Tìm theo từ khóa "Ăn"

Doan
102,759

Hoàng Vinh
102,753
Hoàng: Thường gợi đến sự cao quý, quyền uy, sang trọng và thịnh vượng. Trong văn hóa Á Đông, "Hoàng" thường gắn liền với vua chúa, hoàng tộc, những gì cao cấp và được tôn trọng. Vinh: Mang ý nghĩa vinh quang, vinh hiển, thành công, được ca ngợi và tôn vinh. "Vinh" còn thể hiện sự tự hào và những điều tốt đẹp đạt được. Tổng kết ý nghĩa: Tên Hoàng Vinh thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời phú quý, vinh hiển, thành công và được mọi người tôn trọng cho người con. Nó mang ý nghĩa về sự cao quý, quyền lực, sự nghiệp rạng rỡ và danh tiếng tốt đẹp. Dù là tên thật hay biệt danh, Hoàng Vinh đều mang đến một cảm giác tích cực và đầy hy vọng.

Đăng Luân
102,749
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Luân: Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Khánh Dư
102,696
Khánh Dư nghĩa là con người vui vẻ, hạnh phúc đầy tràn, luôn có điều may mắn

Đăng Khôi
102,678
Thường được sử dụng để chỉ những người có vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ và phẩm chất cao quý. Từ này cũng ám chỉ đến sự thông minh, sáng dạ và tài năng. Người mang tên Đăng Khôi được coi là người có phẩm chất cao, có năng lực và khả năng đạt được thành công và danh tiếng.

Thanh Thy
102,656
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là trong sạch, thanh cao, hoặc màu xanh. Nó thể hiện sự tinh khiết, bình yên, và cao quý. - "Thy" có thể được hiểu là thơ, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế. Nó cũng có thể thể hiện sự lãng mạn và nghệ thuật. Kết hợp lại, tên "Thanh Thy" có thể mang ý nghĩa của một người có tâm hồn trong sáng, thanh cao, và có phong cách nhẹ nhàng, tinh tế. Tên này thường gợi lên hình ảnh của một người thanh lịch và duyên dáng.

Khánh Hằng
102,544
- "Khánh" thường mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan. Nó có thể liên quan đến sự chúc mừng hoặc những điều tốt đẹp, may mắn. - "Hằng" có nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài. Nó thường được dùng để biểu thị sự bền bỉ, ổn định và vững chắc.

Hồng Ân
102,500
Hồng Ân là chỉ những ân huệ to lớn mà gia đình đã nhận được trong cuộc sống, đó là ơn huệ được ban tặng để làm thay đổi đáng kể đời sống vật chất và tinh thần của chúng ta. Hơn nữa thể hiện mong muốn sau này con sẽ có một cuộc sống nhàn nhã, bình an.

Thanh Đôn
102,479
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ sự trong sáng, tinh khiết, hoặc thanh cao. Ngoài ra, "Thanh" cũng có thể liên quan đến âm thanh, sự yên bình hoặc màu xanh. 2. Đôn: "Đôn" thường mang ý nghĩa về sự chân thành, trung thực, và tận tụy. Nó cũng có thể chỉ sự chăm chỉ và cần cù.

Uyển Ân
102,395
Tên đệm Uyển Uyển có nghĩa là uyển chuyển nhẹ nhàng thể hiện sự thanh cao trong sáng. Tên chính Ân "Ân" theo tiếng Hán - Việt là từ dùng để chỉ một trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người, "Ân" còn có nghĩa là sự chu đáo, tỉ mĩ hay còn thể hiện sự mang ơn sâu sắc tha thiết. Tên "Ân" dùng để chỉ những người sống biết yêu thương, luôn ghi khắc sự giúp đỡ chân tình mà người khác dành cho mình.

Tìm thêm tên

hoặc