Tìm theo từ khóa "Ma"

Mai Sương
56,701
Mai: Thường được liên tưởng đến hoa mai, một loài hoa đặc trưng của mùa xuân, tượng trưng cho sự thanh khiết, cao quý, và may mắn. Mang ý nghĩa của sự khởi đầu mới, sức sống tràn đầy, và vẻ đẹp tinh khôi. Trong văn hóa Á Đông, hoa mai còn là biểu tượng của sự kiên cường, bất khuất trước khó khăn, thử thách. Sương: Là hình ảnh những giọt sương long lanh, mỏng manh trên lá cây vào buổi sớm mai, tượng trưng cho sự tinh khiết, trong trẻo và thanh mát. Gợi cảm giác nhẹ nhàng, dịu dàng, và thoáng qua. Đôi khi, sương còn mang ý nghĩa của sự huyền ảo, mơ hồ, và có chút gì đó mong manh, dễ tan biến. Tổng kết: Tên "Mai Sương" gợi lên một hình ảnh đẹp và nên thơ về một người con gái: thanh khiết như sương mai, xinh đẹp và tươi tắn như hoa mai, đồng thời mang trong mình vẻ dịu dàng, nhẹ nhàng và có chút gì đó huyền ảo. Tên này mang ý nghĩa về sự khởi đầu mới, sức sống tràn đầy, và vẻ đẹp tinh khôi, đồng thời cũng thể hiện sự kiên cường và bản lĩnh trước những thử thách của cuộc sống.

Mạc Vấn
56,158
Tên Mạc Vấn trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường gợi lên hình ảnh một người có thái độ sống điềm tĩnh, tự chủ và không bị quấy nhiễu bởi những điều phù phiếm bên ngoài. Tên này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc võ hiệp, thể hiện tính cách nhân vật. Phân tích thành phần tên Thành phần thứ nhất: Mạc Chữ Mạc (莫) trong tiếng Hán có nhiều nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh tên gọi, nó thường được hiểu là "không", "chớ", hoặc "không có gì". Nó mang tính phủ định, hàm ý sự vắng lặng, sự không cần thiết hoặc sự từ chối. Khi đứng đầu tên, Mạc thường tạo ra một cảm giác thanh cao, thoát tục, ám chỉ việc không bị ràng buộc hoặc không bị ảnh hưởng bởi thế tục. Thành phần thứ hai: Vấn Chữ Vấn (問) có nghĩa là "hỏi", "tra hỏi", "quan tâm" hoặc "để ý đến". Nó chỉ hành động tìm kiếm thông tin, bày tỏ sự quan tâm hoặc sự can thiệp. Vấn cũng có thể ám chỉ những lời đàm tiếu, những câu hỏi chất vấn hoặc những sự việc cần phải giải quyết. Tổng kết ý nghĩa Tên Mạc Vấn Khi kết hợp lại, Mạc Vấn (莫問) có nghĩa đen là "Không hỏi", "Chớ hỏi" hoặc "Không cần quan tâm/để ý". Ý nghĩa sâu xa của tên này là một lời nhắc nhở hoặc một tuyên ngôn về thái độ sống. Nó thể hiện sự tự tại, không cần phải giải thích hay biện minh cho hành động của mình trước người khác. Người mang tên Mạc Vấn thường được hình dung là người sống nội tâm, hành động theo nguyên tắc riêng, không bị ảnh hưởng bởi những lời đàm tiếu hay sự tò mò của thế giới bên ngoài. Họ có thể là người giữ bí mật, hoặc là người đã đạt đến cảnh giới không cần phải bận tâm đến những chuyện thị phi, sống một cuộc đời giản dị, thanh tịnh, chỉ tập trung vào mục tiêu hoặc đạo lý của bản thân. Tên này nhấn mạnh sự độc lập về tinh thần và sự tĩnh lặng trong tâm hồn.

Gia Mẫn
56,124
Tên Gia Mẫn mang theo thông điệp về sự gắn kết gia đình và tinh thần cần cù trong cuộc sống, đó là một tên có ý nghĩa rất đáng trân trọng và mang tính định hướng cao trong mỗi hành trình của người mang tên này.

Mai Bích
56,112
- "Mai" thường được hiểu là hoa mai, biểu tượng của sự tươi sáng, khởi đầu mới và sự thịnh vượng. Hoa mai nở vào dịp Tết Nguyên Đán, gắn liền với những điều tốt đẹp và may mắn trong năm mới. - "Bích" có nghĩa là màu xanh ngọc, biểu thị cho sự trong sáng, thanh khiết và quý giá. Từ này cũng thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, quý giá trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, tên "Mai Bích" có thể được hiểu là "hoa mai màu xanh", tượng trưng cho sự tươi mới, trong sáng và hy vọng cho tương lai.

Mạnh Tài
56,104
Tên Mạnh Tài là một cái tên Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có được cả sức mạnh nội tại lẫn tài năng xuất chúng. Phân tích thành phần "Mạnh" Chữ Mạnh (強 hoặc 孟) trong tên thường được hiểu theo nghĩa là mạnh mẽ, cường tráng, hoặc có sức lực vượt trội. Nó gợi lên hình ảnh của sự kiên cường, ý chí sắt đá, và khả năng vượt qua mọi khó khăn thử thách. Trong một số trường hợp, Mạnh còn có nghĩa là đứng đầu, người lớn nhất (như trong Mạnh Tử), hàm ý người này có vị thế cao, là người lãnh đạo hoặc có vai trò quan trọng trong gia đình, xã hội. Phân tích thành phần "Tài" Chữ Tài (才) có nghĩa là tài năng, tài hoa, hoặc khả năng thiên bẩm. Nó chỉ sự thông minh, khéo léo, và năng lực đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó, có thể là học vấn, nghệ thuật, kinh doanh, hoặc quản lý. Thành phần Tài còn bao hàm ý nghĩa về tài sản, tiền bạc, sự giàu có. Khi kết hợp với Mạnh, nó không chỉ là tài năng mà còn là khả năng tạo ra và quản lý tài sản một cách hiệu quả. Tổng kết ý nghĩa Tên Mạnh Tài Tên Mạnh Tài mang ý nghĩa tổng hợp là người có cả sức mạnh và tài năng. Đây là lời chúc phúc cho người mang tên sẽ là một người vừa có thể lực, ý chí kiên cường (Mạnh), vừa có trí tuệ, khả năng xuất chúng và sự giàu có (Tài). Người tên Mạnh Tài được kỳ vọng sẽ là người thành công rực rỡ, có đủ bản lĩnh để làm chủ cuộc đời mình, đạt được danh vọng và phú quý nhờ vào chính năng lực vượt trội của bản thân.

Mani
55,610
Tên "Mani" có thể mang ý nghĩa về sự quý giá, vẻ đẹp, may mắn (từ nguồn gốc Ấn Độ) hoặc về sự lãnh đạo tinh thần, tri thức (từ nguồn gốc Ba Tư). Ý nghĩa cụ thể của tên sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và niềm tin cá nhân của người đặt tên.

Má My
55,142
Má: Trong văn hóa Việt Nam, "Má" là một từ ngữ thân thương, gần gũi để gọi mẹ. Nó thể hiện tình cảm yêu thương, kính trọng và sự gắn bó sâu sắc giữa người con và mẹ của mình. "Má" gợi lên hình ảnh một người mẹ hiền từ, ấm áp, luôn che chở và yêu thương con cái vô điều kiện. My: "My" là một tên gọi phổ biến, mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự duyên dáng và thanh tú. Nó thường được dùng để chỉ những người con gái có ngoại hình xinh xắn, đáng yêu hoặc có tâm hồn trong sáng, thuần khiết. "My" cũng có thể mang ý nghĩa về một điều gì đó thuộc về bản thân, riêng tư và quý giá. Tên "Má My" là một sự kết hợp độc đáo và đầy ý nghĩa. Nó vừa thể hiện tình cảm yêu thương, kính trọng dành cho mẹ, vừa mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự duyên dáng và những phẩm chất tốt đẹp của người con gái. Tên gọi này gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, được mẹ yêu thương và che chở hết mực. Nó cũng thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa hai mẹ con, một mối quan hệ thiêng liêng và bền chặt.

Ðức Mạnh
54,876
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. Tên Đức Mạnh mong con có đức, có tài, thông minh, khỏe mạnh

Mai Thy
54,828
Theo từ điển Tiếng Việt, "Mai" là tên gọi của một loại hoa đẹp thường nở hoa mỗi độ xuân về. "Mai Thy" là cái tên toát lên được vẻ thanh tao, duyên dáng của một người con gái nhẹ nhàng xuân sắc, như cánh hoa mai tươi đẹp.

Chíp Măng
54,581
Đọc lái của Chipmunk, một loài sóc chuột. Đặt tên ở nhà cho bé gái này cho con, cha mẹ mong con xinh xắn, đáng yêu, là niềm tự hào của cả gia đình.

Tìm thêm tên

hoặc