Tìm theo từ khóa "O"

Đông Nhi
104,766
"Đông" Biểu tượng cho mùa đông, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, thử thách. "Nhi" Có nghĩa là "nhiều", thể hiện mong muốn con cái sung túc, đầy đủ, an khang. "Đông Nhi" Mang ý nghĩa về một cô gái mạnh mẽ, kiên cường nhưng vẫn giữ được nét dịu dàng, nữ tính. Cha mẹ mong muốn con gái sẽ có cuộc sống sung túc, viên mãn, luôn hạnh phúc và thành công.

Hồng Ðăng
104,674
Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường còn "Đăng" nghĩa ngọn đèn, ánh đèn. Tên Hồng Đăng nghĩa mong con luôn vui vẻ và tỏa sáng

Son
104,666
Son là son sắt

Khương
104,664
"Khương" có thể được hiểu là sự thanh khiết, trong sáng, hoặc có thể liên quan đến sự phát triển, thịnh vượng. Ngoài ra, "Khương" cũng là một họ phổ biến ở Việt Nam. Trong một số trường hợp, tên này có thể được sử dụng như một biệt danh, thể hiện sự gần gũi hoặc thân mật giữa những người bạn hoặc trong gia đình.

Phương Tuyền
104,641
Tên đệm Phương Theo nghĩa Hán Việt, đệm Phương được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Đệm Phương có ý nghĩa về sự ổn định và bình dị trong cuộc sống. Cha mẹ chọn đệm Phương cho con mong muốn con có một cuộc đời yên ả, không phải lo âu hay gặp nhiều sóng gió, trắc trở. Đệm Phương còn biểu thị cho con người thông minh, lanh lợi. Ngoài ra, đệm Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Tên chính Tuyền "Tuyền" theo nghĩa Hán - Việt là dòng suối, chỉ những người có tính cách trong sạch, điềm đạm, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Mason
104,639
Tên "Mason" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng như một tên riêng cho nam giới. Về mặt ngữ nghĩa, "Mason" có nghĩa là "thợ xây" hoặc "người thợ nề". Tên này xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "làm việc với đá". Trong lịch sử, "Mason" là một họ nghề nghiệp, chỉ những người làm công việc xây dựng và chế tác đá. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự kiên nhẫn, kỹ năng và sự sáng tạo trong việc xây dựng và tạo dựng.

Phương Tú
104,635
- "Phương" thường có nghĩa là hương thơm, phương hướng, hoặc có thể chỉ sự dịu dàng, thanh lịch. Nó cũng có thể liên quan đến phương trời, tức là một nơi xa hoặc rộng lớn. - "Tú" thường có nghĩa là đẹp, tinh tú, hoặc tài năng. Nó thể hiện sự ưu tú, xuất sắc và có thể ám chỉ một người có ngoại hình hoặc tài năng nổi bật.

Phú Cường
104,631
Chữ lót "Phú" thường thể hiện mong muốn về một cuộc sống giàu sang, sung túc. Bênh cạnh đó, đặt tên "Cường" theo tiếng Hán Việt là lực lưỡng, uy lực, với nghĩa bao hàm sự nổi trội về thể chất, mạnh khỏe trên nhiều phương diện, bố mẹ mong muốn con sẽ là người khỏe mạnh, tráng thịnh, và có tầm vóc, giàu có.

Uyên Đào
104,608
Uyên Đào là một cái tên mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao và ẩn chứa nhiều ý nghĩa tốt lành. Để hiểu rõ hơn về cái tên này, chúng ta sẽ phân tích từng thành phần cấu tạo nên nó: Uyên: Uyên thường gợi lên hình ảnh về sự sâu sắc, thâm thúy và uyên bác. Nó mang ý nghĩa về kiến thức sâu rộng, sự thông minh và khả năng hiểu biết vượt trội. Ngoài ra, "Uyên" còn có thể liên tưởng đến sự kín đáo, tĩnh lặng và vẻ đẹp tiềm ẩn bên trong. Nó gợi ý về một người có nội tâm phong phú, suy nghĩ chín chắn và biết cách giữ gìn những giá trị riêng. Đào: Đào là một loài hoa tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi mới, sức sống và vẻ đẹp thanh khiết. Nó mang ý nghĩa về sự khởi đầu tốt đẹp, may mắn và thịnh vượng. Hoa đào còn tượng trưng cho tình yêu, sự duyên dáng và vẻ đẹp nữ tính. Nó gợi lên hình ảnh về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng và có sức hút đặc biệt. Tổng kết: Tên Uyên Đào là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tri thức và vẻ đẹp hình thức. Nó gợi lên hình ảnh về một người con gái vừa thông minh, sâu sắc, vừa xinh đẹp, duyên dáng và mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người tài giỏi, đức hạnh, gặp nhiều may mắn và hạnh phúc trong cuộc sống.

Coffee
104,592
Nghĩa là cà phê trong tiếng Anh

Tìm thêm tên

hoặc