Tìm theo từ khóa "Thứ"

Thu Uyên
63,754
Cô gái đẹp có tâm hồn thơ mộng, dịu dàng và lãng mạn.

Thu Vịnh
63,639
Tên Thu Vịnh mang ý nghĩa về vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của mùa thu và sự duyên dáng, thanh tú của người con gái. Thu: Thu là mùa thu, mùa của sự chuyển giao từ hạ sang đông, mang đến cảm giác dịu mát, yên bình. Mùa thu thường gợi lên những hình ảnh về lá vàng rơi, bầu trời xanh trong và không khí se lạnh. Trong tên gọi, "Thu" mang ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, thanh khiết, và vẻ đẹp lãng mạn. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự trưởng thành, chín chắn và điềm tĩnh. Vịnh: "Vịnh" có thể hiểu là một vùng nước lõm vào bờ biển, thường yên ả và kín đáo. Trong văn chương, "vịnh" còn gợi liên tưởng đến vẻ đẹp duyên dáng, thanh tú và có chút kín đáo, e ấp của người con gái. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự bao bọc, chở che và bình yên. Tổng kết: Khi kết hợp lại, tên "Thu Vịnh" tạo nên một hình ảnh về người con gái mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết như mùa thu, đồng thời có sự duyên dáng, kín đáo và thanh tú. Tên này gợi lên cảm giác về một người con gái nhẹ nhàng, tinh tế, có tâm hồn lãng mạn và yêu thích sự bình yên.

Thủy Mai
63,497
Mai là tên loài hoa nở vào mùa xuân, báo hiệu niềm vui và tràn đầy hy vọng. Thủy là nước là nguồn sống. Thủy Mai nghĩa là con xinh xắn, yêu đời, luôn mang lại may mắn, hạnh phúc & tưới mát cho cuộc sống

Minh Thu
62,907
"Minh" là sáng tỏ, ánh sáng. Tên này mang ý nghĩa mong cho con gái có một tương lai sáng lạng, cuộc đời bình yên

Thục Yên
62,318
Thục: Nghĩa gốc: Thục có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, nết na. Thường dùng để chỉ người con gái có tính cách ôn hòa, biết cư xử, phẩm hạnh tốt đẹp. Ý nghĩa mở rộng: Thục còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, trong sáng, không vướng bụi trần. Đôi khi, nó cũng gợi sự thanh lịch, tao nhã. Yên: Nghĩa gốc: Yên có nghĩa là bình yên, an lành, tĩnh lặng. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống không sóng gió, êm đềm, hạnh phúc. Ý nghĩa mở rộng: Yên còn mang ý nghĩa về sự ổn định, vững chắc, không thay đổi. Nó cũng gợi sự thanh thản trong tâm hồn, không lo âu, phiền muộn. Tên Thục Yên mang ý nghĩa về một người con gái hiền lành, dịu dàng, có phẩm hạnh tốt đẹp, đồng thời có một cuộc sống bình yên, an lành, hạnh phúc. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai êm đềm, ổn định cho con gái, cũng như mong muốn con luôn giữ được sự thanh thản trong tâm hồn.

Trịnh Thương
62,266
Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Việt. Về mặt ý nghĩa dòng họ, nó biểu thị nguồn gốc, cội nguồn, sự kế thừa và gắn kết gia đình. Thương: "Thương" mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Nó có thể gợi đến sự yêu thương, lòng trắc ẩn, sự quan tâm và thấu hiểu đối với người khác. "Thương" còn có thể liên quan đến sự quý trọng, nâng niu những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Ngoài ra, "Thương" cũng có thể gợi hình ảnh về một người có tấm lòng nhân hậu, sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Tổng kết: Tên "Trịnh Thương" gợi lên hình ảnh một người thuộc dòng họ Trịnh, có tấm lòng nhân ái, yêu thương mọi người, biết quý trọng những giá trị tốt đẹp và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Tên này mang ý nghĩa về một người có trái tim ấm áp, giàu tình cảm và sống có trách nhiệm với gia đình, xã hội.

Thương Đoàn
62,042
Tên "Thương Đoàn" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách hiểu và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Việt, "Thương" thường có nghĩa là yêu thương, tình cảm, trong khi "Đoàn" có thể hiểu là đoàn kết, nhóm hoặc tập hợp. Khi kết hợp lại, "Thương Đoàn" có thể được hiểu là "đoàn thể yêu thương", thể hiện sự gắn kết, tình cảm và sự hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm.

Mai Thương
61,831
- "Mai" thường được liên tưởng đến hoa mai, một loại hoa đẹp và thanh khiết, thường nở vào mùa xuân. Hoa mai cũng biểu tượng cho sự cao quý, thanh tao và may mắn. - "Thương" có nghĩa là yêu thương, tình cảm hoặc lòng nhân ái. Nó thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và tình cảm chân thành đối với người khác. Kết hợp lại, tên "Mai Thương" có thể được hiểu là một người có tâm hồn thanh khiết, cao quý và luôn tràn đầy tình yêu thương, sự quan tâm đối với mọi người xung quanh.

Thu Hải
61,548
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Thục Nhi
61,520
Thục Nhi nghĩa là con hiền thục, xinh xắn

Tìm thêm tên

hoặc