Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Martin
91,750
Martin: cũng có nguồn gốc từ thần Mars của La Mã, được chia sẻ bởi vị thánh bảo trợ của Pháp và nhà từ thiện Martin Luther King Junior. Tên có nghĩa là 'hùng dũng'.

Ngọc Vĩnh
91,679
Ngọc: Thường được dùng để chỉ những vật quý giá, đẹp đẽ như ngọc ngà, châu báu. Trong văn hóa phương Đông, ngọc tượng trưng cho sự thanh cao, phẩm chất tốt đẹp, sự may mắn và thịnh vượng. Ngọc còn gợi lên vẻ đẹp tinh khiết, trong sáng và sự hoàn hảo. Vĩnh: Mang ý nghĩa lâu dài, vĩnh cửu, mãi mãi. Thể hiện mong muốn về sự trường tồn, bền vững, không thay đổi theo thời gian. Vĩnh cũng có thể hiểu là sự vĩnh cửu trong ký ức, sự ghi nhớ mãi mãi những điều tốt đẹp. Ý nghĩa chung: Tên Ngọc Vĩnh gợi lên hình ảnh một người có vẻ đẹp quý giá, phẩm chất thanh cao và mong muốn một cuộc sống trường tồn, hạnh phúc lâu dài. Tên này thể hiện ước vọng về một tương lai tươi sáng, sự thành công bền vững và những giá trị tốt đẹp được lưu giữ mãi mãi.

Winn
91,619

Winer
91,513

Chunchin
91,421

Minh Diễm
91,130
"Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, trong khi "Diễm" có nghĩa là xinh đẹp, duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Minh Diễm" có thể được hiểu là "sáng đẹp" hoặc "xinh đẹp và thông minh". Tên này thường được đặt cho những người mong muốn con cái của mình có phẩm chất tốt đẹp, vừa thông minh vừa xinh xắn.

Heidine
90,743
Tên "Heidine" không phải là một cái tên phổ biến và có thể không có ý nghĩa cụ thể trong nhiều ngữ cảnh văn hóa. Tuy nhiên, nó có thể được coi là một biến thể hoặc phiên bản của tên "Heidi," một cái tên phổ biến trong tiếng Đức và có nguồn gốc từ tiếng Thụy Sĩ. Tên "Heidi" thường được liên kết với hình ảnh của sự ngây thơ, trong sáng và thiên nhiên, nhờ vào nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết "Heidi" của tác giả Johanna Spyri. Tên này có thể gợi lên cảm giác ấm áp, thân thiện và gần gũi.

Minh Định
90,721
- Minh: thường có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. Tên này thể hiện sự sáng suốt, trí tuệ, hoặc sự trong sáng. - Định: có nghĩa là ổn định, kiên định, hoặc quyết định. Tên này thể hiện tính cách vững vàng, có định hướng và mục tiêu rõ ràng. Khi kết hợp lại, "Minh Định" có thể hiểu là một người có trí tuệ sáng suốt và có khả năng đưa ra quyết định đúng đắn, hoặc một người có tính cách ổn định, rõ ràng trong suy nghĩ và hành động.

Linh Vy
90,681
Tên đệm Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Đệm "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống. Tên chính Vy: Trong tiếng Việt, "Vy" có nghĩa là "nhỏ bé, đáng yêu", "tinh tế, xinh xắn". Tên Vy thường được dùng để gợi tả những người con gái có dáng người nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Bên cạnh đó, người tên Vy còn được đánh giá là thông minh, khôn khéo, luôn làm tốt mọi việc, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Hồng Linh
90,641
Hồng Linh là tên riêng được đặt cho cả con trai và con gái ở Việt Nam. Theo tiếng Hán, Hồng nghĩa là tươi sáng, Linh nghĩa là thông minh lanh lợi. Hồng Linh là cái tên được gửi gắm với ý nghĩa về một cuộc sống tươi sáng của một con người thông minh, lanh lợi

Tìm thêm tên

hoặc