Tìm theo từ khóa "Hồ"

Ðạt Hòa
85,379
"Hòa" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là êm ấm, yên ổn chỉ sự thuận hợp. Tên " Đạt Hòa"mong con hiền lành, thái độ từ tốn, mềm mỏng, ôn hòa và sẽ đạt được thành công sau này

Khóc Nhè
85,335
"Khóc Nhè" có thể là một biệt danh dùng để chỉ một người có tính cách nhạy cảm, hay khóc hoặc dễ xúc động. Biệt danh này thường được đặt với ý nghĩa thân mật, hài hước hoặc thể hiện sự quan tâm.

Đắc Hợp
85,275
Tên đệm Đắc: Nghĩa Hán Việt là có được, hàm nghĩa sự thành công, kết quả tốt đẹp. Tên chính Hợp: Nghĩa Hán Việt là gắn lại, nối kết, thể hiện sự liền mạch, tiếp nối, tốt đẹp.

Hoa Mỹ
85,160
Phân tích ý nghĩa tên "Hoa Mỹ": Hoa: Trong tiếng Việt, "hoa" mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự tươi tắn, rực rỡ, tinh khiết và thanh cao. Nó thường được liên tưởng đến những điều tốt đẹp, trang trọng và mang tính thẩm mỹ cao. "Hoa" cũng tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự sinh sôi và phát triển. Mỹ: "Mỹ" có nghĩa là đẹp, tốt lành, hoàn mỹ và hoàn thiện. Nó biểu thị sự ưu tú, hoàn hảo cả về hình thức lẫn nội dung. "Mỹ" cũng mang ý nghĩa về sự tinh tế, tao nhã và có giá trị cao. Tổng kết: Tên "Hoa Mỹ" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người có vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn như hoa, đồng thời sở hữu phẩm chất tốt đẹp, hoàn mỹ và tinh tế. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc và thành công, luôn tỏa sáng và mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh. Nó cũng thể hiện niềm hy vọng về một người có vẻ ngoài thu hút và một tâm hồn cao đẹp.

Hoàng Giáp
85,128
1. Hoàng (黄): Thường có nghĩa là "màu vàng" hoặc "hoàng gia". Màu vàng trong văn hóa Á Đông thường tượng trưng cho sự cao quý, thịnh vượng và quyền lực. 2. Giáp (甲): Trong một số ngữ cảnh, "Giáp" có thể chỉ một thứ hạng hoặc vị trí cao trong các kỳ thi thời phong kiến ở Việt Nam, tương tự như "Tiến sĩ" ngày nay. Ngoài ra, "Giáp" cũng có thể mang nghĩa là "áo giáp", tượng trưng cho sự bảo vệ và sức mạnh. Kết hợp lại, "Hoàng Giáp" có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho một người có phẩm chất cao quý, mạnh mẽ và có vị trí cao trong xã hội.

Hồng Thụy
85,053
Theo tiếng Hán, "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên "Hồng Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái, kiêu sa

Thông Tin
84,789
"Thông" thường có nghĩa là thông suốt, rõ ràng, hoặc thông minh, trong khi "Tin" có thể hiểu là sự tin tưởng, lòng tin hoặc thông tin. Kết hợp lại, "Thông Tin" có thể được hiểu là một người thông minh, có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và đáng tin cậy.

Hà Phong
84,756
- "Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "sông" (河), biểu tượng cho sự trôi chảy, mượt mà và liên tục. Ngoài ra, "Hà" cũng có thể được hiểu là "hòa hợp" hoặc "hòa bình". - "Phong" thường có nghĩa là "gió" (風), biểu tượng cho sự tự do, mạnh mẽ và thay đổi. Ngoài ra, "Phong" cũng có thể mang ý nghĩa là "phong cách" hoặc "phong thái", ám chỉ đến sự thanh lịch hoặc đặc biệt.

Phượng Hồng
84,472
Tên "Phượng Hồng" có ý nghĩa khá đặc biệt và thường gợi lên hình ảnh đẹp đẽ. "Phượng" thường liên quan đến loài chim phượng hoàng, một biểu tượng của sự cao quý, tái sinh và vĩnh cửu trong văn hóa Á Đông. "Hồng" thường được hiểu là màu đỏ, một màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, tình yêu và nhiệt huyết. Khi kết hợp lại, "Phượng Hồng" có thể được hiểu là một biểu tượng của sự cao quý, đẹp đẽ và may mắn. Tên này thường được dùng để chỉ một người có phẩm chất cao cả, nhiệt huyết và luôn tỏa sáng trong cuộc sống.

Minh Thông
84,447
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. Tên "Minh Thông" hàm ý chỉ người thông minh, hiểu biết, có tấm lòng nhân nhân hệu, cuộc sống ấm êm, hạnh phúc

Tìm thêm tên

hoặc