Tìm theo từ khóa "I"

Hy Sơri
107,017
"Hy Sơri" là một cái tên mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, đáng yêu, tràn đầy hy vọng và niềm vui trong cuộc sống. Tên này vừa có nét truyền thống, vừa mang hơi thở hiện đại, độc đáo. Nó thể hiện mong ước về một tương lai tươi sáng, hạnh phúc và thành công cho người mang tên này.

Trang Milk
107,008
"Trang" là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được đặt cho nữ giới. "Milk" trong tiếng Anh có nghĩa là "sữa". Tên "Trang Milk" có thể là biệt danh hoặc tên nghệ danh của một người, có thể gợi ý rằng người đó có liên quan đến ngành sữa, hoặc đơn giản là thích sữa

Vic
107,006
"Vic" thường là viết tắt hoặc biệt danh của những tên như Victor hoặc Victoria. 1. Victor: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "người chiến thắng" hoặc "người chinh phục". Nó thường được sử dụng cho nam giới. 2. Victoria: Tên này cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "chiến thắng". Tên này thường được sử dụng cho nữ giới.

Gia Đạt
106,976
- "Gia" có thể mang nghĩa là gia đình, nhà cửa hoặc cũng có thể hiểu là sự tăng thêm, phát triển. Nó thể hiện sự ấm cúng, yêu thương hoặc sự thịnh vượng, phát triển. - "Đạt" thường mang nghĩa là đạt được, thành công, thông suốt. Nó thể hiện sự thành đạt, sự thông minh hoặc khả năng đạt được mục tiêu. Kết hợp lại, tên "Gia Đạt" có thể được hiểu là một người thành công, đạt được những điều tốt đẹp và mang lại sự phát triển, thịnh vượng cho gia đình. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự kỳ vọng vào tương lai tươi sáng và thành công.

Giang
106,960
Giang có ý nghĩa là DÒNG SÔNG. Dòng chảy thanh mát, êm dịu và hiền hòa. Tên thể hiện ước muốn của bố mẹ sau này con sẽ có một cuộc sống đầm ấm, nhẹ nhàng.

Diệu Tiên
106,956
- Diệu: Từ này có nghĩa là "kỳ diệu," "tuyệt vời," hay "đẹp đẽ." Nó thường được dùng để diễn tả những điều tốt đẹp, tinh tế và thanh tao. - Tiên: Từ này có nghĩa là "tiên nữ," thường gợi lên hình ảnh của những người phụ nữ xinh đẹp, thanh thoát, và có phẩm hạnh cao quý. Trong văn hóa dân gian, "tiên" cũng có thể liên quan đến những nhân vật huyền thoại, thần thánh. Khi kết hợp lại, "Diệu Tiên" có thể được hiểu là "cô gái kỳ diệu," "tiên nữ tuyệt vời," hoặc "người phụ nữ xinh đẹp và thanh thoát." Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ, thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có phẩm chất tốt đẹp, trí tuệ và sức hấp dẫn.

Mỹ Trinh
106,949
Tên đệm Mỹ: Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thảo Thái
106,934
1. Thảo: - Trong tiếng Việt, "Thảo" thường được hiểu là "cỏ" hoặc "thảo mộc", tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc và gần gũi với thiên nhiên. - "Thảo" cũng có thể mang nghĩa là "hiếu thảo", biểu thị lòng kính trọng và biết ơn đối với cha mẹ, ông bà. 2. Thái: - "Thái" có thể có nghĩa là "thái bình", "thái hòa", biểu thị sự yên bình, an lành. - Ngoài ra, "Thái" còn có thể mang ý nghĩa là "sự cao quý", "sang trọng" hoặc "phong thái".

Tiểu Quyên
106,931
Tên "Tiểu Quyên" trong tiếng Việt thường được phân tích theo từng phần: - "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn, thường được dùng để chỉ sự dễ thương, thanh khiết. - "Quyên" là một từ có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là một loại chim (chim quyên) hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, nhạy bén. Khi kết hợp lại, "Tiểu Quyên" có thể được hiểu là "cô gái nhỏ xinh đẹp và thông minh". Tuy nhiên, ý nghĩa của tên còn phụ thuộc vào cảm nhận và tâm tư của từng gia đình khi đặt tên cho con cái.

Hữu Bình
106,913
"Hữu Bình" thường dùng để đặt tên cho các bé trai ý chỉ người có tính tình ôn hòa, nhã nhặn, phân định rạch ròi xấu tốt

Tìm thêm tên

hoặc