Tìm theo từ khóa "Tri"

Triết
103,466
"Triết" có nghĩa là thông minh, sáng suốt, là người hiền tài, có tài năng.

Bảo Trinh
103,200
Tên đệm Bảo: Chữ Bảo thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Đệm "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Diễm Trinh
101,352
Theo nghĩa gốc Hán, "Diễm" là một thứ ngọc đẹp, hay dùng để gọi một cô gái đẹp rạng ngời. Tên "Diễm Trinh" là cái tên thuỳ mị, đáng yêu dành cho con gái với ước mong về một vẻ đẹp kiêu sa, mộc mạc, đức hạnh, ngay thẳng, thật thà.

Tố Trinh
99,984
Tên Tố Trinh mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam. Theo quan niệm, "Tố" thường được hiểu là sự tinh khiết, trong sáng, thanh tao, trong khi "Trinh" lại biểu thị cho sự trinh nguyên, thuần khiết và đức hạnh. Khi kết hợp lại, tên Tố Trinh có thể được hiểu là "người con gái thuần khiết, trong sáng và có đức hạnh". Tên gọi này không chỉ đơn thuần là một danh xưng mà còn mang ý nghĩa về vận mệnh và tính cách của người mang tên. Tên Tố Trinh thường được cho là mang lại may mắn, sự thanh cao và được mọi người yêu quý. Ngoài ra, tên Tố Trinh còn thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những giá trị truyền thống trong gia đình và xã hội. Những người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ trở thành những người có phẩm hạnh tốt đẹp, sống có trách nhiệm và luôn hướng về những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tóm lại, tên Tố Trinh không chỉ đẹp về mặt âm thanh mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa tích cực, phản ánh những giá trị văn hóa và nhân văn sâu sắc của người Việt Nam. ### Tóm tắt ý nghĩa tên Tố Trinh: - Tố: Tinh khiết, trong sáng. - Trinh: Trinh nguyên, thuần khiết, đức hạnh. - Ý nghĩa tổng thể: Người con gái thuần khiết, trong sáng và có đức hạnh, mang lại may mắn và được yêu quý.

Huế Trinh
97,010
Ý nghĩa của tên đệm Huế: Thành phố Huế thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. Huế từng là kinh đô dưới triều Tây Sơn và triều Nguyễn. Tên Trinh theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái.

Yến Trinh
96,295
Có ý chỉ con chim Hoàng Yến, là loại chim quý, sống ở các vách núi đá trên biển. Ý chỉ người con gái có vẻ đẹp quyền quý đến thuần khiết

Trí Long
95,490
"Trí" là Thông minh, sáng suốt, Hiểu biết rộng rãi Sáng tạo. "Long" Rồng là linh vật biểu tượng cho sức mạnh, uy quyền, sự may mắn và thành công ngoài ra còn được hiểu là vững vàng thành công. Tên "Trí Long" là sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và sức mạnh, thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con trai của mình. Cha mẹ hy vọng con mình sẽ là một người thông minh, sáng tạo, có sức khỏe dẻo dai, ý chí kiên định và gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống.

Triệu Xuân
94,810
Tên Xuân Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt tên "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, Xuân cũng có nghĩa là sự khởi đầu, sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên đệm Triệu Theo nghĩa gốc Hán, Triệu có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. Đặt con tên Triệu là hy vọng con sẽ tạo nên một sự khởi đầu mới mẻ tốt lành cho gia đình. Ngoài ra tên Triệu còn mang ý nghĩa mong muốn có cuộc sống giàu sangg, phú quý.

Cao Trí
93,551
- "Cao" thường mang ý nghĩa chỉ sự cao quý, vĩ đại, hoặc có địa vị cao trong xã hội. - "Trí" có nghĩa là trí tuệ, thông minh, khôn ngoan. Khi kết hợp lại, "Cao Trí" có thể hiểu là "trí tuệ cao" hoặc "người có trí tuệ xuất sắc".

Thanh Tri
92,712
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thanh" có nghĩa là trong sáng, trong sạch, thanh khiết. "Tri" ngoài nghĩa là trí, tức là có hiểu biết, trí tuệ, còn dùng để nói đến người bạn thân rất hiểu lòng mình. Tên "Thanh Tri" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, thân thiện, sống trong sạch, liêm khiết.

Tìm thêm tên

hoặc