Tìm theo từ khóa "Mí"

Mie
53,168

Ninomiya
52,329

Trí Minh
52,273
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Trí là trí tuệ, học thức. Trí Minh nghĩa là con siêng năng học tập, có trí tuệ thông minh, sáng dạ giỏi giang

Mino
51,945

Sumin
51,913
Tinh khôi và tràn đầy năng lượng, như ánh nắng ban mai.

Mình Điền
51,908
- "Mình": Trong tiếng Việt, "Mình" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể dùng để chỉ bản thân, hoặc mang nghĩa là "cơ thể". Trong một số trường hợp, "Mình" cũng có thể được hiểu là một cách gọi thân mật giữa những người thân thiết. - "Điền": Từ "Điền" thường có nghĩa là "ruộng" hoặc "đồng ruộng" trong tiếng Việt. Nó gợi lên hình ảnh của sự trù phú, màu mỡ và công việc canh tác nông nghiệp. Kết hợp lại, tên "Mình Điền" có thể mang một ý nghĩa liên quan đến sự gắn bó với quê hương, đất đai, hoặc có thể đơn giản là một cái tên do gia đình lựa chọn mà không nhất thiết phải có ý nghĩa sâu sắc.

Bảo Minh
51,645
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Bảo là của quý, báu vật. Bảo Minh nghĩa là con thông minh, sáng dạ & quý báu như bảo vật soi sáng của gia đình

Mia Châu
50,903
"Mia" thường được hiểu là một tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "cô gái" hoặc "người yêu". "Châu" trong tiếng Việt có thể mang nhiều ý nghĩa, một trong số đó là "viên ngọc" hoặc "ngọc trai", thể hiện sự quý giá và đẹp đẽ.

Diễm Mi
50,801
Thể hiện vẻ đẹp kiều diễm và có sức hấp dẫn vô cùng.

Bee Nami
50,771
1. Bee: Trong tiếng Anh, "Bee" có nghĩa là "con ong". Ong thường được xem là biểu tượng của sự chăm chỉ, cần cù và cộng đồng. 2. Nami: Trong tiếng Nhật, "Nami" có nghĩa là "sóng". Sóng có thể tượng trưng cho sự chuyển động, thay đổi và sức mạnh của thiên nhiên.

Tìm thêm tên

hoặc