Tìm theo từ khóa "Đàn"

Đăng Huy
90,397
- "Đăng" có nghĩa là ánh sáng, ngọn đèn, hoặc sự chiếu sáng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự soi sáng, sự dẫn đường hoặc sự nổi bật. - "Huy" có nghĩa là rực rỡ, huy hoàng. Tên này thường biểu thị sự thành công, vinh quang, hoặc sự tỏa sáng. Kết hợp lại, "Đăng Huy" có thể được hiểu là ánh sáng rực rỡ hoặc ngọn đèn huy hoàng, thể hiện một con người có khả năng dẫn đường, nổi bật và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này thường được cha mẹ đặt với kỳ vọng con sẽ có một tương lai tươi sáng và thành đạt.

Đăng Nhân
90,196
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Vi Đan
89,086
Tên Đan: quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. Tên chính Vi: Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang tên Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Linh Đan
89,052
Tên Linh Đan có ý nghĩa là cô bé đáng yêu, luôn tươi cười rạng rỡ như ánh nắng mặt trời. Theo từ điển Hán Việt, tên Linh Đan được giải nghĩa: “Linh” là chiếc chuông nhỏ bé đem lại niềm vui, tiếng cười; còn “Đan” là loại thuốc quý có thể chữa được nhiều bệnh.

Đan Thanh
86,943
Tên Đan Thanh nghĩa mong con xinh đẹp, thanh tú và tài năng

Đăng Quang
84,087
Theo nghĩa Hán - Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, tên Quang dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng, "Đăng" nghĩa là ngọn đèn. Tên Đăng Quang mong con là ánh đèn luôn sáng tỏ

Linh Đang
83,364

Sỹ Đăng
83,025
Sỹ: Chữ "Sỹ" thường gợi liên tưởng đến người có học thức, tri thức, có tài năng và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Trong nhiều trường hợp, "Sỹ" còn mang ý nghĩa của người quân tử, người có chí hướng lớn, luôn nỗ lực để đạt được thành công và đóng góp cho xã hội. Đăng: Chữ "Đăng" mang ý nghĩa của sự thăng tiến, phát triển, vươn lên cao. Nó cũng có thể tượng trưng cho ánh sáng, sự soi đường, dẫn lối, mang đến hy vọng và niềm tin. Tổng kết: Tên "Sỹ Đăng" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có tài năng, đức độ, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống, đạt được thành công và mang lại những điều tốt đẹp cho xã hội. Tên này cũng ẩn chứa niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, rạng rỡ dành cho người mang tên.

Đan Tâm
81,225
Tên đệm Đan: quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. Tên chính Tâm: Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Đan Thương
80,622
Tên Đan Thương là một tổ hợp từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc đặt tên người, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên định và vẻ đẹp bi tráng. Phân tích thành phần Đan Thành phần Đan (丹) có nghĩa là màu đỏ, màu son, hoặc chỉ viên thuốc quý, linh đan. Trong văn hóa Á Đông, màu đỏ là màu của sự sống, nhiệt huyết, may mắn, và đặc biệt là sự chân thành, lòng trung thành (đan tâm). Khi dùng trong bối cảnh miêu tả, Đan gợi lên hình ảnh rực rỡ, tinh khiết và quý giá. Nó cũng có thể ám chỉ sự luyện tập, tinh chế đến mức hoàn hảo (như luyện đan). Phân tích thành phần Thương Thành phần Thương (傷) có nghĩa là bị thương, vết thương, sự tổn hại, hoặc nỗi đau. Đây là một từ mang tính tiêu cực, gợi lên sự mất mát, đau đớn, hoặc sự hy sinh. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác, Thương không chỉ đơn thuần là nỗi đau thể xác mà còn là nỗi đau tinh thần, sự bi tráng, hoặc dấu ấn của những trải nghiệm khó khăn. Trong một số ngữ cảnh, Thương còn có thể ám chỉ sự cảm thương, lòng trắc ẩn. Tổng kết ý nghĩa Tên Đan Thương Khi kết hợp lại, Đan Thương (丹傷) tạo nên một hình ảnh đối lập nhưng hài hòa, thường được hiểu là "vết thương đỏ" hoặc "nỗi đau rực rỡ". Ý nghĩa tổng thể của tên này thường là sự bi tráng, vẻ đẹp của sự hy sinh, hoặc nỗi đau được tô điểm bằng lòng nhiệt huyết và sự chân thành. Nó gợi lên hình ảnh một người hoặc một sự vật đã trải qua tổn thương nhưng vẫn giữ được phẩm chất cao quý, rực rỡ (Đan). Tên này thường hàm ý sự kiên cường, vượt qua nỗi đau để tỏa sáng, hoặc một sự kiện đau thương nhưng mang lại ý nghĩa sâu sắc, đáng trân trọng.

Tìm thêm tên

hoặc