Tìm theo từ khóa "Uy"

Như Huyền
90,806
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Tên "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật.

Huyền Châu
90,773
Tên đệm Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Đệm "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật. Tên chính Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt tên này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả.

Khuyên
90,721
Tên "Khuyên" thể hiện sự dịu dàng, nho nhã, quý phái nên thường dùng để đặt tên cho con gái với mong muốn bé gái khi lớn lên sẽ luôn xinh đẹp, đáng yêu và được mọi người yêu mến. Người tên "Khuyên" thường có nhân cách tốt, tình tình hiền thục, đoan trang và có thiên hướng về nghệ thuật.

Nguyên
90,653
Tên Nguyên có nghĩa là “nguyên vẹn”, “trọn vẹn” ngụ ý sự bình yên, hòa hợp. Đặt tên Nguyên cho con hy vọng con luôn được bình an, có cuộc sống yên ấm. Nguyên còn mang ý nghĩa “ban đầu”, “khởi thủy” – ám chỉ sự khởi đầu tốt đẹp, làm việc gì cũng thuận lợi, suôn sẻ.

Đình Duy
90,585
Tên đệm Đình Trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Duy "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Tên "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Tên "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc.

Thu Quỳnh
90,540
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Quỳnh: Quỳnh có nghĩa là viên ngọc quý, chỉ về những điều tốt đẹp, giá trị cao quý mà ai cũng phải nâng niu, trân trọng, gìn giữ cẩn thận. Quỳnh là loài hoa đẹp, chỉ về vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, dịu dàng của loài hoa quỳnh. Tên Quỳnh cũng thể hiện mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, được nhiều người yêu thương, may mắn và thành công.

Nguyệt Hằng
90,498
Nguyệt: Ý nghĩa: Nguyệt có nghĩa là "trăng". Trăng là một hình ảnh đẹp, tượng trưng cho sự tròn đầy, viên mãn, vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, và sự chiếu sáng, soi rọi. Trong văn hóa phương Đông, trăng còn gắn liền với những câu chuyện cổ tích, truyền thuyết, mang ý nghĩa lãng mạn, thi vị. Hằng: Ý nghĩa: Hằng mang ý nghĩa "vĩnh cửu", "bền bỉ", "không thay đổi". Nó thể hiện sự trường tồn, vĩnh viễn, và sự kiên định, vững chắc. Tổng kết: Tên Nguyệt Hằng là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của trăng và sự vĩnh cửu, bền bỉ. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ đẹp trong sáng, tâm hồn cao thượng, và tính cách kiên định, vững vàng. Tên này mang ý nghĩa về một cuộc sống viên mãn, hạnh phúc, và một tình yêu vĩnh cửu, trường tồn.

Ánh Quỳnh
90,452
- "Ánh": Thường có nghĩa là ánh sáng, sự tỏa sáng, biểu tượng cho sự rực rỡ, tươi sáng và hy vọng. - "Quỳnh": Là tên của một loài hoa (hoa quỳnh) nổi tiếng với vẻ đẹp tinh khiết và thường nở vào ban đêm. Hoa quỳnh cũng biểu trưng cho sự thanh cao, tinh tế và hiếm có. Kết hợp lại, tên "Ánh Quỳnh" có thể được hiểu là "ánh sáng của hoa quỳnh", gợi lên hình ảnh về một người có vẻ đẹp rạng rỡ, thanh cao và quý phái. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ tỏa sáng và mang lại niềm vui, hạnh phúc cho những người xung quanh.

Đăng Huy
90,397
- "Đăng" có nghĩa là ánh sáng, ngọn đèn, hoặc sự chiếu sáng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự soi sáng, sự dẫn đường hoặc sự nổi bật. - "Huy" có nghĩa là rực rỡ, huy hoàng. Tên này thường biểu thị sự thành công, vinh quang, hoặc sự tỏa sáng. Kết hợp lại, "Đăng Huy" có thể được hiểu là ánh sáng rực rỡ hoặc ngọn đèn huy hoàng, thể hiện một con người có khả năng dẫn đường, nổi bật và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này thường được cha mẹ đặt với kỳ vọng con sẽ có một tương lai tươi sáng và thành đạt.

Duy Thi
90,313
Tên "Duy Thi" trong tiếng Việt thường được hiểu theo nghĩa của từng phần trong tên. "Duy" có thể mang ý nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một" hoặc "độc nhất". Còn "Thi" thường liên quan đến thơ ca, có thể hiểu là "thơ" hoặc "thi ca". Khi kết hợp lại, "Duy Thi" có thể hiểu là "thơ độc nhất" hoặc "thơ của người duy nhất".

Tìm thêm tên

hoặc