Tìm theo từ khóa "R"

Đoan Trang
91,043
Ðoan Trang: Trang trong từ Đoan Trang có nghĩa là đứng đắn, còn Đoan theo từ điển Hán - Việt là ngay thẳng. Bé gái sở hữu tên Đoan Trang sẽ là người kín đáo, tiết hạnh, nết na.

Triệu Thái
90,975
Theo nghĩa gốc Hán, Triệu có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. Đặt con tên Triệu là hy vọng con sẽ tạo nên một sự khởi đầu mới mẻ tốt lành cho gia đình, mong muốn con vui vẻ, hồn nhiên, có cuộc sống giàu sang, phú quý

Sarang
90,942
Ý nghĩa gốc: Trong tiếng Hàn, "Sarang" (사랑) có nghĩa trực tiếp là "tình yêu". Nó bao hàm một loạt các cảm xúc và ý nghĩa liên quan đến tình yêu, từ tình yêu đôi lứa, tình yêu gia đình, tình yêu bạn bè, đến tình yêu đối với một điều gì đó hoặc một lý tưởng. Sắc thái biểu cảm: Tên Sarang không chỉ đơn thuần là tình yêu, mà còn chứa đựng sự trân trọng, sự quan tâm, lòng nhân ái và sự ấm áp. Nó gợi lên hình ảnh của một người giàu tình cảm, luôn sẵn sàng yêu thương và sẻ chia. Tên Sarang mang ý nghĩa về tình yêu thương sâu sắc và toàn diện. Nó là một cái tên đẹp, ý nghĩa và mang đến cảm giác ấm áp, gần gũi. Người mang tên Sarang thường được kỳ vọng là người giàu tình cảm, biết yêu thương và quan tâm đến những người xung quanh.

Trang Thơ
90,830
Trang: Trong ngữ cảnh văn học, "trang" thường gợi đến trang sách, trang giấy. Nó biểu thị một không gian để chứa đựng, ghi lại những dòng chữ, vần thơ, những cảm xúc và suy tư. "Trang" còn có thể mang ý nghĩa về một giai đoạn, một chương trong cuộc đời, hoặc một khía cạnh, một mảnh ghép trong tâm hồn người viết. Thơ: "Thơ" là hình thức văn học sử dụng ngôn ngữ một cách nghệ thuật, giàu hình ảnh, nhạc điệu để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm của con người về thế giới xung quanh. "Thơ" mang tính biểu cảm cao, khơi gợi những rung động sâu sắc trong lòng người đọc. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Trang Thơ" có thể được hiểu là một không gian dành riêng cho thơ ca, nơi những vần thơ được ghi lại, chia sẻ và lan tỏa. Nó là nơi tác giả thể hiện những cảm xúc, suy tư, những trải nghiệm cá nhân thông qua ngôn ngữ thơ. Đồng thời, nó cũng là nơi độc giả tìm thấy sự đồng điệu, những rung cảm thẩm mỹ và những khám phá về thế giới nội tâm. Tên gọi này gợi lên sự trang trọng, tinh tế và mang đậm tính nghệ thuật của thơ ca.

Trâu
90,797
Tên "Trâu" thường được liên kết với hình ảnh con trâu, một loài động vật quen thuộc và quan trọng trong nền văn hóa nông nghiệp của nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam. Con trâu tượng trưng cho sức mạnh, sự kiên trì, chăm chỉ và bền bỉ. Trong văn hóa Việt Nam, trâu còn được coi là biểu tượng của sự thịnh vượng và may mắn, đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp. Đặt tên "Trâu" cho một người có thể mang ý nghĩa mong muốn họ có những phẩm chất như sức mạnh, sự chăm chỉ và khả năng vượt qua khó khăn. Ngoài ra, tên này cũng có thể gợi nhắc đến sự gần gũi với thiên nhiên và truyền thống văn hóa.

Móm Ray
90,638
Móm: Trong tiếng Việt, "Móm" thường được dùng để chỉ tình trạng răng bị hô hoặc vẩu ra phía trước, khiến cho khuôn miệng có vẻ hơi khác biệt so với bình thường. Ở đây, "Móm" có thể được sử dụng như một biệt danh thân mật, mang tính chất trêu đùa, hài hước hoặc gần gũi. Nó không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực mà có thể là một cách gọi yêu thương, đặc biệt nếu người được gọi có một chút đặc điểm ngoại hình liên quan đến răng miệng như vậy. Ray: "Ray" là một từ tiếng Anh, có nghĩa là "tia sáng". Nó thường gợi lên hình ảnh của ánh sáng, sự rực rỡ, năng lượng và hy vọng. Trong tên này, "Ray" có thể biểu thị mong muốn người mang tên sẽ tỏa sáng, mang lại niềm vui và năng lượng tích cực cho những người xung quanh. Nó cũng có thể ám chỉ một tính cách tươi sáng, lạc quan và luôn hướng về phía trước. Tên "Móm Ray" là sự kết hợp độc đáo giữa một biệt danh tiếng Việt mang tính thân mật, hài hước và một từ tiếng Anh mang ý nghĩa về ánh sáng và hy vọng. Sự kết hợp này có thể tạo ra một cái tên vừa gần gũi, đáng yêu, vừa mang ý nghĩa tích cực về một người có tính cách tươi sáng, lạc quan và luôn mang lại niềm vui cho mọi người. Tên này có thể được đặt cho một người có đặc điểm ngoại hình hơi "móm" một chút, nhưng lại sở hữu một tâm hồn tươi sáng và ấm áp như tia nắng.

Caro
90,606
Tên này có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là "đáng yêu" hoặc "quý giá". "Caro" cũng có thể được dùng như một biệt danh thân mật cho những người có tên dài hơn như "Caroline" hoặc "Carolina". Biệt danh này thường mang tính vui vẻ và gần gũi.

Merry
90,599
Tên "Merry" thường được hiểu là một từ tiếng Anh có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "vui tươi". Tên này cũng có thể gợi nhớ đến hình ảnh của sự lễ hội, niềm vui và sự ấm áp, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội như Giáng sinh. Ngoài ra, "Merry" cũng có thể được coi là một cách chơi chữ thú vị, mang lại cảm giác thân thiện và gần gũi. Tóm lại, tên "Merry" thường mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc.

Linh Trường
90,597
Tên đệm Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Đệm "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống. Tên chính Trường: Theo nghĩa Hán - Việt, "trường" có nghĩa là "dài", "lâu dài", "bền vững". Tên Trường được đặt với mong muốn con cái có một cuộc sống lâu dài, hạnh phúc và thành đạt.

Hoàng Trúc
90,441
Hoàng có nghĩa là vàng, là sáng sủa, rực rỡ, nghiêm trang, to lớn. Trúc là cây trúc, biểu tượng cho người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất. Hoàng Trúc mang mong muốn con mình sẽ trở nên cứng cáp, mạnh mẽ, to lớn, vĩ đại.

Tìm thêm tên

hoặc