Tìm theo từ khóa "Hoạ"

Hoàn Mỹ
70,101
Hoàn Mỹ: Vẻ đẹp hoàn hảo.

Khoa
70,070
"Khoa" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ sự việc to lớn, dùng để nói về người có địa vị xã hội & trình độ học vấn. Theo văn hóa của người xưa, các đấng nam nhi thường lấy công danh đỗ đạt làm trọng nên tên "Khoa" được dùng để chỉ mong muốn con cái sau này tài năng, thông minh, ham học hỏi, sớm đỗ đạt thành danh.

Minh Hoài
70,029
1. Minh: Chữ "Minh" thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh, rõ ràng. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, trí tuệ sáng suốt hoặc sự trong sáng. 2. Hoài: Chữ "Hoài" có thể có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là hoài niệm, nhớ về điều gì đó. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là ước vọng, khát khao.

Quân Thoa
69,946
Quân (軍): Nghĩa phổ biến: Quân đội, binh lính, sức mạnh, kỷ luật, sự mạnh mẽ, uy nghiêm. Ý nghĩa khác: Có thể mang nghĩa là người có tài lãnh đạo, có chí lớn, có khả năng chỉ huy và bảo vệ. Thoa (釵): Nghĩa gốc: Trâm cài tóc, một vật trang sức dành cho phụ nữ, biểu tượng của sự nữ tính, duyên dáng, dịu dàng. Ý nghĩa khác: Thường liên tưởng đến vẻ đẹp thanh tú, sự tinh tế, sang trọng và quý phái. Tên Quân Thoa có sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ, kiên cường (Quân) và vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính (Thoa). Có thể hiểu theo một số cách sau: Sự cân bằng: Người mang tên này có thể có tính cách cân bằng giữa mạnh mẽ và dịu dàng, có khả năng đối mặt với khó khăn nhưng vẫn giữ được nét duyên dáng, mềm mại. Sức mạnh tiềm ẩn: Vẻ ngoài có thể dịu dàng, nữ tính nhưng bên trong lại ẩn chứa sức mạnh, ý chí kiên cường và khả năng lãnh đạo. Vẻ đẹp quyền lực: Tên gợi lên hình ảnh một người phụ nữ vừa xinh đẹp, vừa có quyền lực và sự tự tin. Tên Quân Thoa là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, duyên dáng, cân bằng và sức mạnh tiềm ẩn. Nó phù hợp cho cả tên thật và biệt danh, tùy thuộc vào mong muốn và tính cách của người mang tên.

Thoai Anh
69,804
- Thoại: Trong tiếng Việt, từ "thoại" có thể hiểu là nói chuyện, giao tiếp. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là sự thông minh, khéo léo trong giao tiếp. - Anh: Từ "anh" thường được sử dụng để chỉ sự trưởng thành, mạnh mẽ, hoặc có thể hiểu là người anh, người bạn, thể hiện sự gần gũi và thân thiết. Khi kết hợp lại, "Thoại Anh" có thể hiểu là một người có khả năng giao tiếp tốt, thông minh và có tính cách mạnh mẽ, hoặc là một người bạn, người anh đáng tin cậy

Thái Hoàng
69,522
1. Thái (泰): Thường mang ý nghĩa là yên bình, an lành, hay thịnh vượng. Trong văn hóa Á Đông, "Thái" thường được dùng để chỉ sự an hòa và phát triển tốt đẹp. 2. Hoàng (皇): Có nghĩa là vua, hoàng đế, hoặc người đứng đầu. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là rực rỡ, sáng lạn. Kết hợp lại, tên "Thái Hoàng" có thể được hiểu là một người có cuộc sống yên bình, thịnh vượng và có phẩm chất lãnh đạo, hoặc có cuộc đời rực rỡ và thành công.

Bách Khoa
69,443
“Bách” nghĩa là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. Cái tên Bách Khoa nói về một người mạnh mẽ, sống bất khuất, tài giỏi sẽ là chỗ dựa vững chãi, chắc chắn cho mọi người xung quanh.

Thi Hoa
69,060
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách viết chữ Hán. Một số ý nghĩa phổ biến bao gồm: thơ (trong văn chương), thi cử (trong học tập), hoặc có thể là một cái tên không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ để gọi. - "Hoa" thường mang ý nghĩa là bông hoa, biểu tượng cho vẻ đẹp, sự tinh khiết và nữ tính. Hoa cũng có thể biểu thị sự nở rộ, phát triển hoặc sự tươi mới.

Ngọc Thoa
68,671
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Thoa: Nghĩa Hán Việt là trâm cài tóc, chỉ người con gái xinh đẹp quý giá, tiết hạnh nết na.

Hoa Liên
68,020
"Hoa Liên" có nghĩa là hoa sen. Tượng trưng cho sự thanh khiết, trong sạch. Tên này có nghĩa con là người có tâm tính thanh tịnh, sống ngay thẳng, không vẫn đục bởi những phiền não của sự đời, phẩm chất thanh cao, biết kiên nhẫn chịu thương chịu khó, mạnh mẽ sinh tồn để vươn vai giữa đất trời với tấm lòng bác ái, bao dung

Tìm thêm tên

hoặc