Tìm theo từ khóa "O"

Mộng Oanh
62,302
- Mộng: có nghĩa là giấc mơ, ước mơ. Từ này thường gợi lên những hình ảnh tích cực, thể hiện khát vọng, hoài bão và sự sáng tạo. - Oanh: là tên của một loài chim, thường được liên tưởng đến sự tự do, tiếng hót trong trẻo và vẻ đẹp thanh thoát. Chim Oanh thường gợi lên sự nhẹ nhàng, duyên dáng và sự tươi vui. Khi kết hợp lại, "Mộng Oanh" có thể hiểu là "giấc mơ của chim Oanh", ám chỉ đến một người có ước mơ đẹp đẽ, tự do và đầy khát vọng.

Ni Bkrong
62,293

Đức Hào
62,262
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Hào: "Hào" trong hào kiệt, hào hùng, hào khí. Ý nghĩa thể hiện sự sôi nổi, đầy nhiệt huyết, luôn luôn tràn đầy khí thế mạnh mẽ, vững vàng để đón nhận những điều xảy ra trong cuộc sống. Tên "Hào" thể hiện khí chất nhiệt tình, sôi nổi, anh dũng nên thường được đặt cho con trai với mong muốn con cũng mang được những phẩm chất tốt đẹp như vậy.

Triệu Đông
62,237

GDragon
62,230
G-Dragon tên thật là Kwon Ji Yong. Nghệ danh G-Dragon bắt nguồn từ tên thật của anh: Ji là G và Yong có nghĩa là Dragon (Long/rồng) trong tiếng Hàn. Anh sinh năm 1988 và theo lịch âm, đó là năm con rồng.

Oblom
62,178
Tên "Oblom" thường được liên kết với tác phẩm văn học nổi tiếng "Oblomov" của nhà văn Nga Ivan Goncharov, xuất bản lần đầu vào năm 1859. Nhân vật chính, Ilya Ilyich Oblomov, là một người đàn ông lười biếng, sống trong sự trì trệ và không có động lực. Từ "Oblomovism" đã được hình thành từ tên của nhân vật này, ám chỉ đến trạng thái thiếu động lực, sự lười biếng và sự trì hoãn trong cuộc sống.

Quốc Thịnh
62,165
Trong quan niệm truyền thống của người phương Đông, con trai được xem là người nối dõi tông đường, kế tục những ước mơ chưa tròn của cha mẹ. Theo nghĩa Hán - Việt, "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Đặt tên "Quốc Thịnh" cho con, là mong muốn con có đủ tài năng, cuộc sống sung túc vương giả, giàu sang, ấm no, hạnh phúc, sau có công lớn cho tổ quốc

Bảo Kim
62,137
"Bảo Kim" là bảo bối báu vật đem lại sự giàu sang phú quý cuộc sống sung túc phú quý dư đầy của ba mẹ. Theo nghĩa Hán - Việt "Gia" còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. Ngoài ra chữ Gia còn có nghĩ là xinh đẹp, ưu tú, mang phẩm chất cao quý . "Kim" có nghĩa là tiền, là vàng.

Bát Giới
62,113
Bát Giới (八戒) Bát (八): Có nghĩa là tám. Trong Phật giáo, số tám thường liên quan đến Bát Chánh Đạo (con đường tám nhánh), con đường dẫn đến giác ngộ, giải thoát khỏi khổ đau. Tuy nhiên, ở Bát Giới, số tám này lại gắn liền với "tám điều răn cấm" mà nhân vật này phải tuân thủ để cải tạo bản thân. Giới (戒): Có nghĩa là giới luật, răn cấm. Đây là những quy tắc đạo đức mà người tu hành phải giữ gìn để tránh làm điều ác, hướng đến sự thanh tịnh. Ý nghĩa tổng thể: Tên Bát Giới mang ý nghĩa "Tám điều răn cấm". Cái tên này vừa là một lời nhắc nhở về những lỗi lầm trong quá khứ của nhân vật (do vi phạm giới luật nên bị đày xuống làm heo), vừa là một sự kỳ vọng rằng nhân vật sẽ tuân thủ những giới luật này để có thể chuộc tội, trở lại con đường tu hành chân chính. Bát Giới phải thực hiện tám điều răn này để kiềm chế bản năng, dục vọng thấp hèn của mình, hướng tới sự giác ngộ.

Thương Đoàn
62,042
Tên "Thương Đoàn" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách hiểu và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Việt, "Thương" thường có nghĩa là yêu thương, tình cảm, trong khi "Đoàn" có thể hiểu là đoàn kết, nhóm hoặc tập hợp. Khi kết hợp lại, "Thương Đoàn" có thể được hiểu là "đoàn thể yêu thương", thể hiện sự gắn kết, tình cảm và sự hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm.

Tìm thêm tên

hoặc