Tìm theo từ khóa "Hà"

Quyen Chau
96,878
Quyền: Nghĩa gốc: Quyền có nghĩa là quyền lực, quyền hành, khả năng chi phối và quyết định. Nó thể hiện sự mạnh mẽ, uy quyền và khả năng kiểm soát. Ý nghĩa khác: Quyền còn có thể mang ý nghĩa về sự công bằng, lẽ phải, quyền lợi chính đáng mà một người được hưởng. Châu: Nghĩa gốc: Châu thường được hiểu là châu báu, ngọc ngà, những vật phẩm quý giá và đẹp đẽ. Nó tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và những điều tốt đẹp. Ý nghĩa khác: Châu còn có thể chỉ vùng đất, lãnh thổ, mang ý nghĩa về sự rộng lớn, bao la và thịnh vượng. Tổng kết: Tên Quyền Châu mang ý nghĩa về một người có quyền lực, khả năng lãnh đạo và đạt được sự giàu sang, phú quý. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con mạnh mẽ, công bằng, có cuộc sống sung túc và thành công. Tên này vừa mang tính mạnh mẽ, quyết đoán, vừa mang tính quý phái, sang trọng, thể hiện sự cân bằng giữa quyền lực và phẩm chất tốt đẹp.

Thanh Chiến
96,871
Sự đấu tranh, bảo vệ: Tên Chiến nói về ý chí chiến đấu, khát vọng chiến thắng. Ngoài ra, cái tên này còn ám chỉ về những ước mơ, hoài bão và ý chí vươn lên để đạt được điều mình mong muốn.

Hải Đăng
96,815
Theo nghĩa Hán Việt, từ “Hải” được dùng với ý nghĩa là biển cả rộng lớn, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, “Đăng” là ngọn đèn. Ngọn Hải Đăng trên biển còn được biết đến với tên gọi khác là đèn biển, có tác dụng hỗ trợ hoa tiêu trên biển định hướng và tìm đường, tránh những bãi cạn nguy hiểm hay chỉ dẫn lối vào cảng an toàn.

Lệ Thảo
96,719
Tên đệm Lệ: Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Tên chính Thảo: Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, tên "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo.

Phong Hằng
96,596

Hạ Nhung
96,593
- Hạ: Có thể hiểu là mùa hè, biểu thị cho sự tươi vui, sức sống, năng động. Mùa hè thường gắn liền với ánh nắng, sự ấm áp và những kỷ niệm vui vẻ. - Nhung: Thường được hiểu là nhung mềm mại, quý giá, hoặc có thể liên quan đến sự dịu dàng, nữ tính. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự thanh lịch, nhẹ nhàng và duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Hạ Nhung" có thể được hiểu là một người con gái mang trong mình sự tươi vui, ấm áp của mùa hè, đồng thời cũng có nét dịu dàng, thanh thoát và quý phái.

Ethan
96,573
Ethan là tên nam có nguồn gốc từ tiếng Do Thái ( איתן Eytan ‎) có nghĩa là "vững chắc, bền bỉ, mạnh mẽ và sống lâu".

Khả Hân
96,562
Khả Hân: “Khả” là từ chỉ khả năng, cũng là từ chỉ vẻ đẹp. Tên Khả Hân là cô gái xinh đẹp, tài năng, luôn vui tươi yêu đời.

Hân Ngọc
96,517
“Ngọc” là biểu tượng của sự quý phái, đẳng cấp và sang trọng. “Hân” là niềm vui và sự hạnh phúc. Cha mẹ hy vọng con gái sẽ luôn là người xinh đẹp, quý phái, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho những người xung quanh mình, và sống một cuộc sống tràn đầy ý nghĩa và giá trị.

Hằng Uyên
96,460
1. Hằng (恒): Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, lâu dài, ổn định. Nó thể hiện tính kiên định, không thay đổi theo thời gian. 2. Uyên (渊): "Uyên" có thể mang ý nghĩa là sâu sắc, thông minh, uyên bác. Nó thường được dùng để chỉ những người có tri thức sâu rộng, hiểu biết nhiều. Kết hợp lại, tên "Hằng Uyên" có thể được hiểu là một người có tri thức sâu rộng và ổn định, kiên định trong cuộc sống. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với tri thức và sự bền vững.

Tìm thêm tên

hoặc