Tìm theo từ khóa "Mi"

Mixu
54,185

Jasmine
54,021
Jasmine: Hoa nhài tinh khiết.

Minh Huy
53,799
Tên Minh Huy mong con lớn lên thông minh, rạng rỡ giỏi giang trong mọi thứ

Hà Miên
53,690
- "Hà" (河) có nghĩa là sông. Trong văn hóa Á Đông, sông thường biểu trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển và sức sống. - "Miên" (眠) có nghĩa là giấc ngủ, sự yên tĩnh hoặc kéo dài. Kết hợp lại, "Hà Miên" có thể được hiểu là một dòng sông yên bình hoặc giấc ngủ êm đềm.

Souminta
53,683
"Sou": Phần này có thể liên quan đến "Soumya" (सौम्य) trong tiếng Phạn, có nghĩa là: Dịu dàng, hiền lành, tốt bụng: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "Soumya". Đẹp, quyến rũ: Liên quan đến vẻ đẹp nội tâm và ngoại hình. Liên quan đến Mặt Trăng: Mặt Trăng thường được liên kết với sự dịu dàng, mát mẻ và vẻ đẹp. "minta": Phần này ít phổ biến hơn và có thể là một biến thể hoặc được kết hợp để tạo ra một tên độc đáo. Tuy nhiên, chúng ta có thể xem xét các khả năng sau: "Minta" trong tiếng Latin: Có thể liên quan đến "Mentha" (bạc hà), biểu tượng cho sự tươi mát, thanh lọc và trí tuệ. "Minta" như một biến thể: Có thể là một biến thể ngắn gọn hoặc cách điệu của một tên khác trong khu vực hoặc văn hóa cụ thể Dựa trên phân tích trên, tên "Souminta" có thể mang ý nghĩa tổng hợp như sau: Một người dịu dàng, hiền lành và tốt bụng, đồng thời mang vẻ đẹp nội tâm và ngoại hình. Một người có tính cách tươi mát, thanh khiết và thông minh. Một sự kết hợp độc đáo giữa sự dịu dàng, vẻ đẹp và trí tuệ.

Mini Ti
53,622

Mie
53,168

Ninomiya
52,329

Trí Minh
52,273
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Trí là trí tuệ, học thức. Trí Minh nghĩa là con siêng năng học tập, có trí tuệ thông minh, sáng dạ giỏi giang

Mino
51,945

Tìm thêm tên

hoặc