Tìm theo từ khóa "Ẩn"

Mỹ An
104,146
- "Mỹ" thường có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, mỹ miều. Đây là một từ thường được dùng để khen ngợi vẻ đẹp ngoại hình hoặc phẩm chất tốt đẹp của một người. - "An" có nghĩa là bình an, yên ổn, an lành. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống bình yên, không gặp sóng gió hoặc khó khăn. Kết hợp lại, tên "Mỹ An" có thể được hiểu là "vẻ đẹp bình yên" hoặc "người con gái xinh đẹp và cuộc sống bình an". Đây là một tên gọi thường được cha mẹ đặt cho con gái với hy vọng con sẽ có cuộc sống hạnh phúc, yên bình và luôn xinh đẹp, duyên dáng.

Thanh Nhật
104,130
- Thanh: Từ này có thể hiểu là trong sạch, tinh khiết, hoặc thanh thoát. Nó thường được dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tươi sáng. - Nhật: Từ này có nghĩa là "mặt trời". Mặt trời biểu trưng cho ánh sáng, sự sống, năng lượng và sự ấm áp.

Tấn Phúc
104,122
Tấn: Ý nghĩa gốc: Tấn có nghĩa là tiến lên, thăng tiến, đạt được. Nó mang ý nghĩa về sự phát triển, sự nghiệp hanh thông, không ngừng vươn lên trong cuộc sống. Trong tên gọi: Tấn thể hiện mong muốn con cái có một tương lai tươi sáng, thành công trong công việc và cuộc sống. Nó còn gợi ý về sự mạnh mẽ, kiên trì và không ngại khó khăn để đạt được mục tiêu. Phúc: Ý nghĩa gốc: Phúc có nghĩa là may mắn, hạnh phúc, những điều tốt lành. Nó tượng trưng cho sự an lành, sung túc và cuộc sống viên mãn. Trong tên gọi: Phúc thể hiện mong muốn con cái luôn gặp may mắn, được hưởng cuộc sống hạnh phúc, đủ đầy và tránh xa những điều không may. Nó còn mang ý nghĩa về sự bình an, thịnh vượng và những phước lành trong cuộc sống. Tổng kết: Tên Tấn Phúc là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp về sự thăng tiến, thành công, may mắn và hạnh phúc. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, một cuộc đời viên mãn và những điều tốt lành sẽ đến với con cái. Tên này gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, kiên trì, luôn nỗ lực vươn lên và được hưởng những phước lành trong cuộc sống.

Anh Thủy
104,039
- "Anh" thường mang ý nghĩa là thông minh, sáng sủa, tinh anh. Đây là một từ thường được dùng để chỉ sự xuất sắc, vượt trội, hoặc vẻ đẹp. - "Thủy" có nghĩa là nước. Trong văn hóa Á Đông, nước thường tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, và linh hoạt. Ngoài ra, "Thủy" cũng có thể gợi nhớ đến vẻ đẹp tự nhiên và sự thanh khiết. Kết hợp lại, tên "Anh Thủy" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và có sự mềm mại, uyển chuyển như nước. Tên này gợi lên hình ảnh của một người có trí tuệ và phẩm chất tinh tế.

Thanh Hân
104,027
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang nghĩa là trong sáng, tinh khiết, hoặc có thể ám chỉ đến màu xanh, thể hiện sự tươi mới, trẻ trung. Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự thanh khiết, trong sáng của tâm hồn. 2. Hân: Từ "Hân" có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc. Nó thể hiện sự lạc quan, niềm vui và sự phấn khởi trong cuộc sống.

Chính Thuận
104,013
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Kết hợp với, "Chính" ý chỉ hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. "Chính Thuận" được dùng để đặt tên cho con hàm ý con là người ngay thẳng, khuôn phép, lòng dạ thẳng ngay, không mưu đồ mờ ám

Quí Thanh
104,005
1. Quí: Trong tiếng Việt, "Quí" thường được hiểu là quý giá, quý trọng. Nó thể hiện sự trân trọng, giá trị hoặc phẩm chất tốt đẹp của một người. 2. Thanh: Từ "Thanh" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu sắc như màu xanh. Nó cũng có thể biểu thị sự trẻ trung, tươi mới. Khi kết hợp lại, tên "Quí Thanh" có thể hiểu là "người có giá trị trong sáng" hoặc "người quý giá và thanh khiết". Tên này thường được dùng để thể hiện sự trân trọng và ngưỡng mộ đối với người mang tên.

Mỹ Anh
103,982
"Mỹ" là mỹ miều, là cái đẹp hoàn mỹ. Đặt tên "Mỹ Anh" là bố mẹ mong con sau này sinh ra luôn đẹp mỹ miều, tâm tính nhẹ nhàng, dịu dàng

Hương Trang
103,952
"Hương" là hương thơm, "Trang" là trang nhã, tao nhã. Mong muốn con sau này là một người con người con gái nhẹ nhàng, thanh tao, nhã nhặn

Lưu Nhân
103,937
Lưu (劉): Chữ "Lưu" có nhiều ý nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là: Một dòng chảy, sự lan tỏa: Thường mang ý nghĩa về sự lưu thông, lan truyền, phổ biến, sự kế thừa và tiếp nối. Thịnh vượng, hưng thịnh: Gợi ý về sự phát triển, giàu có, và thành công. Một dòng họ lớn, một triều đại: Liên quan đến gia tộc, dòng dõi, sự trường tồn và quyền lực. Nhân (仁): Chữ "Nhân" mang ý nghĩa cốt lõi về: Lòng nhân ái, tình thương người: Thể hiện sự yêu thương, lòng trắc ẩn, vị tha và sự quan tâm đến người khác. Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp: Đại diện cho những giá trị đạo đức cao quý, lòng tốt và sự chính trực. Tính người: Nhấn mạnh những phẩm chất làm nên con người, sự khác biệt so với các loài khác. Tên Lưu Nhân mang ý nghĩa tổng quan về một người: Có tấm lòng nhân ái, yêu thương mọi người: Thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có lòng trắc ẩn, biết giúp đỡ và quan tâm đến những người xung quanh. Mang đến sự lan tỏa của lòng tốt và đức hạnh: Gợi ý về khả năng truyền cảm hứng, tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và xã hội. Mong muốn sự hưng thịnh và phát triển dựa trên nền tảng đạo đức: Liên kết sự thành công với những giá trị nhân văn, tạo ra một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp cho xã hội. Có thể là một người thuộc dòng dõi có truyền thống nhân ái, hoặc mong muốn kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp của gia đình. Tóm lại, tên Lưu Nhân là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa sâu sắc về lòng nhân ái, đức hạnh và sự lan tỏa những giá trị tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ trở thành một người tốt, có ích cho xã hội và được mọi người yêu mến.

Tìm thêm tên

hoặc