Tìm theo từ khóa "Ha"

Trịnh Thảo
97,905
- Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình, dòng tộc. - Thảo: Tên "Thảo" thường được dùng để chỉ sự dịu dàng, hiền hòa, và có thể liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt là cỏ cây, hoa lá. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngọt ngào và trong sáng. Khi kết hợp lại, "Trịnh Thảo" có thể được hiểu là một người con gái mang vẻ đẹp dịu dàng, hiền hòa, với nguồn gốc từ dòng họ Trịnh.

Hannah
97,592
Tên Hannah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và nghĩa là sự ân sủng hoặc sự yêu thương. Tên này thường được liên kết với sự hiền lành và nhẹ nhàng

Đạt Nhân
97,191
Tên đệm Đạt: "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Đệm Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Ly Châu
97,015
"Ly" là bông hoa ly, ý chỉ sự đẹp đẽ. "Ly Châu" là cái tên bố mẹ mong con xinh đẹp, thanh cao như loài hoa này

Thế Phát
97,015
1. Thế: Trong tiếng Việt, "thế" có thể mang nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là "thế giới", "thế hệ" hoặc "thế gian". Từ này thường gợi lên ý nghĩa về sự rộng lớn, sự tồn tại trong một bối cảnh xã hội hay lịch sử nào đó. 2. Phát: Từ "phát" có nghĩa là "phát triển", "tăng trưởng" hoặc "khởi đầu". Nó thường được dùng để chỉ sự tiến bộ, sự phát triển tích cực trong cuộc sống hay sự nghiệp.

Khải Đăng
96,971
- Khải: có nghĩa là "mở ra", "khai sáng", "khai thông". Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự phát triển, sự khởi đầu mới hoặc sự thông suốt. - Đăng: có nghĩa là "sáng", "đèn", "ánh sáng". Từ này thường biểu thị cho sự chiếu sáng, tỏa rạng, hoặc có thể hiểu là "đăng lên", "nâng cao". Khi kết hợp lại, tên "Khải Đăng" có thể được hiểu là "sự khai sáng", "ánh sáng mở ra", mang ý nghĩa về sự thông thái, sự khởi đầu tốt đẹp và tỏa sáng trong cuộc sống.

Hane
96,953

Thái Thủy
96,878
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Thủy: Là nước, một trong những yếu tố không thể thiếu trong đời sống con người. Nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội mãnh liệt, và có sức mạnh dữ dội.

Quyen Chau
96,878
Quyền: Nghĩa gốc: Quyền có nghĩa là quyền lực, quyền hành, khả năng chi phối và quyết định. Nó thể hiện sự mạnh mẽ, uy quyền và khả năng kiểm soát. Ý nghĩa khác: Quyền còn có thể mang ý nghĩa về sự công bằng, lẽ phải, quyền lợi chính đáng mà một người được hưởng. Châu: Nghĩa gốc: Châu thường được hiểu là châu báu, ngọc ngà, những vật phẩm quý giá và đẹp đẽ. Nó tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và những điều tốt đẹp. Ý nghĩa khác: Châu còn có thể chỉ vùng đất, lãnh thổ, mang ý nghĩa về sự rộng lớn, bao la và thịnh vượng. Tổng kết: Tên Quyền Châu mang ý nghĩa về một người có quyền lực, khả năng lãnh đạo và đạt được sự giàu sang, phú quý. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con mạnh mẽ, công bằng, có cuộc sống sung túc và thành công. Tên này vừa mang tính mạnh mẽ, quyết đoán, vừa mang tính quý phái, sang trọng, thể hiện sự cân bằng giữa quyền lực và phẩm chất tốt đẹp.

Thanh Chiến
96,871
Sự đấu tranh, bảo vệ: Tên Chiến nói về ý chí chiến đấu, khát vọng chiến thắng. Ngoài ra, cái tên này còn ám chỉ về những ước mơ, hoài bão và ý chí vươn lên để đạt được điều mình mong muốn.

Tìm thêm tên

hoặc