Tìm theo từ khóa "Hạ"

Chang
101,070
Tên Chang: Nắng gắt, thường dùng ở dạng láy, như trong nắng chang chang

Hamy
101,030
"Hamy" có thể mang ý nghĩa về một người tươi vui, năng động, đáng yêu và gần gũi. Nó cũng có thể biểu thị một người mang lại hạnh phúc và niềm vui cho những người xung quanh. Tuy nhiên, ý nghĩa cuối cùng của tên "Hamy" vẫn phụ thuộc vào mong muốn và ý định của người đặt tên.

Thuỳ Nhã
100,903
Tên Thuỳ Nhã là một cái tên đẹp và mang nhiều ý nghĩa tích cực trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là văn hóa Việt Nam. Ý nghĩa của tên này được xây dựng từ sự kết hợp hài hòa của hai thành tố chính: Thuỳ và Nhã. Thành phần Thuỳ Thuỳ (hoặc Thùy) là một từ Hán Việt có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất khi dùng trong tên người là chỉ sự dịu dàng, duyên dáng, và thướt tha. Thuỳ thường gợi lên hình ảnh của những vật mềm mại, rủ xuống một cách nhẹ nhàng, chẳng hạn như cành liễu rủ (liễu thùy) hay mái tóc dài mềm mại. Khi đặt tên, Thuỳ mang ý nghĩa mong muốn người con gái có vẻ ngoài đoan trang, cử chỉ nhẹ nhàng, nết na, và có một tâm hồn hiền hậu, dễ mến. Nó thể hiện sự nữ tính thuần khiết và vẻ đẹp kín đáo, thanh lịch. Thành phần Nhã Nhã là một từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc về mặt phẩm chất và phong thái. Nhã có nghĩa là thanh tao, tao nhã, lịch sự, và tinh tế. Nó không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp bên ngoài mà còn nhấn mạnh đến sự cao quý trong tâm hồn và cách ứng xử. Người mang tên Nhã thường được kỳ vọng là người có gu thẩm mỹ tốt, biết cách đối nhân xử thế một cách khéo léo, tế nhị, và luôn giữ được sự trang trọng, thanh cao trong mọi hoàn cảnh. Nhã còn hàm ý sự giản dị nhưng không kém phần sang trọng, tránh xa sự phô trương, ồn ào. Tổng kết ý nghĩa Tên Thuỳ Nhã Sự kết hợp giữa Thuỳ và Nhã tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh về một người phụ nữ lý tưởng. Thuỳ Nhã mang ý nghĩa là sự kết hợp giữa vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng (Thuỳ) và phẩm chất thanh cao, tinh tế (Nhã). Tên Thuỳ Nhã thể hiện mong muốn người con gái không chỉ xinh đẹp, nết na, thướt tha trong cử chỉ mà còn có phong thái lịch thiệp, tao nhã, và một tâm hồn cao quý, thanh lịch. Đây là một cái tên gợi lên sự quý phái, hiền hậu và được mọi người yêu mến, kính trọng.

Khắc Anh
100,880
Tên chính Anh Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Châu Thương
100,878
1. Châu: Từ "Châu" thường được hiểu là viên ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, đẹp đẽ. Ngoài ra, "Châu" cũng có thể chỉ đến một vùng đất, một địa danh. 2. Thương: Từ "Thương" có thể mang ý nghĩa là tình cảm, sự yêu thương, hoặc cũng có thể chỉ đến sự đau lòng, nỗi buồn. Khi kết hợp lại, "Châu Thương" có thể mang ý nghĩa là "viên ngọc của tình thương"

Phạm Bạch Yến
100,847
Bạch là màu trắng, công minh, rõ ràng.Bạch Yến là người trong trắng, sống minh bạch, thẳng thắn, không làm hại người khác

Hà Đậu
100,733
Hà: Nghĩa đen: Sông. Thường chỉ các dòng sông lớn, mang ý nghĩa về nguồn nước, sự sống, sự trôi chảy, liên tục. Nghĩa bóng: Thể hiện sự rộng lớn, bao la, sự nuôi dưỡng, chở che. Gợi lên hình ảnh dòng chảy thời gian, lịch sử, văn hóa. Trong tên người, "Hà" thường được dùng để chỉ sự thanh khiết, dịu dàng, mềm mại như dòng nước. Nó cũng mang ý nghĩa về sự thông minh, linh hoạt, khả năng thích nghi và sự kết nối (giữa các dòng chảy, giữa quá khứ và hiện tại). Đậu: Nghĩa đen: Một loại cây lương thực, thường nhỏ bé, giản dị nhưng mang lại giá trị dinh dưỡng cao. Nghĩa bóng: Thể hiện sự khiêm tốn, giản dị, nhưng có nội lực, sức sống bền bỉ. Gợi lên hình ảnh sự trưởng thành, sinh sôi nảy nở, sự hữu ích, đóng góp. Trong tên người, "Đậu" có thể mang ý nghĩa về sự cần cù, chịu khó, đức tính tốt đẹp, sự may mắn, thành công (đậu đạt trong thi cử, công việc). Tổng kết: Tên "Hà Đậu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của dòng sông và sự giản dị, bền bỉ của cây đậu. Nó gợi lên một hình ảnh về một con người vừa có vẻ đẹp bên ngoài, vừa có nội lực bên trong. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người thông minh, linh hoạt, có khả năng thích nghi tốt, đồng thời cũng là người khiêm tốn, giản dị, cần cù và có ích cho xã hội. Tên này mang ý nghĩa về sự thanh bình, may mắn, và sự phát triển bền vững.

Khánh Hiệp
100,715
Tên đệm Khánh: Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Hiệp: "Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Chanh Su
100,701

Minh Kha
100,601
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Kha: Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, tên "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Tìm thêm tên

hoặc