Tìm theo từ khóa "Ha"

Hằng Ni
95,512
Tên đệm Hằng: Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Theo tiếng Hán - Việt, đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Tên chính Ni: Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Khánh Như
95,367
Khánh có nghĩa là sự tốt lành, anh minh, đa tài, toàn vẹn và phú quý. Tên Khánh Như có nghĩa là mong cho con có được sự thông minh, sáng suốt, toàn vẹn và tốt lành trong cuộc sống.

Hải Hà
95,275
Hải: Chữ "Hải" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là biển cả. Biển cả tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, mênh mông, chứa đựng sức mạnh tiềm tàng và sự tự do. Nó cũng gợi lên hình ảnh về sự giàu có, trù phú, bởi biển là nguồn tài nguyên vô tận. Hà: Chữ "Hà" có nghĩa là sông. Sông là dòng chảy liên tục, mang sự sống và nuôi dưỡng đất đai. Nó tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, hiền hòa, nhưng cũng đầy sức mạnh khi cần thiết. Sông còn là biểu tượng của sự kết nối, giao lưu và sự sinh sôi nảy nở. Khi kết hợp lại, "Hải Hà" gợi lên một hình ảnh về sự giao hòa giữa biển cả rộng lớn và dòng sông hiền hòa. Nó mang ý nghĩa về một con người có tâm hồn rộng mở, bao dung, mạnh mẽ nhưng cũng rất mềm mại, uyển chuyển và biết kết nối.

Bảo Khánh
95,238
Con là chiếc chuông quý giá

Vân Nhân
95,205
- "Vân" có nghĩa là mây, thường biểu trưng cho sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tự do. Mây cũng có thể tượng trưng cho những điều cao quý, tinh khiết. - "Nhân" thường liên quan đến con người, nhân cách, hoặc lòng nhân ái. Từ này thể hiện những giá trị nhân văn, sự tử tế và tình thương. Khi kết hợp lại, "Vân Nhân" có thể được hiểu là "người có phẩm cách cao quý, thanh thoát" hoặc "người mang đến sự nhẹ nhàng và nhân ái".

Thi Hao
94,978
- Thi (詩): Trong tiếng Việt, "Thi" thường được hiểu là thơ ca, liên quan đến sự sáng tạo, nghệ thuật và cảm xúc. Nó có thể mang ý nghĩa của sự tinh tế, nhạy cảm và yêu thích cái đẹp. - Hao (好): Từ này có nghĩa là tốt, đẹp, hoặc có thể hiểu là sự tốt lành, hạnh phúc. Nó thường mang lại cảm giác tích cực và ấm áp. Khi kết hợp lại, "Thi Hao" có thể mang ý nghĩa là "thơ ca đẹp" hoặc "người yêu thích thơ ca và cái đẹp".

Hải Nam
94,915
Như Nam Hải, con là biển lớn to rộng

Vy Hải
94,876
Tên "Vy Hải" là một cái tên tiếng Việt, trong đó: - "Vy" thường được hiểu là nhỏ bé, xinh xắn, hoặc cũng có thể mang nghĩa là sự mạnh mẽ, kiên cường. Tên này thường được đặt cho con gái. - "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la và tự do. Tên này thường được đặt cho cả con trai và con gái. Kết hợp lại, tên "Vy Hải" có thể mang ý nghĩa là một người nhỏ bé nhưng mạnh mẽ và có tâm hồn rộng lớn như biển cả. Tuy nhiên, ý nghĩa của tên cũng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và quan niệm của từng gia đình.

Huyền Châm
94,803
Huyền là bí ẩn. Huyền Châm có thể hiểu là bài văn màu nhiệm, thể hiện ước mơ cha mẹ mong con cái luôn được những phép màu tốt đẹp chở che, cuộc sống an lành.

Như Khang
94,756
Mong muốn con có được sự giàu sang phú quý, cuộc sống sung túc, yên ổn

Tìm thêm tên

hoặc