Tìm theo từ khóa "I"

Hữu Thiện
107,231
"Thiện" là hiền lành. "Hữu Thiện" là người hiền lành chất phác, nắm giữ đạo nghĩa

Bơ Thúi
107,211
"Bơ" có thể liên quan đến trái bơ, một loại trái cây phổ biến và được yêu thích. "Thúi" có thể mang nghĩa là không còn tươi ngon, có mùi không dễ chịu. Khi kết hợp lại, "Bơ Thúi" có thể được dùng để chỉ một người có tính cách vui vẻ, hài hước, nhưng cũng có thể hơi "lập dị" hoặc không theo chuẩn mực thông thường.

Moni
107,159

Đỗ Trinh
107,157
Đỗ Trinh là một cái tên thuần Việt, mang ý nghĩa sâu sắc về dòng dõi và phẩm chất cá nhân. Tên này thường được đặt cho nữ giới, thể hiện mong muốn của gia đình về một người con gái có đức hạnh và sự kiên định. Thành phần Họ: Đỗ Đỗ là một trong những dòng họ lớn và lâu đời nhất tại Việt Nam. Họ này gắn liền với truyền thống văn hóa, lịch sử và học thuật. Việc mang họ Đỗ không chỉ đơn thuần là xác định danh tính mà còn là sự tiếp nối của một gia tộc có nền tảng vững chắc. Họ Đỗ thường gợi lên hình ảnh về sự uy tín, sự bền bỉ và khả năng đóng góp cho xã hội. Thành phần Tên Đệm (nếu có): Không có tên đệm rõ ràng trong cấu trúc Đỗ Trinh. Trong cấu trúc tên này, Trinh đóng vai trò là tên chính, mang ý nghĩa cốt lõi. Thành phần Tên Chính: Trinh Trinh là một từ Hán Việt mang nhiều tầng nghĩa tích cực, chủ yếu liên quan đến phẩm hạnh và tính cách. Nghĩa phổ biến nhất của Trinh là sự trinh bạch, sự trong sạch, không bị vấy bẩn. Nó biểu thị sự thuần khiết về mặt tâm hồn và đạo đức. Ngoài ra, Trinh còn có nghĩa là sự kiên trinh, sự bền vững, không thay đổi. Điều này thể hiện tính cách mạnh mẽ, sự kiên định trong lời nói và hành động, khả năng giữ vững lập trường và nguyên tắc sống dù gặp khó khăn. Trinh cũng có thể được hiểu là sự ngay thẳng, chính trực. Tổng kết ý nghĩa Tên Đỗ Trinh Tên Đỗ Trinh mang ý nghĩa tổng hòa về dòng dõi cao quý và phẩm chất cá nhân hoàn hảo. Người mang tên này được kỳ vọng là người con gái thuộc dòng họ Đỗ, có cuộc sống trong sạch, tâm hồn thuần khiết và ý chí kiên định. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con gái vừa có đức, vừa có tài, luôn giữ vững sự chính trực và phẩm giá của mình trong mọi hoàn cảnh.

Thái Huyền
107,140
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Tên "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật.

Triều Vĩ
107,119
Theo nghĩa Hán - Việt, "Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày, theo nghĩa Hán Việt, "Vĩ" là to lớn, chỉ về tính chất quy mô khoáng đạt lớn lao, điều vượt quá suy nghĩ của người đời. Tên Triều Việt dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường

Nhã Mai
107,089
Mai là tên loài hoa nở vào mùa xuân, báo hiệu niềm vui và tràn đầy hy vọng. Nhã là nhẹ nhành, tao nhã. Nhã Mai nghĩa là con xinh đẹp, nhẹ nhàng, thanh thoát, tao nhã

Toni
107,067
Tên "Toni" thường được coi là một dạng rút gọn hoặc biệt danh của tên "Antonio" hoặc "Antonia", có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong nhiều nền văn hóa, tên này có thể mang ý nghĩa "người đáng giá" hoặc "người không thể bị đánh bại".

Kiều Sindy
107,029
1. Kiều: Trong văn hóa Việt Nam, "Kiều" thường được hiểu là đẹp, duyên dáng hoặc thanh tú. Tên này có thể gợi nhớ đến nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, biểu tượng cho vẻ đẹp và tài năng. 2. Sindy: "Sindy" là một tên phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây, có thể là biến thể của "Cindy", thường là viết tắt của "Cynthia". Tên này thường được liên tưởng với ánh trăng và sự tinh tế. Kết hợp lại, "Kiều Sindy" có thể mang ý nghĩa của một người con gái vừa mang vẻ đẹp truyền thống Á Đông, vừa có sự hiện đại và tinh tế từ văn hóa phương Tây

Liên Anh
107,023
"Liên Anh" thanh khiết, trong sạch, đẹp dịu dàng, thanh cao, nổi trội, thông minh, giỏi giang, xuất chúng.

Tìm thêm tên

hoặc