Tìm theo từ khóa "Thưởng"

Rồng Thương
93,954

Chí Thương
93,002
- "Chí" thường mang ý nghĩa về chí hướng, ý chí, sự quyết tâm và kiên định. - "Thương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là tình thương, lòng nhân ái, sự yêu thương. Kết hợp lại, tên "Chí Thương" có thể được hiểu là người có ý chí mạnh mẽ và lòng nhân ái, hoặc người quyết tâm trong tình thương và lòng nhân hậu.

Hoàng Thương
92,232
- "Hoàng" thường có nghĩa là màu vàng, hoàng gia, hoặc có thể chỉ sự cao quý, sang trọng. Trong văn hóa Việt Nam, màu vàng thường tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và quyền lực. - "Thương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "thương" có nghĩa là yêu thương, trân trọng, hoặc có thể chỉ sự cảm thông, lòng nhân ái. Kết hợp lại, "Hoàng Thương" có thể được hiểu là một cái tên thể hiện sự cao quý và lòng yêu thương, hoặc có thể chỉ một người có phẩm chất đáng quý, được yêu mến và trân trọng

Dễ Thương
89,936

Thường Xuân
83,052
Tên Thường Xuân là một danh từ riêng chỉ một loài thực vật có ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và ngôn ngữ. Việc phân tích ý nghĩa của tên này giúp hiểu rõ hơn về đặc tính của loài cây cũng như cách thức người Việt đặt tên. Phân tích thành phần Thường Thành phần Thường mang ý nghĩa là luôn luôn, mãi mãi, không thay đổi. Nó biểu thị tính chất bền vững, liên tục và kéo dài theo thời gian. Trong nhiều từ ghép Hán Việt, Thường thường được dùng để chỉ sự ổn định, sự hiện diện liên tục, ví dụ như Thường trực, Thường xuyên. Khi áp dụng vào tên một loài cây, Thường nhấn mạnh khả năng tồn tại lâu dài, vượt qua các điều kiện khắc nghiệt của môi trường. Phân tích thành phần Xuân Thành phần Xuân có nghĩa là mùa xuân, mùa đầu tiên trong năm, tượng trưng cho sự sống mới, sự sinh sôi nảy nở và tuổi trẻ. Mùa xuân là mùa cây cối đâm chồi nảy lộc, mang lại hy vọng và sức sống. Xuân cũng có thể được hiểu là sự tươi mới, sự xanh tốt, không chỉ giới hạn trong ba tháng xuân mà còn là trạng thái tươi tắn, tràn đầy năng lượng. Tổng kết ý nghĩa Tên Thường Xuân Tên Thường Xuân khi kết hợp lại mang ý nghĩa là sự tươi xanh, sức sống luôn luôn hiện hữu, không bao giờ tàn lụi, giống như mùa xuân vĩnh cửu. Loài cây này được đặt tên như vậy vì đặc tính sinh học của nó là cây thường xanh, giữ màu xanh tươi tốt quanh năm, ngay cả trong mùa đông lạnh giá. Thường Xuân tượng trưng cho sự kiên trì, sự bền bỉ và khả năng duy trì sức sống mãnh liệt, vượt qua mọi thử thách của thời gian và thời tiết. Tên gọi này thể hiện sự ngưỡng mộ của con người đối với khả năng sinh tồn đặc biệt của loài cây này.

Huyền Thương
82,452
Tên đệm Huyền: Theo tiếng Hán - Việt, "Huyền" có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Trong cách đặt đệm, thường "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Tên chính Thương: Là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người, mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.

Thi Thương
81,058
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc làm thơ, hoặc có thể là một từ dùng để chỉ sự thi cử, kiểm tra. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một từ Hán-Việt mang ý nghĩa về sự thanh cao, nghệ thuật. 2. Thương: Từ "Thương" thường mang ý nghĩa về tình cảm, sự yêu mến, quan tâm. Nó cũng có thể ám chỉ sự đau buồn, thương tiếc trong một số ngữ cảnh khác. Kết hợp lại, "Thi Thương" có thể được hiểu là một cái tên gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nghệ sĩ, nhạy cảm và giàu tình cảm

Đan Thương
80,622
Tên Đan Thương là một tổ hợp từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc đặt tên người, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên định và vẻ đẹp bi tráng. Phân tích thành phần Đan Thành phần Đan (丹) có nghĩa là màu đỏ, màu son, hoặc chỉ viên thuốc quý, linh đan. Trong văn hóa Á Đông, màu đỏ là màu của sự sống, nhiệt huyết, may mắn, và đặc biệt là sự chân thành, lòng trung thành (đan tâm). Khi dùng trong bối cảnh miêu tả, Đan gợi lên hình ảnh rực rỡ, tinh khiết và quý giá. Nó cũng có thể ám chỉ sự luyện tập, tinh chế đến mức hoàn hảo (như luyện đan). Phân tích thành phần Thương Thành phần Thương (傷) có nghĩa là bị thương, vết thương, sự tổn hại, hoặc nỗi đau. Đây là một từ mang tính tiêu cực, gợi lên sự mất mát, đau đớn, hoặc sự hy sinh. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác, Thương không chỉ đơn thuần là nỗi đau thể xác mà còn là nỗi đau tinh thần, sự bi tráng, hoặc dấu ấn của những trải nghiệm khó khăn. Trong một số ngữ cảnh, Thương còn có thể ám chỉ sự cảm thương, lòng trắc ẩn. Tổng kết ý nghĩa Tên Đan Thương Khi kết hợp lại, Đan Thương (丹傷) tạo nên một hình ảnh đối lập nhưng hài hòa, thường được hiểu là "vết thương đỏ" hoặc "nỗi đau rực rỡ". Ý nghĩa tổng thể của tên này thường là sự bi tráng, vẻ đẹp của sự hy sinh, hoặc nỗi đau được tô điểm bằng lòng nhiệt huyết và sự chân thành. Nó gợi lên hình ảnh một người hoặc một sự vật đã trải qua tổn thương nhưng vẫn giữ được phẩm chất cao quý, rực rỡ (Đan). Tên này thường hàm ý sự kiên cường, vượt qua nỗi đau để tỏa sáng, hoặc một sự kiện đau thương nhưng mang lại ý nghĩa sâu sắc, đáng trân trọng.

Kim Thương
80,249
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thương: Là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người, mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.

Lan Thương
78,089
"Lan" biểu tượng cho sự tinh khiết, thánh thiện, trong sáng. "Lan Thương" là chỉ người con gái thánh thiện, giàu tình yêu thương

Tìm thêm tên

hoặc