Tìm theo từ khóa "Ăn"

Hạnh Phúc
104,239
Hạnh phúc, vui mừng, vui sướng, may mắn

Băng Cốc
104,213
Tên "Băng Cốc" (Bangkok) có nguồn gốc từ tiếng Thái "บางกอก" (Bangkok), trong đó "บาง" (bang) có nghĩa là "làng" hoặc "khu vực" và "กอก" (kok) có thể xuất phát từ "มะกอก" (makok), tức là "trái ô liu" hoặc "cây ô liu". Ban đầu, Bangkok là một làng nhỏ nằm bên bờ sông Chao Phraya. Tên gọi này có thể hiểu là "làng của cây ô liu". Tuy nhiên, tên chính thức và đầy đủ của Bangkok trong tiếng Thái là "Krung Thep Maha Nakhon", một cái tên dài hơn nhiều, mang ý nghĩa "Thành phố của những thiên thần, thành phố vĩ đại của bất tử".

Mỹ An
104,146
- "Mỹ" thường có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, mỹ miều. Đây là một từ thường được dùng để khen ngợi vẻ đẹp ngoại hình hoặc phẩm chất tốt đẹp của một người. - "An" có nghĩa là bình an, yên ổn, an lành. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống bình yên, không gặp sóng gió hoặc khó khăn. Kết hợp lại, tên "Mỹ An" có thể được hiểu là "vẻ đẹp bình yên" hoặc "người con gái xinh đẹp và cuộc sống bình an". Đây là một tên gọi thường được cha mẹ đặt cho con gái với hy vọng con sẽ có cuộc sống hạnh phúc, yên bình và luôn xinh đẹp, duyên dáng.

Thanh Nhật
104,130
- Thanh: Từ này có thể hiểu là trong sạch, tinh khiết, hoặc thanh thoát. Nó thường được dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tươi sáng. - Nhật: Từ này có nghĩa là "mặt trời". Mặt trời biểu trưng cho ánh sáng, sự sống, năng lượng và sự ấm áp.

Anh Thủy
104,039
- "Anh" thường mang ý nghĩa là thông minh, sáng sủa, tinh anh. Đây là một từ thường được dùng để chỉ sự xuất sắc, vượt trội, hoặc vẻ đẹp. - "Thủy" có nghĩa là nước. Trong văn hóa Á Đông, nước thường tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, và linh hoạt. Ngoài ra, "Thủy" cũng có thể gợi nhớ đến vẻ đẹp tự nhiên và sự thanh khiết. Kết hợp lại, tên "Anh Thủy" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và có sự mềm mại, uyển chuyển như nước. Tên này gợi lên hình ảnh của một người có trí tuệ và phẩm chất tinh tế.

Thanh Hân
104,027
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang nghĩa là trong sáng, tinh khiết, hoặc có thể ám chỉ đến màu xanh, thể hiện sự tươi mới, trẻ trung. Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự thanh khiết, trong sáng của tâm hồn. 2. Hân: Từ "Hân" có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc. Nó thể hiện sự lạc quan, niềm vui và sự phấn khởi trong cuộc sống.

Chính Thuận
104,013
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Kết hợp với, "Chính" ý chỉ hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. "Chính Thuận" được dùng để đặt tên cho con hàm ý con là người ngay thẳng, khuôn phép, lòng dạ thẳng ngay, không mưu đồ mờ ám

Quí Thanh
104,005
1. Quí: Trong tiếng Việt, "Quí" thường được hiểu là quý giá, quý trọng. Nó thể hiện sự trân trọng, giá trị hoặc phẩm chất tốt đẹp của một người. 2. Thanh: Từ "Thanh" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu sắc như màu xanh. Nó cũng có thể biểu thị sự trẻ trung, tươi mới. Khi kết hợp lại, tên "Quí Thanh" có thể hiểu là "người có giá trị trong sáng" hoặc "người quý giá và thanh khiết". Tên này thường được dùng để thể hiện sự trân trọng và ngưỡng mộ đối với người mang tên.

Mỹ Anh
103,982
"Mỹ" là mỹ miều, là cái đẹp hoàn mỹ. Đặt tên "Mỹ Anh" là bố mẹ mong con sau này sinh ra luôn đẹp mỹ miều, tâm tính nhẹ nhàng, dịu dàng

Hương Trang
103,952
"Hương" là hương thơm, "Trang" là trang nhã, tao nhã. Mong muốn con sau này là một người con người con gái nhẹ nhàng, thanh tao, nhã nhặn

Tìm thêm tên

hoặc