Tìm theo từ khóa "Hanh"

Hồ Thanh
64,867
Hồ: Nguồn gốc: Thường gợi liên tưởng đến sự rộng lớn, bao la của mặt nước, hồ nước. Ý nghĩa: Có thể mang ý nghĩa về sự thanh bình, tĩnh lặng, sâu lắng, hoặc sự chứa đựng, bao dung. Thanh: Nguồn gốc: Liên quan đến sự trong trẻo, tinh khiết, không vướng bụi trần. Ý nghĩa: Thường thể hiện sự thanh cao, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sự giản dị, không tham vọng. Tên "Hồ Thanh" gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn trong sáng, thanh khiết như mặt hồ tĩnh lặng. Người này có thể có tính cách điềm tĩnh, sâu sắc, và hướng đến những giá trị đạo đức cao đẹp. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự bao dung, lòng vị tha, và khả năng thấu hiểu người khác.

Thanh Vân
64,520
"Thanh Vân" có ý nghĩa là Con dịu dàng, đẹp đẽ như một áng mây trong xanh

Tien Thanh
64,518
Tên Tiên Thanh mang ý nghĩa của sự thanh cao, tinh khiết và vẻ đẹp siêu phàm, thường gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ có phẩm chất cao quý và dung mạo thoát tục. Đây là một cái tên đẹp, kết hợp giữa yếu tố huyền ảo, thần tiên với sự trong sáng, thanh thoát. Phân tích thành phần tên Thành phần thứ nhất: Tiên Tiên là từ Hán Việt, có nghĩa là người cõi trên, người tu hành đắc đạo, sống ở những nơi thanh tịnh như núi cao hay đảo xa. Tiên đại diện cho sự bất tử, vẻ đẹp siêu phàm, thoát tục và quyền năng thần bí. Trong văn hóa Việt Nam, Tiên còn gắn liền với hình ảnh các nàng tiên nữ, biểu tượng của sự duyên dáng, dịu dàng và vẻ đẹp hoàn mỹ. Đặt tên con là Tiên thể hiện mong muốn con có được dung mạo xinh đẹp, tâm hồn cao thượng và cuộc sống an lành, thoát khỏi những điều phàm tục. Thành phần thứ hai: Thanh Thanh cũng là một từ Hán Việt mang nhiều ý nghĩa tích cực. Ý nghĩa phổ biến nhất của Thanh là màu xanh, màu của trời và cây cỏ, tượng trưng cho sự sống, hy vọng và sự tươi mới. Quan trọng hơn, Thanh còn có nghĩa là trong sạch, tinh khiết, thanh cao, thanh lịch. Nó chỉ sự trong trẻo của nước, sự trong sáng của tâm hồn, sự thanh thoát của phong thái. Thanh còn có nghĩa là âm thanh trong trẻo, du dương. Đặt tên có chữ Thanh thể hiện mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, một cuộc sống thanh bạch, không vướng bận thị phi, và một phong thái tao nhã, lịch thiệp. Tổng kết ý nghĩa tên Tiên Thanh Tên Tiên Thanh là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp siêu phàm và sự thanh khiết tuyệt đối. Cái tên này gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ ngoài xinh đẹp, thoát tục như tiên nữ, đồng thời sở hữu phẩm chất cao quý, tâm hồn trong sáng và phong thái thanh lịch. Tiên Thanh mang ý nghĩa về một cuộc đời an nhiên, tự tại, sống trong sự thanh cao, không bị ô nhiễm bởi những điều xấu xa của thế tục. Đây là một cái tên thể hiện sự kỳ vọng lớn lao của cha mẹ vào một tương lai tươi sáng, một nhân cách hoàn hảo cho con cái.

Thanh Liêm
64,437
Theo tiếng Hán - Việt "Liêm" có nghĩa là đức tính trong sạch, ngay thẳng, không tham của người khác, không tơ hào của công. Đây là tên thường đặt cho người con trai với mong muốn con có phẩm chất trong sạch, ngay thẳng, không tham lam

Ðại Hành
64,200
“Đại hành” có nghĩa là “chuyến đi rất xa” của vua. Tên con là Đại Hành nghĩa mong con sau sẽ vươn xa, bay xa làm nên nghiệp lớn

Long Thành
64,121
"Long" là từ Hán Việt có nghĩa là "rồng", một biểu tượng của sức mạnh, quyền uy và sự may mắn trong văn hóa Á Đông. "Thành" có nghĩa là "thành phố" hoặc "thành công". Khi kết hợp lại, "Long Thành" có thể được hiểu là "thành phố của rồng" hoặc "thành công lớn lao", thể hiện sự kỳ vọng về một nơi thịnh vượng, phát triển và đầy tiềm năng. Tên này thường được dùng cho các địa danh hoặc công trình quan trọng, mang ý nghĩa tốt đẹp và hy vọng về tương lai.

Khánh Băng
64,049
Tên Khánh Băng có ý nghĩa rất đặc biệt và phong phú. Từ "Khánh" mang trong mình ý nghĩa về âm nhạc và âm thanh vang xa, nó được liên kết với một loại nhạc khí bằng đá hoặc ngọc. Chính điều này thể hiện sự tinh tế và tầm nhìn xa của cha mẹ khi đặt tên cho con gái của mình. Ngoài ra, từ "Khánh" còn có nghĩa là tiếng chuông ngân xa, mang trong mình ý nghĩa về sự trang trọng, uy nghi và quyền lực. Tên gọi này có thể được hiểu là mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống trang trọng, đầy năng lượng và sức sống. Từ "Băng" trong tên Khánh Băng có liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là loại đàn cầm có dây mang tên "băng huyền". Điều này cho thấy sự mong muốn con gái của cha mẹ sẽ có tài năng và đam mê với âm nhạc. Tên gọi này cũng có thể hiểu là mong muốn con gái sẽ trở thành một nghệ sĩ tài năng, biểu diễn với tình yêu và đam mê.

Khánh Vi
64,035
Đọc lái của Khánh Vy. Theo Hán Việt, với tên Khánh Vy thì Khánh có nghĩa là hân hoan, vui vẻ còn Vy có nghĩa là sum vầy, thống nhất. Tên Khánh Vy là một cái tên hay. Khi ghép lại với nhau còn có nghĩa là một cô con gái nhỏ nhắn, xinh xắn nhưng vẫn tràn đầy năng lượng, và cực kỳ đáng yêu.

Thành Điệp
63,817
Thành: Nghĩa gốc: "Thành" thường chỉ thành trì, thành lũy, mang ý nghĩa về sự bảo vệ, vững chắc, kiên cố. Ý nghĩa mở rộng: Thể hiện sự thành công, đạt được mục tiêu, hoàn thành một việc gì đó một cách trọn vẹn. "Thành" còn gợi ý về sự trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ và hành động. Điệp: Nghĩa gốc: "Điệp" có nghĩa là lặp lại, trùng điệp, nhiều lần. Nó gợi hình ảnh về sự liên tục, không ngừng nghỉ. Ý nghĩa mở rộng: Thường được hiểu là vẻ đẹp nhiều lớp, sự duyên dáng, mềm mại như cánh bướm (cũng gọi là "điệp"). "Điệp" còn mang ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Tên "Thành Điệp" là sự kết hợp giữa sự vững chãi, thành công và vẻ đẹp mềm mại, duyên dáng. Nó có thể mang ý nghĩa về một người có ý chí kiên cường, luôn nỗ lực để đạt được thành công, đồng thời sở hữu một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế và một vẻ đẹp thanh thoát. Tên này cũng có thể gợi ý về một cuộc sống hài hòa, cân bằng giữa sự nghiệp và tâm hồn.

Duy Thanh
63,574
Duy: Ý nghĩa: "Duy" thường mang ý nghĩa là độc nhất, duy nhất, chỉ có một. Nó thể hiện sự đặc biệt, nổi bật và khác biệt so với những người khác. "Duy" còn có thể mang ý nghĩa là sự suy nghĩ, tư duy, thể hiện một người có trí tuệ và khả năng nhận thức tốt. Thanh: Ý nghĩa: "Thanh" mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, trong sạch, không vẩn đục. Nó thể hiện sự thanh cao, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, ngay thẳng và chính trực. "Thanh" cũng có thể liên quan đến âm thanh, thể hiện một giọng nói hay, truyền cảm hoặc một người có khả năng nghệ thuật. Tên "Duy Thanh" là một cái tên hay, mang ý nghĩa về một người vừa có trí tuệ, sự độc đáo, vừa có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, trong sáng. Nó gợi lên hình ảnh một người đặc biệt, nổi bật, có tư duy sắc bén và tâm hồn thanh cao, thuần khiết.

Tìm thêm tên

hoặc