn có thể mang ý nghĩa về sự rực rỡ, tỏa sáng. Vinh: Ý nghĩa: Thể hiện sự vinh quang, vẻ vang, danh dự. Chữ "Vinh" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, đáng tự hào mà một người đạt được, có thể là vinh hiển cho bản thân, gia đình hoặc dòng họ. Tên "Đăng Vinh" mang ý nghĩa về một người có ý chí vươn lên, đạt được thành công và mang lại vinh quang, danh dự cho bản thân và gia đình. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và đáng tự hào cho con cái.

Tìm thêm tên

hoặc