Tìm theo từ khóa "Tien"

Hữu Tiến
99,012
- "Hữu": có nghĩa là "có", "sở hữu", hoặc "thuộc về". - "Tiến": có nghĩa là "tiến bộ", "tiến lên", "phát triển" hoặc "tiến tới".

Triều Tiên
98,111
Tên "Triều Tiên" có nguồn gốc từ chữ Hán 朝鮮, trong đó "朝" có nghĩa là "buổi sáng" hoặc "triều đại", và "鮮" có nghĩa là "tươi đẹp" hoặc "tươi sáng". Do đó, "Triều Tiên" thường được hiểu là "Vùng đất của buổi sáng tươi đẹp". Tên này phản ánh một hình ảnh đẹp đẽ và yên bình của đất nước trong văn hóa và lịch sử.

Tiến Phát
94,587
Tiến: Trong từ điển Hán Việt, "Tiến" mang ý nghĩa đi lên, phát triển, không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu cao hơn. Nó tượng trưng cho sự tiến bộ, sự thăng tiến trong sự nghiệp, học vấn và cuộc sống. "Tiến" còn thể hiện ý chí mạnh mẽ, tinh thần cầu tiến và khát vọng vươn lên. Phát: "Phát" mang ý nghĩa sự nảy nở, sinh sôi, phát triển mạnh mẽ. Nó tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng, tài lộc dồi dào. "Phát" còn mang ý nghĩa sự khai sáng, mở mang trí tuệ, giúp người sở hữu tên này có tầm nhìn xa trông rộng, đưa ra những quyết định sáng suốt. Tổng kết: Tên "Tiến Phát" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và giàu có cho con cái. Nó thể hiện sự kỳ vọng vào một cuộc đời không ngừng tiến bộ, phát triển và đạt được những thành tựu to lớn. Người mang tên này thường được kỳ vọng là người có ý chí, nghị lực, luôn nỗ lực vươn lên và đạt được thành công trong cuộc sống.

Hoàng Tiện
94,071

Tiến Đạt
93,382
Tên Tiến Đạt mang ý nghĩa rất đặc biệt và ý nghĩa sâu sắc. Từ "Tiến" thể hiện cho sự vươn tới, đẩy mạnh ý chí và nỗ lực của con người. Những người mang tên này thường có khát vọng vươn lên, phấn đấu không ngừng để đạt được thành công và trở thành người có ích cho xã hội.

Tiến Dũng
93,375
"Tiến" nghĩa là cầu tiến, tiến lên. Cái tên Tiến Dũng mong con luôn cầu tiến, dũng cảm và tốt lành

Hương Tiên
92,751
Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt tên, tên "Hương Tiên" thường được chọn để đặt tên cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, xinh đẹp, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái

Tiến Thảo
90,997
Tiến: Trong từ điển Hán Việt, "Tiến" mang ý nghĩa là sự đi lên, phát triển, không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu. Nó gợi ý về một người có chí tiến thủ, luôn hướng về phía trước và không ngại khó khăn, thử thách. "Tiến" còn có thể hiểu là sự dâng lên, cống hiến. Điều này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có tấm lòng hướng thiện, biết đóng góp cho xã hội, cộng đồng. Ngoài ra, "Tiến" còn mang ý nghĩa về sự thăng tiến trong sự nghiệp, công danh. Thảo: "Thảo" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là cỏ cây, hoa lá. Nó gợi lên hình ảnh về sự tươi tắn, tràn đầy sức sống và vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của thiên nhiên. "Thảo" còn có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, ngoan ngoãn. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có tính cách ôn hòa, biết yêu thương và quan tâm đến người khác. Trong một số trường hợp, "Thảo" còn được hiểu là sự thảo thơm, ý chỉ sự hiếu thảo, biết ơn đối với cha mẹ và những người đã giúp đỡ mình. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Tiến Thảo" là sự kết hợp hài hòa giữa ý chí tiến thủ, khát vọng vươn lên và vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con vừa có tài năng, bản lĩnh để thành công trong cuộc sống, vừa có tấm lòng nhân ái, biết yêu thương và sống có ích cho xã hội. Tên này mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng, tràn đầy hy vọng và những điều tốt đẹp.

Mỹ Tiên
90,004
"Mỹ Tiên" là nét đẹp như tiên, ngụ ý người con gái tuyệt thế giai nhân. Theo nghĩa Hán - Việt, "Ngọc" dùng để nói đến vật trân quý, quý báu, "Tiên" dùng để nói đến các nhân vật thần thoại đẹp và có phép màu.

Hạnh Tiên
89,137
Theo Hán - Việt, "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh Tiên" chỉ người xinh đẹp, hiền lành, dịu dàng, nết na, tâm tính hiền hòa, phẩm chất cao đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc