Tìm theo từ khóa "Mi"

Sumin
51,913
Tinh khôi và tràn đầy năng lượng, như ánh nắng ban mai.

Mình Điền
51,908
- "Mình": Trong tiếng Việt, "Mình" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể dùng để chỉ bản thân, hoặc mang nghĩa là "cơ thể". Trong một số trường hợp, "Mình" cũng có thể được hiểu là một cách gọi thân mật giữa những người thân thiết. - "Điền": Từ "Điền" thường có nghĩa là "ruộng" hoặc "đồng ruộng" trong tiếng Việt. Nó gợi lên hình ảnh của sự trù phú, màu mỡ và công việc canh tác nông nghiệp. Kết hợp lại, tên "Mình Điền" có thể mang một ý nghĩa liên quan đến sự gắn bó với quê hương, đất đai, hoặc có thể đơn giản là một cái tên do gia đình lựa chọn mà không nhất thiết phải có ý nghĩa sâu sắc.

Bảo Minh
51,645
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Bảo là của quý, báu vật. Bảo Minh nghĩa là con thông minh, sáng dạ & quý báu như bảo vật soi sáng của gia đình

Mi Chi
51,293
Ý nghĩa tên Mi Chi Tên "Mi Chi" là một cái tên ngắn gọn, dễ thương và mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên như sau: "Mi": Trong tiếng Việt, "Mi" có thể gợi đến nhiều hình ảnh và ý nghĩa khác nhau. "Mi" có thể liên tưởng đến đôi mắt, hàng mi cong dài, thể hiện vẻ đẹp dịu dàng, thu hút. Ngoài ra, "Mi" còn có thể mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu, hoặc cũng có thể liên quan đến sự tinh tế, tỉ mỉ. "Chi": "Chi" thường được hiểu là cành cây, nhánh cây, tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển, sự vươn lên. "Chi" cũng có thể mang ý nghĩa là một phần nhỏ bé, một nhánh của gia đình, dòng tộc, thể hiện sự gắn kết, kết nối. Tổng kết: Khi kết hợp lại, tên "Mi Chi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách người đặt tên muốn gửi gắm. Nhìn chung, "Mi Chi" gợi lên hình ảnh một người con gái xinh xắn, đáng yêu, có vẻ đẹp dịu dàng, tinh tế. Đồng thời, tên cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống tươi đẹp, phát triển, gắn bó với gia đình và những người thân yêu. Tên "Mi Chi" là một cái tên vừa mang nét truyền thống, vừa mang nét hiện đại, phù hợp với nhiều người.

Mia Châu
50,903
"Mia" thường được hiểu là một tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "cô gái" hoặc "người yêu". "Châu" trong tiếng Việt có thể mang nhiều ý nghĩa, một trong số đó là "viên ngọc" hoặc "ngọc trai", thể hiện sự quý giá và đẹp đẽ.

Diễm Mi
50,801
Thể hiện vẻ đẹp kiều diễm và có sức hấp dẫn vô cùng.

Bee Nami
50,771
1. Bee: Trong tiếng Anh, "Bee" có nghĩa là "con ong". Ong thường được xem là biểu tượng của sự chăm chỉ, cần cù và cộng đồng. 2. Nami: Trong tiếng Nhật, "Nami" có nghĩa là "sóng". Sóng có thể tượng trưng cho sự chuyển động, thay đổi và sức mạnh của thiên nhiên.

Sammie
50,735

Mizuzu
50,511
Trong tiếng Nhật, "Mizu" (水) có nghĩa là "nước", và "zu" (図) có thể có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "bản đồ". Khi kết hợp lại, "Mizuzu" có thể được hiểu là "hình ảnh của nước" hoặc "bản đồ nước", nhưng ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào cách viết kanji và ngữ cảnh.

Thụy Miên
49,112
"Miên" nghĩa là đa tài, nhanh trí, ôn hòa, hiền hậu. Tên Thụy Miên là giấc ngủ dài và sâu nghĩa mong con đa tài, hiền hậu, an nhàn, cuối đời hưởng phúc

Tìm thêm tên

hoặc