Tìm theo từ khóa "Uy"

Đăng Huy
90,397
- "Đăng" có nghĩa là ánh sáng, ngọn đèn, hoặc sự chiếu sáng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự soi sáng, sự dẫn đường hoặc sự nổi bật. - "Huy" có nghĩa là rực rỡ, huy hoàng. Tên này thường biểu thị sự thành công, vinh quang, hoặc sự tỏa sáng. Kết hợp lại, "Đăng Huy" có thể được hiểu là ánh sáng rực rỡ hoặc ngọn đèn huy hoàng, thể hiện một con người có khả năng dẫn đường, nổi bật và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này thường được cha mẹ đặt với kỳ vọng con sẽ có một tương lai tươi sáng và thành đạt.

Duy Thi
90,313
Tên "Duy Thi" trong tiếng Việt thường được hiểu theo nghĩa của từng phần trong tên. "Duy" có thể mang ý nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một" hoặc "độc nhất". Còn "Thi" thường liên quan đến thơ ca, có thể hiểu là "thơ" hoặc "thi ca". Khi kết hợp lại, "Duy Thi" có thể hiểu là "thơ độc nhất" hoặc "thơ của người duy nhất".

Quỳnh Bii
90,259
- "Quỳnh" là một tên phổ biến trong tiếng Việt, thường gắn liền với hình ảnh của hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, tinh tế và hiếm có. Tên "Quỳnh" thường được đặt với hy vọng con cái sẽ có những phẩm chất tốt đẹp như sự tinh khiết và thanh cao. - "Bii" có thể là một cách viết cách điệu của "Bi", một từ thường được dùng như biệt danh thân mật, có thể mang ý nghĩa dễ thương hoặc gần gũi. Tuy nhiên, "Bii" không phải là một từ có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt mà có thể được sử dụng để tạo âm điệu nhẹ nhàng, đáng yêu cho tên gọi. Kết hợp lại, "Quỳnh Bii" có thể là một cái tên thể hiện sự đáng yêu, nhẹ nhàng và thanh khiết

Huỳnh Như
90,236
Tên đệm Huỳnh: Âm đọc trại của chữ Hoàng, có nghĩa là quyền quý, cao sang. Tên chính Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Tên "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Hồng Tuyết
90,228
Tên "Hồng Tuyết" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai phần: 1. Hồng: Từ này thường mang nghĩa là màu đỏ, có thể tượng trưng cho sự tươi vui, sức sống, hoặc tình yêu. Trong một số ngữ cảnh, "hồng" còn có thể biểu thị sự quý giá, cao quý. 2. Tuyết: Từ này thường chỉ đến băng tuyết, mang nghĩa lạnh lẽo, thanh khiết, trong trắng. Tuyết thường được liên kết với vẻ đẹp tinh khiết và sự dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Hồng Tuyết" có thể hiểu là "tuyết màu hồng", tượng trưng cho sự kết hợp giữa vẻ đẹp thanh khiết và sự tươi vui, sống động. Tên này có thể mang ý nghĩa về một người con gái vừa dịu dàng, trong sáng nhưng cũng đầy sức sống và nhiệt huyết.

Thùy Giang
90,194
"Thuỳ" là thuỳ mị, nết na, ý chỉ tính cách của con người. Khi đặt tên con là "Thuỳ Giang" ý muốn con lớn lên có tính cách dễ chịu, thuỳ mị, nết na, có hoài bão, ước mơ lớn

Duy Thành
90,067
"Duy" nghĩa nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc. Duy Thành là mong con sau này phúc lộc, cuộc sống đầy đủ, như ý nguyện và thành công

Duy Quỳnh
90,006
- Duy: Từ này thường được hiểu là "duy nhất", "chỉ có một", thể hiện sự độc đáo, đặc biệt. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự kiên định, bền bỉ. - Quỳnh: Tên này thường được liên kết với hoa quỳnh, một loại hoa nở vào ban đêm và mang lại vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng. Hoa quỳnh thường được coi là biểu tượng của sự tinh khiết, thanh khiết và vẻ đẹp tiềm ẩn.

Thủy Hậu
89,886
- "Thủy" (水) có nghĩa là nước. Trong văn hóa Á Đông, nước thường tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, và đôi khi là sự thông minh hoặc trí tuệ. - "Hậu" (后) có nghĩa là sau, phía sau hoặc có thể hiểu là hậu phương, hậu duệ. Trong một số trường hợp, "Hậu" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phúc hậu.

Nguyên Hồng
89,875
Nguyên" có nghĩa là tinh khôi, đẹp đẽ, gợi lên ý nghĩa dẫn đầu, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm. Cái tên "Nguyên Hồng" có ý nghĩa là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có vẻ đẹp điềm đạm, vững vàng, không ngại khó khăn, gian khổ.

Tìm thêm tên

hoặc