Tìm theo từ khóa "Én"

Huyền Ngọc
92,577
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Huyền là màu đen, màu của sự bí ẩn & đam mê. Huyền Ngọc nghĩa là con xinh đẹp như viên ngọc màu đen huyền ảo

Nguỹen Bích
92,496
1. Nguyễn: Đây là một trong những họ phổ biến nhất ở Việt Nam. Người mang họ Nguyễn thường có nguồn gốc từ nhiều vùng miền khác nhau và có thể có lịch sử lâu đời. 2. Bích: Từ "Bích" thường được hiểu là màu xanh, màu ngọc bích hoặc có thể liên quan đến sự trong sáng, tinh khiết. Trong văn hóa Việt Nam, "Bích" cũng có thể gợi lên hình ảnh của thiên nhiên, sự tươi mát và thanh khiết.

Huyền Phương
92,489
Huyền Phương là một cái tên mang vẻ đẹp cổ điển, gợi cảm giác về sự bí ẩn và thanh tao. Huyền: Chữ "Huyền" thường gợi lên những điều sâu xa, khó nắm bắt, mang tính triết lý. Nó có thể liên tưởng đến màu đen huyền bí của bầu trời đêm, hoặc những kiến thức uyên thâm cần thời gian để khám phá. Trong ngữ cảnh tên người, "Huyền" thường được dùng để chỉ những người có trí tuệ, sâu sắc, có khả năng suy nghĩ thấu đáo và có cái nhìn độc đáo về thế giới. Phương: Chữ "Phương" mang ý nghĩa về hướng đi, phương hướng, hoặc một phương pháp, cách thức nào đó. Nó cũng có thể chỉ về những điều tốt đẹp, đức hạnh, ví dụ như "phương phi" để chỉ vẻ đẹp của người con gái. Trong tên người, "Phương" thường mang ý nghĩa về sự định hướng rõ ràng, sự ngay thẳng, chính trực và những phẩm chất tốt đẹp. Tổng kết: Như vậy, tên "Huyền Phương" có thể được hiểu là một người con gái vừa có vẻ đẹp sâu sắc, trí tuệ uyên thâm, vừa có những phẩm chất tốt đẹp, định hướng rõ ràng trong cuộc sống. Tên này gợi nên hình ảnh một người phụ nữ thông minh, thanh tao, có sức hút đặc biệt và luôn hướng đến những điều tốt đẹp.

Kim Quyên
92,316
Chim Quyên vàng. Con là người xinh đẹp, sang trọng, thanh cao.

Dạ Yến
92,306
Dạ dùng để chỉ những người mộc mạc, đơn giản. Dạ Yến là người tuy giản dị nhưng lại đầy uy lực, có khả năng lãnh đạo cao

Hạnh Quyên
92,272
Tên đệm Hạnh Theo Hán - Việt, đệm "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Đệm "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp. Tên chính Quyên Ý chỉ cô gái đẹp, diu dàng và nết na, đằm thắm và có hiểu biết. Tính cách, phẩm chất như tầng lớp quý tộc. "Quyên" còn là tên một loại chim nhỏ nhắn thường xuất hiện vào mùa hè, có tiếng kêu thường làm người khác phải xao động, gợi nhớ quê xưa.

Ðình Thiện
92,136
"Đình" nghĩa là cột đình, đình làng, vững chắc, khỏe khoắn, Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên "Đình Thiện" là mong con sẽ mạnh mẽ, khỏe khoắn, là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người

Thuận Hiền
92,020
Thuận: Nghĩa gốc: Thuận có nghĩa là xuôi theo, thuận theo tự nhiên, không trái ý. Nó thể hiện sự hòa hợp, dễ dàng thích nghi và không gây khó khăn. Ý nghĩa mở rộng: Trong tên gọi, Thuận mang ý nghĩa về một cuộc sống trôi chảy, suôn sẻ, gặp nhiều may mắn và ít gặp trở ngại. Nó còn thể hiện tính cách dễ chịu, hòa đồng, biết lắng nghe và tôn trọng người khác. Hiền: Nghĩa gốc: Hiền có nghĩa là đức hạnh, hiền lành, tốt bụng. Nó thể hiện phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lòng nhân ái và sự bao dung. Ý nghĩa mở rộng: Trong tên gọi, Hiền mang ý nghĩa về một người có tâm hồn trong sáng, lương thiện, luôn hướng thiện và giúp đỡ người khác. Nó còn thể hiện sự dịu dàng, ôn hòa và được mọi người yêu mến. Tổng kết: Tên Thuận Hiền mang ý nghĩa về một cuộc đời suôn sẻ, hòa hợp với mọi người xung quanh, đồng thời sở hữu phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiền lành và nhân ái. Tên này gợi lên hình ảnh một người dễ mến, được yêu quý và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Liên Hoa
91,963
"Liên" phàm để chỉ người có tâm tính thanh tịnh, sống ngay thẳng, không vẫn đục bởi những phiền não của sự đời, phẩm chất thanh cao. Cái tên "Liên Hoa" ý chỉ người con gái đẹp, biết kiên nhẫn chịu thương chịu khó, mạnh mẽ sinh tồn để vươn vai giữa đất trời với tấm lòng bác ái, bao dung.

Lâm Quyên
91,897
Tên đệm Lâm: Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tựa như tính chất của rừng, đệm "Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ & đầy uy lực. Tên chính Quyên: Ý chỉ cô gái đẹp, diu dàng và nết na, đằm thắm và có hiểu biết. Tính cách, phẩm chất như tầng lớp quý tộc. "Quyên" còn là tên một loại chim nhỏ nhắn thường xuất hiện vào mùa hè, có tiếng kêu thường làm người khác phải xao động, gợi nhớ quê xưa.

Tìm thêm tên

hoặc