Tìm theo từ khóa "A"

Trang Thuỳ
106,403
Người con gái thùy mị, nết na, đoan trang đó chính là con.

Thanh Dung
106,347
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Atreus
106,346
Atreus mang ý nghĩa liên quan đến sự mạnh mẽ, kiên cường và có thể cả sự đáng sợ. Trong bối cảnh trò chơi God of War, việc đặt tên Atreus cho con trai của Kratos có thể ngụ ý về một tương lai đầy thử thách, nơi cậu bé sẽ phải đối mặt với những khó khăn và thể hiện bản lĩnh của mình. Nó cũng có thể là một sự ám chỉ về những bi kịch và đau khổ mà cậu bé có thể phải trải qua, tương tự như những gì mà nhân vật Atreus trong thần thoại đã gánh chịu.

Attila Savas
106,343
Attila: Trong lịch sử, Attila là tên của một vị vua Hung Nô nổi tiếng, người đã gây ra nỗi kinh hoàng cho Đế chế La Mã vào thế kỷ thứ 5. Ý nghĩa của tên này thường gắn liền với sức mạnh, quyền lực, sự tàn bạo, và khả năng lãnh đạo quân sự. Đôi khi nó cũng mang ý nghĩa của sự chinh phục và hủy diệt. Savaş: Đây là một từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có nghĩa là "chiến tranh" hoặc "cuộc chiến". Nó thể hiện sự quyết liệt, tranh đấu, và có thể ám chỉ một người mạnh mẽ, sẵn sàng đối mặt với thử thách. Tổng kết: Tên Attila Savaş mang một ý nghĩa mạnh mẽ và quyết liệt. Nó gợi lên hình ảnh của một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, một chiến binh dũng cảm, hoặc một người có ý chí kiên cường, không ngại đương đầu với khó khăn. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang một sắc thái tiêu cực liên quan đến sự tàn bạo và hủy diệt. Ý nghĩa cụ thể của tên có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và quan điểm cá nhân.

Đàm Thuý
106,333
Đàm (譚): Hán Việt: Đàm có nghĩa là "đầm nước sâu", "ao sâu". Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa "nói chuyện", "bàn luận" (ví dụ: đàm thoại, đàm phán). Gợi ý: Sự sâu lắng, tĩnh lặng, khả năng giao tiếp, bàn luận, suy nghĩ thấu đáo. Thúy (翠): Hán Việt: Thúy có nghĩa là "màu xanh biếc", "ngọc bích". Thường dùng để chỉ vẻ đẹp tươi tắn, trong sáng, quý giá. Gợi ý: Vẻ đẹp tươi trẻ, thanh khiết, sự quý giá, may mắn. Tổng kết ý nghĩa: Tên "Đàm Thúy" có thể mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp tùy theo cách cảm nhận và liên tưởng của mỗi người. Dưới đây là một số ý nghĩa tổng hợp: Vẻ đẹp thanh khiết, quý giá: Thể hiện một người con gái có vẻ đẹp trong sáng như ngọc bích, tươi tắn và tràn đầy sức sống. Sự sâu sắc và tĩnh lặng: Gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn sâu lắng, suy nghĩ thấu đáo, có khả năng giao tiếp và bàn luận tốt. May mắn và bình an: Màu xanh biếc của ngọc bích thường được coi là biểu tượng của sự may mắn, bình an và thịnh vượng. Ý nghĩa chung: Nhìn chung, tên "Đàm Thúy" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người con gái vừa có vẻ đẹp thanh tú, vừa có tâm hồn sâu sắc và trí tuệ, đồng thời mang đến cảm giác bình an và may mắn. Tên này phù hợp để đặt cho cả tên thật lẫn biệt danh, tùy thuộc vào sở thích và mong muốn của người đặt tên.

Minh Mẫn
106,330
Sáng suốt, thông minh và có trí tuệ hơn người

Sena
106,318
Sena trong tiếng Hàn có ý nghĩa là vẻ đẹp của thế giới. Trong tiếng Hàn, cái tên này có ý nghĩa mạnh mẽ, cứng cáp giống như một tảng đá. Là một tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa, thường nhiều bố mẹ đặt tên cho con, mang hàm nghĩa tốt lành, nhân đức.

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Lena
106,280
Lena theo tiếng Hy Lạp có nghĩa là "ánh sáng mặt trời". Trong tiếng Ba Tư, Lena cũng có nghĩa là "cô gái xinh đẹp", còn trong tiếng Ả Rập là "hào phóng" và "tử tế". Đây là cái tên phổ biến từ nhiều thế kỷ trước.

Phương Scane
106,268

Tìm thêm tên

hoặc