Tìm theo từ khóa "Ỉn"

An Linh
92,618
Phân tích ý nghĩa tên "An Linh" "An": Bình yên, an lành: "An" mang ý nghĩa về sự yên ổn, không có biến động, sóng gió. Nó thể hiện mong muốn một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, tránh xa những điều xui xẻo, bất trắc. An toàn, vững chắc: "An" còn gợi lên sự an toàn, đáng tin cậy, một chỗ dựa vững chắc. Đặt tên "An" cho con thể hiện mong muốn con luôn được bảo vệ, che chở, có một nền tảng vững chắc để phát triển. "Linh": Linh thiêng, tinh anh: "Linh" thường được liên tưởng đến những điều thiêng liêng, kỳ diệu, có khả năng kết nối với thế giới tâm linh. Nó cũng thể hiện sự thông minh, lanh lợi, tinh tế trong nhận thức và cảm xúc. Khí chất, vẻ đẹp: "Linh" còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh tú, tao nhã, một khí chất đặc biệt, thu hút người khác. Đặt tên "Linh" cho con thể hiện mong muốn con có một vẻ đẹp cả về hình thức lẫn tâm hồn. Tên "An Linh" là sự kết hợp hài hòa giữa sự bình yên, an toàn và những điều tốt đẹp, tinh túy. Nó thể hiện mong muốn con có một cuộc sống bình an, hạnh phúc, đồng thời sở hữu trí tuệ, vẻ đẹp và khí chất đặc biệt. Tên này thường được đặt cho con gái, với ý nghĩa mong con có một cuộc đời an lành, xinh đẹp và thông minh.

Minh Thắng
92,553
"Minh" nghĩa là thông minh, minh mẫn, "Thắng" trong chiến thắng, thành công. Tên Minh Thắng mong con thông minh, lanh lợi, thành công sẽ đến với con

Đình Huy
92,190
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Huy: Trong tiếng Hán - Việt, "Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. Tên "Huy" thể hiện sự chiếu rọi của vầng hào quang, cho thấy sự kỳ vọng vào tương lai vẻ vang của con cái.

Ðình Thiện
92,136
"Đình" nghĩa là cột đình, đình làng, vững chắc, khỏe khoắn, Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên "Đình Thiện" là mong con sẽ mạnh mẽ, khỏe khoắn, là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người

Kim Minh
92,071
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Minh: Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng

Hồng Lĩnh
91,975
"Hồng" nghĩa là hồng phát, "Lĩnh" trong bản lĩnh. Tên Hồng Lĩnh mong con sau này bản lĩnh sự nghiệp trên đỉnh hồng phát

Chính Thành
91,947

Minnie
91,856
Minnie: Có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ khiến chúng ta liên tưởng đến Chuột Minnie

Martin
91,750
Martin: cũng có nguồn gốc từ thần Mars của La Mã, được chia sẻ bởi vị thánh bảo trợ của Pháp và nhà từ thiện Martin Luther King Junior. Tên có nghĩa là 'hùng dũng'.

Ngọc Vĩnh
91,679
Ngọc: Thường được dùng để chỉ những vật quý giá, đẹp đẽ như ngọc ngà, châu báu. Trong văn hóa phương Đông, ngọc tượng trưng cho sự thanh cao, phẩm chất tốt đẹp, sự may mắn và thịnh vượng. Ngọc còn gợi lên vẻ đẹp tinh khiết, trong sáng và sự hoàn hảo. Vĩnh: Mang ý nghĩa lâu dài, vĩnh cửu, mãi mãi. Thể hiện mong muốn về sự trường tồn, bền vững, không thay đổi theo thời gian. Vĩnh cũng có thể hiểu là sự vĩnh cửu trong ký ức, sự ghi nhớ mãi mãi những điều tốt đẹp. Ý nghĩa chung: Tên Ngọc Vĩnh gợi lên hình ảnh một người có vẻ đẹp quý giá, phẩm chất thanh cao và mong muốn một cuộc sống trường tồn, hạnh phúc lâu dài. Tên này thể hiện ước vọng về một tương lai tươi sáng, sự thành công bền vững và những giá trị tốt đẹp được lưu giữ mãi mãi.

Tìm thêm tên

hoặc