Tìm theo từ khóa "Trí"

Phương Triều
103,637
"Phương" nghĩa là bốn phương, 8 hướng là người có chí, có tài, "Triều" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Tên "Phương Triều" dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường

Triết
103,466
"Triết" có nghĩa là thông minh, sáng suốt, là người hiền tài, có tài năng.

Bảo Trinh
103,200
Tên đệm Bảo: Chữ Bảo thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Đệm "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Diễm Trinh
101,352
Theo nghĩa gốc Hán, "Diễm" là một thứ ngọc đẹp, hay dùng để gọi một cô gái đẹp rạng ngời. Tên "Diễm Trinh" là cái tên thuỳ mị, đáng yêu dành cho con gái với ước mong về một vẻ đẹp kiêu sa, mộc mạc, đức hạnh, ngay thẳng, thật thà.

Tố Trinh
99,984
Tên Tố Trinh mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam. Theo quan niệm, "Tố" thường được hiểu là sự tinh khiết, trong sáng, thanh tao, trong khi "Trinh" lại biểu thị cho sự trinh nguyên, thuần khiết và đức hạnh. Khi kết hợp lại, tên Tố Trinh có thể được hiểu là "người con gái thuần khiết, trong sáng và có đức hạnh". Tên gọi này không chỉ đơn thuần là một danh xưng mà còn mang ý nghĩa về vận mệnh và tính cách của người mang tên. Tên Tố Trinh thường được cho là mang lại may mắn, sự thanh cao và được mọi người yêu quý. Ngoài ra, tên Tố Trinh còn thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những giá trị truyền thống trong gia đình và xã hội. Những người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ trở thành những người có phẩm hạnh tốt đẹp, sống có trách nhiệm và luôn hướng về những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tóm lại, tên Tố Trinh không chỉ đẹp về mặt âm thanh mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa tích cực, phản ánh những giá trị văn hóa và nhân văn sâu sắc của người Việt Nam. ### Tóm tắt ý nghĩa tên Tố Trinh: - Tố: Tinh khiết, trong sáng. - Trinh: Trinh nguyên, thuần khiết, đức hạnh. - Ý nghĩa tổng thể: Người con gái thuần khiết, trong sáng và có đức hạnh, mang lại may mắn và được yêu quý.

Trí Thức
98,252
Tên "Trí Thức" trong tiếng Việt có ý nghĩa rất tích cực và sâu sắc. "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, thông minh, khả năng nhận thức và hiểu biết. "Thức" có thể hiểu là kiến thức, sự tỉnh táo, sự hiểu biết sâu rộng. Khi kết hợp lại, tên "Trí Thức" thường gợi lên hình ảnh của một người có học thức, thông minh, và có hiểu biết sâu rộng trong nhiều lĩnh vực. Đây là một cái tên thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ trở thành một người có trí tuệ, hiểu biết và có khả năng đóng góp tích cực cho xã hội.

Triều Tiên
98,111
Tên "Triều Tiên" có nguồn gốc từ chữ Hán 朝鮮, trong đó "朝" có nghĩa là "buổi sáng" hoặc "triều đại", và "鮮" có nghĩa là "tươi đẹp" hoặc "tươi sáng". Do đó, "Triều Tiên" thường được hiểu là "Vùng đất của buổi sáng tươi đẹp". Tên này phản ánh một hình ảnh đẹp đẽ và yên bình của đất nước trong văn hóa và lịch sử.

Huế Trinh
97,010
Ý nghĩa của tên đệm Huế: Thành phố Huế thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. Huế từng là kinh đô dưới triều Tây Sơn và triều Nguyễn. Tên Trinh theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái.

Yến Trinh
96,295
Có ý chỉ con chim Hoàng Yến, là loại chim quý, sống ở các vách núi đá trên biển. Ý chỉ người con gái có vẻ đẹp quyền quý đến thuần khiết

Hằng Trịnh
96,044
1. Hằng: Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, ổn định và lâu dài. Nó có thể liên quan đến các khái niệm như "vĩnh hằng" (mãi mãi) hoặc "hằng số" (một giá trị không thay đổi). 2. Trịnh: "Trịnh" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình như một họ, nhưng trong lịch sử Việt Nam, họ Trịnh gắn liền với một dòng họ quyền lực ở miền Bắc trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh.

Tìm thêm tên

hoặc